Ngoại Hạng Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Broadfield Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.86 -1 1/4 1.00
0.95 2.5 0.95
- - -
- - -
1.66 3.75 5.50
0.85 10.5 0.83
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 -0.98
0.83 1.0 0.95
- - -
- - -
2.25 2.25 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Brighton & Hove Albion Everton
Brighton & Hove Albion 4-4-2
Huấn luyện viên: Fabian Hürzeler
4-4-2 Everton
Huấn luyện viên: David Moyes
9
João Pedro Junqueira de Jesus
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
22
Kaoru Mitoma
22
Kaoru Mitoma
9
Dominic Calvert-Lewin
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
32
Jarrad Branthwaite
32
Jarrad Branthwaite
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
16
Abdoulaye Doucouré
Brighton & Hove Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo |
48 | 11 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Daniel Nii Tackie Mensah Welbeck Tiền đạo |
50 | 11 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Kaoru Mitoma Tiền vệ |
45 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Pervis Josué Estupiñán Tenorio Hậu vệ |
44 | 3 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Lewis Dunk Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
34 Joël Veltman Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Yankuba Minteh Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Carlos Balepa Noom Quomah Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
29 Jan Paul van Hecke Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Bart Verbruggen Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
26 Yasin Abbas Ayari Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo |
55 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Abdoulaye Doucouré Tiền vệ |
56 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Jarrad Branthwaite Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Vitalii Mykolenko Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Iliman Ndiaye Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 James Tarkowski Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
1 Jordan Pickford Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
15 Jake O´Brien Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Orel Mangala Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jesper Lindstrøm Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brighton & Hove Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Georginio Rutter Tiền đạo |
22 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Adam Webster Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Tariq Lamptey Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Diego Alexander Gómez Amarilla Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jason Steele Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Simon Adingra Tiền đạo |
56 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Solomon March Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Ruairi McConville Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Julio César Enciso Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jack Harrison Tiền đạo |
55 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Ashley Young Hậu vệ |
55 | 1 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
45 Harrison Armstrong Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 João Manuel Neves Virginia Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Martin Sherif Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nathan Patterson Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal Tiền đạo |
57 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Michael Keane Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Asmir Begović Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Brighton & Hove Albion
Everton
Ngoại Hạng Anh
Everton
0 : 3
(0-1)
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
1 : 1
(0-0)
Everton
Ngoại Hạng Anh
Everton
1 : 1
(1-0)
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
1 : 5
(0-3)
Everton
Ngoại Hạng Anh
Everton
1 : 4
(0-1)
Brighton & Hove Albion
Brighton & Hove Albion
Everton
0% 40% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Brighton & Hove Albion
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Manchester United Brighton & Hove Albion |
1 3 (1) (1) |
1.03 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Ipswich Town Brighton & Hove Albion |
0 2 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Norwich City Brighton & Hove Albion |
0 4 (0) (2) |
0.93 +1.25 0.97 |
0.98 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Brighton & Hove Albion Arsenal |
1 1 (0) (1) |
1.06 +0.5 0.87 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Aston Villa Brighton & Hove Albion |
2 2 (1) (1) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.96 3.0 0.83 |
T
|
T
|
Everton
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Everton Tottenham Hotspur |
3 2 (3) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Everton Aston Villa |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.87 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Everton Peterborough United |
2 0 (1) (0) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
AFC Bournemouth Everton |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.98 |
0.91 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Everton Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.95 |
1.06 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 16