FA Cup Anh - 12/01/2025 15:00
SVĐ: Emirates Stadium
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.82 -1 1/4 -0.93
1.00 2.75 0.88
- - -
- - -
1.61 3.90 5.50
0.90 10 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.91
0.70 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.20 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Bruno Fernandes
-
Đang cập nhật
Martin Ødegaard
2’ -
3’
Đang cập nhật
Amad Diallo
-
Đang cập nhật
Kai Havertz
4’ -
5’
Đang cập nhật
Leny Yoro
-
Đang cập nhật
D. Rice
6’ -
7’
Đang cập nhật
Lisandro Martínez
-
Đang cập nhật
Thomas Partey
8’ -
9’
Đang cập nhật
J. Zirkzee
-
29’
Đang cập nhật
Lisandro Martínez
-
38’
Đang cập nhật
Bruno Fernandes
-
Gabriel Jesus
Raheem Sterling
40’ -
49’
Đang cập nhật
Diogo Dalot
-
52’
Alejandro Garnacho
Bruno Fernandes
-
56’
Đang cập nhật
Kobbie Mainoo
-
61’
Diogo Dalot
Diogo Dalot
-
Đang cập nhật
Gabriel Magalhães
63’ -
Đang cập nhật
Gabriel Magalhães
70’ -
Đang cập nhật
Kai Havertz
72’ -
Mikel Merino
D. Rice
73’ -
80’
Alejandro Garnacho
Amad Diallo
-
81’
R. Højlund
J. Zirkzee
-
Myles Lewis-Skelly
L. Trossard
91’ -
Jurriën Timber
Thomas Partey
100’ -
104’
Harry Maguire
Leny Yoro
-
Jorginho
Kieran Tierney
113’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
2
70%
30%
3
6
10
25
657
290
26
7
7
4
5
4
Arsenal Manchester United
Arsenal 4-3-3
Huấn luyện viên: Mikel Arteta Amatriain
4-3-3 Manchester United
Huấn luyện viên: Ruben Filipe Marques Amorim
29
Kai Havertz
23
Mikel Merino Zazón
23
Mikel Merino Zazón
23
Mikel Merino Zazón
23
Mikel Merino Zazón
9
Gabriel Fernando de Jesus
9
Gabriel Fernando de Jesus
9
Gabriel Fernando de Jesus
9
Gabriel Fernando de Jesus
9
Gabriel Fernando de Jesus
9
Gabriel Fernando de Jesus
17
Alejandro Garnacho Ferreyra
9
Rasmus Winther Højlund
9
Rasmus Winther Højlund
9
Rasmus Winther Højlund
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
4
Matthijs de Ligt
4
Matthijs de Ligt
8
Bruno Miguel Borges Fernandes
Arsenal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Kai Havertz Tiền đạo |
31 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Tiền đạo |
33 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Gabriel dos Santos Magalhães Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Mikel Merino Zazón Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jurriën Maduro Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
49 Myles Anthony Lewis-Skelly Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Martin Ødegaard Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 David Raya Martin Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 William Saliba Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Jorge Luiz Frello Filho Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Manchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Alejandro Garnacho Ferreyra Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Bruno Miguel Borges Fernandes Tiền đạo |
28 | 1 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
4 Matthijs de Ligt Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Rasmus Winther Højlund Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Noussair Mazraoui Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 José Diogo Dalot Teixeira Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Altay Bayındır Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Harry Maguire Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Lisandro Martínez Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Manuel Ugarte Ribeiro Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Arsenal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Thomas Teye Partey Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Jakub Piotr Kiwior Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Raheem Shaquille Sterling Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Oleksandr Zinchenko Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Norberto Murara Neto Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kieran Tierney Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Leandro Trossard Tiền đạo |
33 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
41 Declan Rice Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
37 Nathan Butler-Oyedeji Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Manchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Christian Dannemann Eriksen Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 André Onana Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Amad Diallo Traoré Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
43 Toby Collyer Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Carlos Henrique Casimiro Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Tyrell Malacia Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Antony Matheus dos Santos Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Leny Yoro Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Arsenal
Manchester United
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
2 : 0
(0-0)
Manchester United
Giao Hữu CLB
Arsenal
2 : 5
(1-1)
Manchester United
Ngoại Hạng Anh
Manchester United
0 : 1
(0-1)
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
3 : 1
(1-1)
Manchester United
Giao Hữu CLB
Arsenal
0 : 2
(0-2)
Manchester United
Arsenal
Manchester United
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Arsenal
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Arsenal Newcastle United |
0 2 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.08 |
0.98 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Brighton & Hove Albion Arsenal |
1 1 (0) (1) |
1.06 +0.5 0.87 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Brentford Arsenal |
1 3 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.96 |
0.89 2.75 1.01 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Arsenal Ipswich Town |
1 0 (1) (0) |
1.02 -2.25 0.91 |
0.91 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Crystal Palace Arsenal |
1 5 (1) (3) |
0.83 +1.25 1.10 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Manchester United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Liverpool Manchester United |
2 2 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.93 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Manchester United Newcastle United |
0 2 (0) (2) |
1.00 +0 0.83 |
0.81 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Wolverhampton Wanderers Manchester United |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.08 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Manchester United AFC Bournemouth |
0 3 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.04 |
0.88 2.75 1.04 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Tottenham Hotspur Manchester United |
4 3 (1) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 19
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 25