Ngoại Hạng Anh - 15/02/2025 15:00
SVĐ: St. Mary's Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Southampton AFC Bournemouth
Southampton 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 AFC Bournemouth
Huấn luyện viên:
9
Adam Armstrong
6
Taylor Harwood-Bellis
6
Taylor Harwood-Bellis
6
Taylor Harwood-Bellis
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
7
Joe Aribo
2
Kyle Walker-Peters
2
Kyle Walker-Peters
24
Antoine Semenyo
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
11
Dango Aboubacar Faissal Ouattara
11
Dango Aboubacar Faissal Ouattara
4
Lewis Cook
4
Lewis Cook
4
Lewis Cook
19
Justin Kluivert
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adam Armstrong Tiền đạo |
74 | 25 | 13 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Joe Aribo Tiền vệ |
71 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Kyle Walker-Peters Tiền vệ |
70 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Taylor Harwood-Bellis Hậu vệ |
69 | 3 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Flynn Downes Tiền vệ |
56 | 2 | 3 | 14 | 0 | Tiền vệ |
35 Jan Bednarek Hậu vệ |
68 | 2 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
19 Cameron Archer Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Yukinari Sugawara Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 James Bree Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
18 Mateus Gonçalo Espanha Fernandes Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Aaron Ramsdale Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
AFC Bournemouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Antoine Semenyo Tiền vệ |
60 | 13 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Justin Kluivert Tiền vệ |
61 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Dango Aboubacar Faissal Ouattara Tiền đạo |
54 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Lewis Cook Hậu vệ |
57 | 1 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Ryan Christie Tiền vệ |
60 | 1 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Kerkez Milos Hậu vệ |
56 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 David Brooks Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Illia Zabarnyi Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Dean Donny Huijsen Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Tyler Adams Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Kamal Deen Sulemana Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Ryan Manning Hậu vệ |
66 | 0 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 William Smallbone Tiền vệ |
53 | 7 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ryan Fraser Tiền vệ |
59 | 6 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
32 Ebere Paul Onuachu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Armel Bella-Kotchap Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex McCarthy Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Nathan Wood-Gordon Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AFC Bournemouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Callan McKenna Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Matai Akinmboni Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Maxwell Kinsey-Wellings Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 B. Winterburn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Mark Travers Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Zain Silcott-Duberry Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Remy Rees-Dottin Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Daniel Adu-Adjei Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Daniel Jebbison Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Southampton
AFC Bournemouth
Ngoại Hạng Anh
AFC Bournemouth
3 : 1
(3-0)
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Southampton
0 : 1
(0-0)
AFC Bournemouth
Ngoại Hạng Anh
AFC Bournemouth
0 : 1
(0-1)
Southampton
FA Cup Anh
AFC Bournemouth
0 : 3
(0-2)
Southampton
Southampton
AFC Bournemouth
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Southampton
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Southampton Burnley |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Ipswich Town Southampton |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
25/01/2025 |
Southampton Newcastle United |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.85 |
0.92 3.25 0.94 |
|||
19/01/2025 |
Nottingham Forest Southampton |
3 2 (3) (0) |
0.92 -1.25 1.01 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Manchester United Southampton |
3 1 (0) (1) |
1.04 -1.75 0.89 |
0.85 3.0 1.04 |
B
|
T
|
AFC Bournemouth
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Everton AFC Bournemouth |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
AFC Bournemouth Liverpool |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.75 0.95 |
0.83 3.0 1.01 |
|||
25/01/2025 |
AFC Bournemouth Nottingham Forest |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 1.05 |
0.98 2.75 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Newcastle United AFC Bournemouth |
1 4 (1) (2) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.80 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Chelsea AFC Bournemouth |
2 2 (1) (0) |
0.83 -1.0 1.12 |
0.89 3.25 1.03 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12