Ngoại Hạng Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Molineux Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.83 1 1/4 -0.93
0.92 2.75 0.94
- - -
- - -
6.50 4.50 1.45
0.85 9.75 0.89
- - -
- - -
0.80 1/2 -0.95
0.75 1.0 -0.85
- - -
- - -
6.50 2.37 2.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Wolverhampton Wanderers Arsenal
Wolverhampton Wanderers 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Vítor Manuel de Oliveira Lopes Pereira
3-4-2-1 Arsenal
Huấn luyện viên: Mikel Arteta Amatriain
10
Matheus Santos Carneiro Da Cunha
9
Jørgen Strand Larsen
9
Jørgen Strand Larsen
9
Jørgen Strand Larsen
8
João Victor Gomes da Silva
8
João Victor Gomes da Silva
8
João Victor Gomes da Silva
8
João Victor Gomes da Silva
21
Pablo Sarabia García
21
Pablo Sarabia García
3
Rayan Aït Nouri
29
Kai Havertz
12
Jurriën Maduro
12
Jurriën Maduro
12
Jurriën Maduro
12
Jurriën Maduro
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
17
Oleksandr Zinchenko
Wolverhampton Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matheus Santos Carneiro Da Cunha Tiền đạo |
56 | 16 | 9 | 11 | 0 | Tiền đạo |
3 Rayan Aït Nouri Tiền vệ |
58 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
21 Pablo Sarabia García Tiền đạo |
57 | 4 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Jørgen Strand Larsen Tiền đạo |
25 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 João Victor Gomes da Silva Tiền vệ |
60 | 3 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
2 Matt Doherty Hậu vệ |
65 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 José Pedro Malheiro de Sá Thủ môn |
55 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Nélson Cabral Semedo Tiền vệ |
55 | 0 | 3 | 15 | 1 | Tiền vệ |
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Emmanuel Agbadou Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 André Trindade da Costa Neto Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Arsenal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Kai Havertz Tiền đạo |
35 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Tiền đạo |
37 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Gabriel dos Santos Magalhães Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Oleksandr Zinchenko Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jurriën Maduro Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Martin Ødegaard Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Declan Rice Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 David Raya Martin Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Jakub Piotr Kiwior Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorge Luiz Frello Filho Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Raheem Shaquille Sterling Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wolverhampton Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Thomas Doyle Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Johnstone Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo |
51 | 13 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
37 Pedro Henrique Cardoso de Lima Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Craig Dawson Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Carlos Borges Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Rodrigo Martins Gomes Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Gonçalo Manuel Ganchinho Guedes Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ |
46 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Arsenal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Maldini Kacurri Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikel Merino Zazón Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Thomas Teye Partey Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Tommy Hogan Setford Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kieran Tierney Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Ethan Chidiebere Nwaneri Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Leandro Trossard Tiền đạo |
37 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
37 Nathan Butler-Oyedeji Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Norberto Murara Neto Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Ismeal Kabia Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wolverhampton Wanderers
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
2 : 0
(1-0)
Wolverhampton Wanderers
Ngoại Hạng Anh
Wolverhampton Wanderers
0 : 2
(0-1)
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
2 : 1
(2-0)
Wolverhampton Wanderers
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
5 : 0
(3-0)
Wolverhampton Wanderers
Ngoại Hạng Anh
Wolverhampton Wanderers
0 : 2
(0-0)
Arsenal
Wolverhampton Wanderers
Arsenal
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Wolverhampton Wanderers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Chelsea Wolverhampton Wanderers |
3 1 (1) (1) |
0.94 +0.25 0.98 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Newcastle United Wolverhampton Wanderers |
3 0 (1) (0) |
1.07 -1.5 0.86 |
1.03 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bristol City Wolverhampton Wanderers |
1 2 (1) (2) |
1.09 +0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Wolverhampton Wanderers Nottingham Forest |
0 3 (0) (2) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Tottenham Hotspur Wolverhampton Wanderers |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.85 3.5 0.87 |
T
|
T
|
Arsenal
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Arsenal Dinamo Zagreb |
3 0 (1) (0) |
0.86 -2.5 1.07 |
0.91 3.5 0.98 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Arsenal Aston Villa |
2 2 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.97 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Arsenal Tottenham Hotspur |
2 1 (2) (1) |
1.08 -1.5 0.85 |
0.96 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Arsenal Manchester United |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.08 |
1.00 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Arsenal Newcastle United |
0 2 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.08 |
0.98 2.75 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 16
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 28
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 0
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 28