Ngoại Hạng Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: St. Mary's Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
1.00 1 1/4 0.85
0.92 3.25 0.94
- - -
- - -
7.00 5.25 1.40
0.87 10.5 0.87
- - -
- - -
0.95 1/2 0.90
0.80 1.25 0.98
- - -
- - -
6.00 2.62 1.83
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Southampton Newcastle United
Southampton 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Ivan Juric
3-4-1-2 Newcastle United
Huấn luyện viên: Eddie Howe
9
Adam Armstrong
6
Taylor Harwood-Bellis
6
Taylor Harwood-Bellis
6
Taylor Harwood-Bellis
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
7
Joe Aribo
2
Kyle Walker-Peters
2
Kyle Walker-Peters
14
Alexander Isak
4
Sven Botman
4
Sven Botman
4
Sven Botman
4
Sven Botman
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adam Armstrong Tiền đạo |
74 | 25 | 13 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Joe Aribo Tiền vệ |
71 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Kyle Walker-Peters Tiền vệ |
70 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Taylor Harwood-Bellis Hậu vệ |
69 | 3 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Flynn Downes Tiền vệ |
56 | 2 | 3 | 14 | 0 | Tiền vệ |
35 Jan Bednarek Hậu vệ |
68 | 2 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
19 Cameron Archer Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Yukinari Sugawara Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 James Bree Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
18 Mateus Gonçalo Espanha Fernandes Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Aaron Ramsdale Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Newcastle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Alexander Isak Tiền đạo |
56 | 25 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Anthony Gordon Tiền đạo |
62 | 13 | 12 | 11 | 1 | Tiền đạo |
39 Bruno Guimarães Rodriguez Moura Tiền vệ |
65 | 7 | 9 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Jacob Murphy Tiền đạo |
52 | 3 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Sven Botman Hậu vệ |
21 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Dan Burn Hậu vệ |
61 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Joelinton Cassio Apolinário de Lira Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Lewis Hall Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Valentino Livramento Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sandro Tonali Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Dúbravka Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 William Smallbone Tiền vệ |
53 | 7 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ryan Fraser Tiền vệ |
59 | 6 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
32 Ebere Paul Onuachu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Armel Bella-Kotchap Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex McCarthy Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Nathan Wood-Gordon Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kamal Deen Sulemana Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Ryan Manning Hậu vệ |
66 | 0 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
Newcastle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Will Osula Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Joseph Willock Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Odisseas Vlachodimos Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Sean Longstaff Tiền vệ |
62 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Kieran Trippier Hậu vệ |
50 | 1 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Miguel Ángel Almirón Rejala Tiền vệ |
62 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
67 Lewis Miley Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Fabian Lukas Schär Hậu vệ |
58 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
25 Lloyd Kelly Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Southampton
Newcastle United
Ngoại Hạng Anh
Newcastle United
1 : 0
(1-0)
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Newcastle United
3 : 1
(0-1)
Southampton
Cúp Liên Đoàn Anh
Newcastle United
2 : 1
(2-1)
Southampton
Cúp Liên Đoàn Anh
Southampton
0 : 1
(0-0)
Newcastle United
Ngoại Hạng Anh
Southampton
1 : 4
(0-1)
Newcastle United
Southampton
Newcastle United
80% 0% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Southampton
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Nottingham Forest Southampton |
3 2 (3) (0) |
0.92 -1.25 1.01 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Manchester United Southampton |
3 1 (0) (1) |
1.04 -1.75 0.89 |
0.85 3.0 1.04 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Southampton Swansea City |
3 0 (2) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Southampton Brentford |
0 5 (0) (1) |
1.03 +0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Crystal Palace Southampton |
2 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
T
|
Newcastle United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Newcastle United AFC Bournemouth |
1 4 (1) (2) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.80 3.0 0.98 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Newcastle United Wolverhampton Wanderers |
3 0 (1) (0) |
1.07 -1.5 0.86 |
1.03 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Newcastle United Bromley |
3 1 (1) (1) |
0.88 -2.5 1.02 |
0.89 3.75 0.95 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Arsenal Newcastle United |
0 2 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.08 |
0.98 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Tottenham Hotspur Newcastle United |
1 2 (1) (2) |
0.92 +0.75 0.99 |
0.92 3.75 0.98 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 18