Ngoại Hạng Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: Vitality Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.98
0.91 2.75 0.88
- - -
- - -
1.70 3.90 4.75
0.87 10.75 0.87
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.97
0.82 1.0 0.98
- - -
- - -
2.30 2.30 4.75
0.82 5.0 1.0
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Jarrad Branthwaite
-
32’
Armando Broja
Dominic Calvert-Lewin
-
46’
O. Mangala
Harrison Armstrong
-
James Hill
Tyler Adams
70’ -
J. Kluivert
Enes Ünal
71’ -
Miloš Kerkez
D. Brooks
77’ -
81’
Idrissa Gueye
Beto
-
Evanilson
Philip Billing
82’ -
83’
Đang cập nhật
Abdoulaye Doucouré
-
Đang cập nhật
Tyler Adams
89’ -
Đang cập nhật
D. Brooks
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
58%
42%
0
7
15
14
437
323
19
9
8
0
1
0
AFC Bournemouth Everton
AFC Bournemouth 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Andoni Iraola Sagarna
4-2-3-1 Everton
Huấn luyện viên: Sean Dyche
24
Antoine Semenyo
11
Dango Ouattara
11
Dango Ouattara
11
Dango Ouattara
11
Dango Ouattara
9
Evanilson
9
Evanilson
10
R. Christie
10
R. Christie
10
R. Christie
19
J. Kluivert
16
Abdoulaye Doucouré
19
Vitaliy Mykolenko
19
Vitaliy Mykolenko
19
Vitaliy Mykolenko
19
Vitaliy Mykolenko
18
Ashley Young
18
Ashley Young
6
James Tarkowski
6
James Tarkowski
6
James Tarkowski
32
Jarrad Branthwaite
AFC Bournemouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Antoine Semenyo Tiền vệ |
59 | 13 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Kluivert Tiền vệ |
60 | 9 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Evanilson Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 R. Christie Tiền vệ |
60 | 2 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Dango Ouattara Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Lewis Cook Tiền vệ |
55 | 1 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
3 Miloš Kerkez Hậu vệ |
55 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
27 Illia Zabarnyi Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
42 M. Travers Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 James Hill Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Dean Huijsen Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Abdoulaye Doucouré Tiền vệ |
55 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Jarrad Branthwaite Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Ashley Young Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
6 James Tarkowski Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Idrissa Gueye Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Iliman Ndiaye Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 J. Pickford Thủ môn |
63 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
8 O. Mangala Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jesper Lindstrøm Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Armando Broja Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AFC Bournemouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Remy Rees-Dottin Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Philip Billing Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
37 Max Aarons Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Tyler Adams Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Ben Winterburn Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 D. Brooks Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Enes Ünal Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Kepa Arrizabalaga Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Maxwell Kinsey-Wellings Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Beto Tiền đạo |
57 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo |
55 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Michael Keane Hậu vệ |
57 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 João Virgínia Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Jack Harrison Tiền vệ |
54 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Jake O'Brien Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Asmir Begović Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Harrison Armstrong Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Nathan Patterson Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
AFC Bournemouth
Everton
Ngoại Hạng Anh
Everton
2 : 3
(0-0)
AFC Bournemouth
Ngoại Hạng Anh
AFC Bournemouth
2 : 1
(0-0)
Everton
Ngoại Hạng Anh
Everton
3 : 0
(2-0)
AFC Bournemouth
Ngoại Hạng Anh
Everton
1 : 0
(0-0)
AFC Bournemouth
Ngoại Hạng Anh
AFC Bournemouth
3 : 0
(2-0)
Everton
AFC Bournemouth
Everton
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AFC Bournemouth
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Fulham AFC Bournemouth |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
AFC Bournemouth Crystal Palace |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.06 |
0.92 2.75 0.99 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Manchester United AFC Bournemouth |
0 3 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.04 |
0.88 2.75 1.04 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
AFC Bournemouth West Ham United |
1 1 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.94 |
1.03 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Ipswich Town AFC Bournemouth |
1 2 (1) (0) |
0.96 +0.5 0.94 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Everton
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Everton Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.95 |
1.06 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Manchester City Everton |
1 1 (1) (1) |
0.96 -1.5 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Everton Chelsea |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.88 |
0.94 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Arsenal Everton |
0 0 (0) (0) |
1.03 -1.75 0.90 |
0.80 2.75 1.00 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Everton Wolverhampton Wanderers |
4 0 (2) (0) |
0.84 -0.25 1.09 |
0.97 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 20