GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 22/02/2025 15:00

SVĐ: Vitality Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Vitality Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

AFC Bournemouth Wolverhampton Wanderers

Đội hình

AFC Bournemouth 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

AFC Bournemouth VS Wolverhampton Wanderers

4-2-3-1 Wolverhampton Wanderers

Huấn luyện viên:

24

Antoine Semenyo

10

Ryan Christie

10

Ryan Christie

10

Ryan Christie

10

Ryan Christie

11

Dango Aboubacar Faissal Ouattara

11

Dango Aboubacar Faissal Ouattara

4

Lewis Cook

4

Lewis Cook

4

Lewis Cook

19

Justin Kluivert

10

Matheus Santos Carneiro Da Cunha

9

Jørgen Strand Larsen

9

Jørgen Strand Larsen

9

Jørgen Strand Larsen

8

João Victor Gomes da Silva

8

João Victor Gomes da Silva

8

João Victor Gomes da Silva

8

João Victor Gomes da Silva

21

Pablo Sarabia García

21

Pablo Sarabia García

3

Rayan Aït Nouri

Đội hình xuất phát

AFC Bournemouth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Antoine Semenyo Tiền vệ

60 13 3 10 0 Tiền vệ

19

Justin Kluivert Tiền vệ

61 8 3 9 0 Tiền vệ

11

Dango Aboubacar Faissal Ouattara Tiền đạo

54 2 3 3 0 Tiền đạo

4

Lewis Cook Hậu vệ

57 1 5 8 1 Hậu vệ

10

Ryan Christie Tiền vệ

60 1 5 10 0 Tiền vệ

3

Kerkez Milos Hậu vệ

56 1 3 6 1 Hậu vệ

7

David Brooks Tiền vệ

41 1 1 1 0 Tiền vệ

27

Illia Zabarnyi Hậu vệ

62 1 0 6 0 Hậu vệ

13

Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

2

Dean Donny Huijsen Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Tyler Adams Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

Wolverhampton Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Matheus Santos Carneiro Da Cunha Tiền đạo

56 16 9 11 0 Tiền đạo

3

Rayan Aït Nouri Tiền vệ

58 5 3 11 0 Tiền vệ

21

Pablo Sarabia García Tiền đạo

57 4 10 6 0 Tiền đạo

9

Jørgen Strand Larsen Tiền đạo

25 4 1 1 0 Tiền đạo

8

João Victor Gomes da Silva Tiền vệ

60 3 1 15 0 Tiền vệ

2

Matt Doherty Hậu vệ

65 3 0 2 0 Hậu vệ

1

José Pedro Malheiro de Sá Thủ môn

55 0 1 1 0 Thủ môn

22

Nélson Cabral Semedo Tiền vệ

55 0 3 15 1 Tiền vệ

4

Santiago Ignacio Bueno Sciutto Hậu vệ

55 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Emmanuel Agbadou Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

André Trindade da Costa Neto Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

AFC Bournemouth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

48

Maxwell Kinsey-Wellings Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

47

B. Winterburn Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Mark Travers Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

43

Zain Silcott-Duberry Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

51

Remy Rees-Dottin Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

44

Daniel Adu-Adjei Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Daniel Jebbison Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

46

Callan McKenna Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

45

Matai Akinmboni Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Wolverhampton Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Sam Johnstone Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

11

Hee-Chan Hwang Tiền đạo

51 13 3 7 0 Tiền đạo

37

Pedro Henrique Cardoso de Lima Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Craig Dawson Hậu vệ

49 1 1 8 0 Hậu vệ

26

Carlos Borges Tiền đạo

21 0 1 2 0 Tiền đạo

19

Rodrigo Martins Gomes Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Gonçalo Manuel Ganchinho Guedes Tiền đạo

25 0 1 1 0 Tiền đạo

27

Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ

46 3 2 1 1 Tiền vệ

20

Thomas Doyle Tiền vệ

58 0 1 2 0 Tiền vệ

AFC Bournemouth

Wolverhampton Wanderers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AFC Bournemouth: 3T - 1H - 1B) (Wolverhampton Wanderers: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/11/2024

Ngoại Hạng Anh

Wolverhampton Wanderers

2 : 4

(1-3)

AFC Bournemouth

24/04/2024

Ngoại Hạng Anh

Wolverhampton Wanderers

0 : 1

(0-1)

AFC Bournemouth

21/10/2023

Ngoại Hạng Anh

AFC Bournemouth

1 : 2

(1-0)

Wolverhampton Wanderers

18/02/2023

Ngoại Hạng Anh

Wolverhampton Wanderers

0 : 1

(0-0)

AFC Bournemouth

31/08/2022

Ngoại Hạng Anh

AFC Bournemouth

0 : 0

(0-0)

Wolverhampton Wanderers

Phong độ gần nhất

AFC Bournemouth

Phong độ

Wolverhampton Wanderers

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.2
0.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AFC Bournemouth

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

15/02/2025

Southampton

AFC Bournemouth

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

FA Cup Anh

08/02/2025

Everton

AFC Bournemouth

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Ngoại Hạng Anh

01/02/2025

AFC Bournemouth

Liverpool

0 0

(0) (0)

0.93 +0.75 0.97

0.83 3.0 1.01

Ngoại Hạng Anh

25/01/2025

AFC Bournemouth

Nottingham Forest

0 0

(0) (0)

0.83 -0.25 1.07

0.80 2.5 0.95

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

Newcastle United

AFC Bournemouth

1 4

(1) (2)

1.07 -1.0 0.83

0.80 3.0 0.98

T
T

Wolverhampton Wanderers

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

16/02/2025

Liverpool

Wolverhampton Wanderers

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

FA Cup Anh

09/02/2025

Blackburn Rovers

Wolverhampton Wanderers

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Ngoại Hạng Anh

01/02/2025

Wolverhampton Wanderers

Aston Villa

0 0

(0) (0)

0.83 +0.5 1.07

0.66 2.5 1.20

Ngoại Hạng Anh

25/01/2025

Wolverhampton Wanderers

Arsenal

0 0

(0) (0)

0.83 +1.25 1.07

0.92 2.75 0.94

Ngoại Hạng Anh

20/01/2025

Chelsea

Wolverhampton Wanderers

3 1

(1) (1)

0.94 +0.25 0.98

0.87 3.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất