Ngoại Hạng Anh - 15/01/2025 19:30
SVĐ: St. James' Park
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -2 1/2 0.86
-0.97 3.25 0.87
- - -
- - -
1.36 5.00 7.50
0.88 10.75 0.86
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.97
0.85 1.25 0.93
- - -
- - -
1.83 2.62 6.50
0.9 5.0 0.92
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
M. Doherty
-
Đang cập nhật
Alexander Isak
34’ -
46’
Hwang Hee-Chan
Matheus Cunha
-
Bruno Guimarães
Alexander Isak
57’ -
69’
Gonçalo Guedes
J. Bellegarde
-
Alexander Isak
A. Gordon
74’ -
A. Gordon
Joe Willock
78’ -
79’
Đang cập nhật
S. Bueno
-
Joelinton
Lewis Miley
83’ -
Valentino Livramento
Kieran Trippier
85’ -
86’
André
Pablo Sarabia
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
61%
39%
7
2
10
13
584
380
17
13
5
7
3
1
Newcastle United Wolverhampton Wanderers
Newcastle United 4-3-3
Huấn luyện viên: Eddie Howe
4-3-3 Wolverhampton Wanderers
Huấn luyện viên: Vítor Manuel de Oliveira Lopes Pereira
14
Alexander Isak
4
Sven Botman
4
Sven Botman
4
Sven Botman
4
Sven Botman
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
11
Hee-Chan Hwang
8
João Victor Gomes da Silva
8
João Victor Gomes da Silva
8
João Victor Gomes da Silva
2
Matt Doherty
2
Matt Doherty
2
Matt Doherty
2
Matt Doherty
9
Jørgen Strand Larsen
9
Jørgen Strand Larsen
3
Rayan Aït Nouri
Newcastle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Alexander Isak Tiền đạo |
54 | 25 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Anthony Gordon Tiền đạo |
60 | 13 | 12 | 11 | 1 | Tiền đạo |
39 Bruno Guimarães Rodriguez Moura Tiền vệ |
63 | 7 | 9 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Jacob Murphy Tiền đạo |
50 | 3 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Sven Botman Hậu vệ |
19 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Dan Burn Hậu vệ |
59 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Joelinton Cassio Apolinário de Lira Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Lewis Hall Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Valentino Livramento Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sandro Tonali Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Dúbravka Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Wolverhampton Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo |
49 | 13 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
3 Rayan Aït Nouri Tiền vệ |
56 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 Jørgen Strand Larsen Tiền đạo |
23 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 João Victor Gomes da Silva Tiền vệ |
58 | 3 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
2 Matt Doherty Hậu vệ |
63 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 José Pedro Malheiro de Sá Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Gonçalo Manuel Ganchinho Guedes Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Emmanuel Agbadou Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rodrigo Martins Gomes Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 André Trindade da Costa Neto Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Newcastle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Will Osula Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Joseph Willock Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Kieran Trippier Hậu vệ |
48 | 1 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Odisseas Vlachodimos Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Sean Longstaff Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 Miguel Ángel Almirón Rejala Tiền vệ |
60 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
67 Lewis Miley Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Emil Krafth Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Lloyd Kelly Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Wolverhampton Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Pedro Henrique Cardoso de Lima Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Craig Dawson Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Carlos Borges Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Matheus Santos Carneiro Da Cunha Tiền đạo |
54 | 16 | 9 | 11 | 0 | Tiền đạo |
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Nélson Cabral Semedo Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 15 | 1 | Hậu vệ |
20 Thomas Doyle Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Johnstone Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Pablo Sarabia García Tiền vệ |
55 | 4 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Newcastle United
Wolverhampton Wanderers
Ngoại Hạng Anh
Wolverhampton Wanderers
1 : 2
(1-0)
Newcastle United
Ngoại Hạng Anh
Newcastle United
3 : 0
(2-0)
Wolverhampton Wanderers
Ngoại Hạng Anh
Wolverhampton Wanderers
2 : 2
(1-2)
Newcastle United
Ngoại Hạng Anh
Newcastle United
2 : 1
(1-0)
Wolverhampton Wanderers
Ngoại Hạng Anh
Wolverhampton Wanderers
1 : 1
(1-0)
Newcastle United
Newcastle United
Wolverhampton Wanderers
0% 0% 100%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Newcastle United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Newcastle United Bromley |
3 1 (1) (1) |
0.88 -2.5 1.02 |
0.89 3.75 0.95 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Arsenal Newcastle United |
0 2 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.08 |
0.98 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Tottenham Hotspur Newcastle United |
1 2 (1) (2) |
0.92 +0.75 0.99 |
0.92 3.75 0.98 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Manchester United Newcastle United |
0 2 (0) (2) |
1.00 +0 0.83 |
0.81 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Newcastle United Aston Villa |
3 0 (1) (0) |
0.96 -0.5 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
H
|
Wolverhampton Wanderers
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Bristol City Wolverhampton Wanderers |
1 2 (1) (2) |
1.09 +0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Wolverhampton Wanderers Nottingham Forest |
0 3 (0) (2) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Tottenham Hotspur Wolverhampton Wanderers |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.85 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Wolverhampton Wanderers Manchester United |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.08 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Leicester City Wolverhampton Wanderers |
0 3 (0) (3) |
0.93 +0 0.97 |
0.86 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 16