Ngoại Hạng Anh - 15/02/2025 15:00
SVĐ: Etihad Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Manchester City Newcastle United
Manchester City 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Newcastle United
Huấn luyện viên:
9
Erling Håland
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
8
Mateo Kovačić
8
Mateo Kovačić
47
Philip Foden
47
Philip Foden
47
Philip Foden
24
Joško Gvardiol
14
Alexander Isak
4
Sven Botman
4
Sven Botman
4
Sven Botman
4
Sven Botman
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
23
Jacob Murphy
Manchester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Erling Håland Tiền đạo |
32 | 14 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Joško Gvardiol Hậu vệ |
33 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateo Kovačić Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Philip Foden Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Matheus Luiz Nunes Hậu vệ |
30 | 1 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Rúben Santos Gato Alves Dias Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Sávio Moreira de Oliveira Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Manuel Obafemi Akanji Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Newcastle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Alexander Isak Tiền đạo |
56 | 25 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Anthony Gordon Tiền đạo |
62 | 13 | 12 | 11 | 1 | Tiền đạo |
39 Bruno Guimarães Rodriguez Moura Tiền vệ |
65 | 7 | 9 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Jacob Murphy Tiền đạo |
52 | 3 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Sven Botman Hậu vệ |
21 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Dan Burn Hậu vệ |
61 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Joelinton Cassio Apolinário de Lira Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Lewis Hall Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Valentino Livramento Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sandro Tonali Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Dúbravka Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Manchester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Nico O'Reilly Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jack Grealish Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Scott Carson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 James Mcatee Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Stefan Ortega Moreno Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Jacob Wright Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 İlkay Gündoğan Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 Max Alleyne Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 John Stones Hậu vệ |
18 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
82 Rico Lewis Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Newcastle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Odisseas Vlachodimos Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Sean Longstaff Tiền vệ |
62 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Kieran Trippier Hậu vệ |
50 | 1 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Miguel Ángel Almirón Rejala Tiền vệ |
62 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
67 Lewis Miley Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Fabian Lukas Schär Hậu vệ |
58 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
25 Lloyd Kelly Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Will Osula Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Joseph Willock Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Manchester City
Newcastle United
Ngoại Hạng Anh
Newcastle United
1 : 1
(0-1)
Manchester City
FA Cup Anh
Manchester City
2 : 0
(2-0)
Newcastle United
Ngoại Hạng Anh
Newcastle United
2 : 3
(2-1)
Manchester City
Cúp Liên Đoàn Anh
Newcastle United
1 : 0
(0-0)
Manchester City
Ngoại Hạng Anh
Manchester City
1 : 0
(1-0)
Newcastle United
Manchester City
Newcastle United
40% 60% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester City
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Leyton Orient Manchester City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Arsenal Manchester City |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
29/01/2025 |
Manchester City Club Brugge |
0 0 (0) (0) |
0.89 -2 0.92 |
0.87 3.5 0.87 |
|||
25/01/2025 |
Manchester City Chelsea |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.93 3.5 0.80 |
|||
22/01/2025 |
Paris Saint Germain Manchester City |
4 2 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.93 3.0 0.97 |
B
|
T
|
Newcastle United
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Birmingham City Newcastle United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Newcastle United Arsenal |
0 0 (0) (0) |
1.06 +0.25 0.84 |
0.75 2.5 1.05 |
|||
01/02/2025 |
Newcastle United Fulham |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.96 |
0.66 2.5 1.20 |
|||
25/01/2025 |
Southampton Newcastle United |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.85 |
0.92 3.25 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Newcastle United AFC Bournemouth |
1 4 (1) (2) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.80 3.0 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7