Ngoại Hạng Anh - 15/01/2025 20:00
SVĐ: Emirates Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -2 1/2 0.85
0.96 3.25 0.84
- - -
- - -
1.36 5.50 7.50
0.87 11 0.87
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.97
0.87 1.25 0.91
- - -
- - -
1.83 2.60 6.50
0.78 5.0 -0.96
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Son Heung-Min
-
27’
Đang cập nhật
P. Sarr
-
Đang cập nhật
D. Solanke
40’ -
Đang cập nhật
Kai Havertz
43’ -
Martin Ødegaard
L. Trossard
44’ -
46’
P. Sarr
B. Johnson
-
Raheem Sterling
Gabriel Martinelli
61’ -
L. Trossard
Kieran Tierney
77’ -
78’
Son Heung-Min
Richarlison
-
D. Rice
Mikel Merino
87’ -
Đang cập nhật
Gabriel Magalhães
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
53%
47%
1
3
16
9
426
375
14
10
4
2
3
1
Arsenal Tottenham Hotspur
Arsenal 4-3-3
Huấn luyện viên: Mikel Arteta Amatriain
4-3-3 Tottenham Hotspur
Huấn luyện viên: Angelos Postecoglou
29
Kai Havertz
12
Jurriën Maduro
12
Jurriën Maduro
12
Jurriën Maduro
12
Jurriën Maduro
5
Thomas Teye Partey
5
Thomas Teye Partey
5
Thomas Teye Partey
5
Thomas Teye Partey
5
Thomas Teye Partey
5
Thomas Teye Partey
21
Dejan Kulusevski
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
8
Yves Bissouma
8
Yves Bissouma
8
Yves Bissouma
8
Yves Bissouma
8
Yves Bissouma
8
Yves Bissouma
Arsenal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Kai Havertz Tiền đạo |
32 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Leandro Trossard Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Gabriel dos Santos Magalhães Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Thomas Teye Partey Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Jurriën Maduro Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
49 Myles Anthony Lewis-Skelly Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Martin Ødegaard Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Declan Rice Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 David Raya Martin Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 William Saliba Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Raheem Shaquille Sterling Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Dejan Kulusevski Tiền đạo |
36 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Dominic Solanke Tiền đạo |
28 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Heung-Min Son Tiền đạo |
30 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Yves Bissouma Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Pedro Antonio Porro Sauceda Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Djed Spence Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas Bergvall Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Antonín Kinský Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Radu Drăgușin Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Archie Gray Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Arsenal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Oleksandr Zinchenko Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Tiền đạo |
34 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Jakub Piotr Kiwior Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorge Luiz Frello Filho Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Mikel Merino Zazón Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Nathan Butler-Oyedeji Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kieran Tierney Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Ismeal Kabia Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Norberto Murara Neto Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Brennan Johnson Tiền đạo |
36 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
42 Will Lankshear Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Mikey Moore Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Sergio Reguilón Rodríguez Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Callum Olusesi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Brandon Austin Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 James Maddison Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
79 Malachi Hardy Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Arsenal
Tottenham Hotspur
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
0 : 1
(0-0)
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
2 : 3
(0-3)
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
2 : 2
(1-1)
Tottenham Hotspur
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
0 : 2
(0-2)
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
3 : 1
(1-1)
Tottenham Hotspur
Arsenal
Tottenham Hotspur
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Arsenal
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Arsenal Manchester United |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.08 |
1.00 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Arsenal Newcastle United |
0 2 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.08 |
0.98 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Brighton & Hove Albion Arsenal |
1 1 (0) (1) |
1.06 +0.5 0.87 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Brentford Arsenal |
1 3 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.96 |
0.89 2.75 1.01 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Arsenal Ipswich Town |
1 0 (1) (0) |
1.02 -2.25 0.91 |
0.91 3.5 0.87 |
B
|
X
|
Tottenham Hotspur
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Tamworth Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
0.93 +3.5 0.97 |
0.85 4.5 0.91 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Tottenham Hotspur Liverpool |
1 0 (0) (0) |
0.93 +1.0 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Tottenham Hotspur Newcastle United |
1 2 (1) (2) |
0.92 +0.75 0.99 |
0.92 3.75 0.98 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Tottenham Hotspur Wolverhampton Wanderers |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.85 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Nottingham Forest Tottenham Hotspur |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 1.02 |
0.93 3.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 24