Ngoại Hạng Anh - 18/01/2025 17:30
SVĐ: Emirates Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 0.85
0.97 2.75 0.93
- - -
- - -
1.53 4.10 6.25
0.95 10.5 0.75
- - -
- - -
-0.87 -1 1/2 0.72
0.70 1.0 -0.89
- - -
- - -
2.10 2.37 5.50
1.0 5.0 0.82
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
I. Maatsen
-
Đang cập nhật
Mikel Arteta
30’ -
L. Trossard
Gabriel Martinelli
35’ -
37’
Amadou Onana
Lamare Bogarde
-
46’
I. Maatsen
L. Digne
-
L. Trossard
Kai Havertz
55’ -
60’
L. Digne
Y. Tielemans
-
63’
Đang cập nhật
Unai Emery
-
Đang cập nhật
L. Trossard
67’ -
68’
Matty Cash
O. Watkins
-
78’
Đang cập nhật
Boubacar Kamara
-
80’
O. Watkins
Jhon Durán
-
Gabriel Martinelli
Raheem Sterling
82’ -
85’
Jacob Ramsey
Leon Bailey
-
Đang cập nhật
Kai Havertz
88’ -
Đang cập nhật
Raheem Sterling
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
66%
34%
2
4
10
18
483
262
18
8
6
4
3
2
Arsenal Aston Villa
Arsenal 4-3-3
Huấn luyện viên: Mikel Arteta Amatriain
4-3-3 Aston Villa
Huấn luyện viên: Unai Emery Etxegoien
29
Kai Havertz
5
Thomas Teye Partey
5
Thomas Teye Partey
5
Thomas Teye Partey
5
Thomas Teye Partey
6
Gabriel dos Santos Magalhães
6
Gabriel dos Santos Magalhães
6
Gabriel dos Santos Magalhães
6
Gabriel dos Santos Magalhães
6
Gabriel dos Santos Magalhães
6
Gabriel dos Santos Magalhães
11
Ollie Watkins
41
Jacob Ramsey
41
Jacob Ramsey
41
Jacob Ramsey
41
Jacob Ramsey
24
Amadou Zeund Georges Mvom Onana
24
Amadou Zeund Georges Mvom Onana
8
Youri Tielemans
8
Youri Tielemans
8
Youri Tielemans
27
Morgan Rogers
Arsenal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Kai Havertz Tiền đạo |
33 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Leandro Trossard Tiền đạo |
35 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Tiền đạo |
35 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Gabriel dos Santos Magalhães Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Thomas Teye Partey Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mikel Merino Zazón Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jurriën Maduro Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
49 Myles Anthony Lewis-Skelly Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Martin Ødegaard Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Declan Rice Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 David Raya Martin Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Aston Villa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ollie Watkins Tiền đạo |
28 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Morgan Rogers Tiền vệ |
28 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Amadou Zeund Georges Mvom Onana Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Youri Tielemans Tiền vệ |
29 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Jacob Ramsey Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ezri Konsa Ngoyo Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Damián Emiliano Martínez Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Matty Cash Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Tyrone Mings Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ian Maatsen Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Boubacar Kamara Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arsenal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jakub Piotr Kiwior Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Norberto Murara Neto Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Maldini Kacurri Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Oleksandr Zinchenko Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorge Luiz Frello Filho Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Nathan Butler-Oyedeji Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kieran Tierney Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Raheem Shaquille Sterling Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Ismeal Kabia Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aston Villa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Lucas Digne Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Lamar Bogarde Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Joe Gauci Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Donyell Malen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Leon Bailey Butler Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Jhon Jáder Durán Palacio Tiền đạo |
27 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Kosta Nedeljković Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Emiliano Buendía Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Robin Olsen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Arsenal
Aston Villa
Ngoại Hạng Anh
Aston Villa
0 : 2
(0-0)
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
0 : 2
(0-0)
Aston Villa
Ngoại Hạng Anh
Aston Villa
1 : 0
(1-0)
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Aston Villa
2 : 4
(2-1)
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
2 : 1
(1-0)
Aston Villa
Arsenal
Aston Villa
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Arsenal
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Arsenal Tottenham Hotspur |
2 1 (2) (1) |
1.08 -1.5 0.85 |
0.96 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Arsenal Manchester United |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.08 |
1.00 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Arsenal Newcastle United |
0 2 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.08 |
0.98 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Brighton & Hove Albion Arsenal |
1 1 (0) (1) |
1.06 +0.5 0.87 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Brentford Arsenal |
1 3 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.96 |
0.89 2.75 1.01 |
T
|
T
|
Aston Villa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Everton Aston Villa |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.87 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Aston Villa West Ham United |
2 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.94 3.25 0.78 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Aston Villa Leicester City |
2 1 (0) (0) |
0.93 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Aston Villa Brighton & Hove Albion |
2 2 (1) (1) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.96 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Newcastle United Aston Villa |
3 0 (1) (0) |
0.96 -0.5 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 16