GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 25/01/2025 15:00

SVĐ: Broadfield Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -1 1/4 1.00

0.95 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.75 5.50

0.85 10.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

0.83 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.25 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Broadfield Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fabian Hürzeler

  • Ngày sinh:

    26-02-1993

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    83 (T:47, H:23, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Moyes

  • Ngày sinh:

    25-04-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    220 (T:103, H:41, B:76)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Brighton & Hove Albion Everton

Đội hình

Brighton & Hove Albion 4-4-2

Huấn luyện viên: Fabian Hürzeler

Brighton & Hove Albion VS Everton

4-4-2 Everton

Huấn luyện viên: David Moyes

9

João Pedro Junqueira de Jesus

5

Lewis Dunk

5

Lewis Dunk

5

Lewis Dunk

5

Lewis Dunk

5

Lewis Dunk

5

Lewis Dunk

5

Lewis Dunk

5

Lewis Dunk

22

Kaoru Mitoma

22

Kaoru Mitoma

9

Dominic Calvert-Lewin

27

Idrissa Gana Gueye

27

Idrissa Gana Gueye

27

Idrissa Gana Gueye

27

Idrissa Gana Gueye

32

Jarrad Branthwaite

32

Jarrad Branthwaite

19

Vitalii Mykolenko

19

Vitalii Mykolenko

19

Vitalii Mykolenko

16

Abdoulaye Doucouré

Đội hình xuất phát

Brighton & Hove Albion

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo

48 11 3 3 0 Tiền đạo

18

Daniel Nii Tackie Mensah Welbeck Tiền đạo

50 11 3 6 0 Tiền đạo

22

Kaoru Mitoma Tiền vệ

45 4 7 4 0 Tiền vệ

30

Pervis Josué Estupiñán Tenorio Hậu vệ

44 3 3 7 0 Hậu vệ

5

Lewis Dunk Hậu vệ

52 3 1 9 1 Hậu vệ

34

Joël Veltman Hậu vệ

50 1 1 5 0 Hậu vệ

17

Yankuba Minteh Tiền vệ

19 1 1 2 0 Tiền vệ

20

Carlos Balepa Noom Quomah Tiền vệ

60 1 1 9 0 Tiền vệ

29

Jan Paul van Hecke Hậu vệ

55 0 1 5 0 Hậu vệ

1

Bart Verbruggen Thủ môn

63 0 0 5 0 Thủ môn

26

Yasin Abbas Ayari Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

Everton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo

55 10 3 3 0 Tiền đạo

16

Abdoulaye Doucouré Tiền vệ

56 7 3 7 0 Tiền vệ

32

Jarrad Branthwaite Hậu vệ

52 3 0 8 0 Hậu vệ

19

Vitalii Mykolenko Hậu vệ

54 2 0 1 0 Hậu vệ

27

Idrissa Gana Gueye Tiền vệ

51 2 0 7 0 Tiền vệ

10

Iliman Ndiaye Tiền vệ

25 2 0 1 0 Tiền vệ

6

James Tarkowski Hậu vệ

60 1 1 14 0 Hậu vệ

1

Jordan Pickford Thủ môn

62 1 0 6 0 Thủ môn

15

Jake O´Brien Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Orel Mangala Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Jesper Lindstrøm Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Brighton & Hove Albion

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Georginio Rutter Tiền đạo

22 2 3 1 0 Tiền đạo

4

Adam Webster Hậu vệ

40 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Tariq Lamptey Hậu vệ

40 0 4 3 0 Hậu vệ

25

Diego Alexander Gómez Amarilla Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Jason Steele Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

11

Simon Adingra Tiền đạo

56 7 2 3 0 Tiền đạo

7

Solomon March Tiền vệ

15 3 1 1 0 Tiền vệ

44

Ruairi McConville Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Julio César Enciso Tiền vệ

36 0 2 2 0 Tiền vệ

Everton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jack Harrison Tiền đạo

55 3 4 1 0 Tiền đạo

18

Ashley Young Hậu vệ

55 1 3 7 2 Hậu vệ

45

Harrison Armstrong Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

12

João Manuel Neves Virginia Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

67

Martin Sherif Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Nathan Patterson Hậu vệ

47 0 2 4 0 Hậu vệ

14

Norberto Bercique Gomes Betuncal Tiền đạo

57 4 0 2 0 Tiền đạo

5

Michael Keane Hậu vệ

57 3 0 6 0 Hậu vệ

31

Asmir Begović Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

Brighton & Hove Albion

Everton

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brighton & Hove Albion: 2T - 2H - 1B) (Everton: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

Ngoại Hạng Anh

Everton

0 : 3

(0-1)

Brighton & Hove Albion

24/02/2024

Ngoại Hạng Anh

Brighton & Hove Albion

1 : 1

(0-0)

Everton

04/11/2023

Ngoại Hạng Anh

Everton

1 : 1

(1-0)

Brighton & Hove Albion

08/05/2023

Ngoại Hạng Anh

Brighton & Hove Albion

1 : 5

(0-3)

Everton

03/01/2023

Ngoại Hạng Anh

Everton

1 : 4

(0-1)

Brighton & Hove Albion

Phong độ gần nhất

Brighton & Hove Albion

Phong độ

Everton

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.4
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brighton & Hove Albion

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

19/01/2025

Manchester United

Brighton & Hove Albion

1 3

(1) (1)

1.03 -0.25 0.90

0.93 2.75 0.86

T
T

Ngoại Hạng Anh

16/01/2025

Ipswich Town

Brighton & Hove Albion

0 2

(0) (0)

0.94 +0.5 0.99

0.91 2.75 0.89

T
X

FA Cup Anh

11/01/2025

Norwich City

Brighton & Hove Albion

0 4

(0) (2)

0.93 +1.25 0.97

0.98 3.25 0.86

T
T

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Brighton & Hove Albion

Arsenal

1 1

(0) (1)

1.06 +0.5 0.87

0.89 2.5 0.89

T
X

Ngoại Hạng Anh

30/12/2024

Aston Villa

Brighton & Hove Albion

2 2

(1) (1)

0.88 -0.5 1.05

0.96 3.0 0.83

T
T

Everton

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

19/01/2025

Everton

Tottenham Hotspur

3 2

(3) (0)

0.85 +0 0.95

0.90 2.5 0.90

T
T

Ngoại Hạng Anh

15/01/2025

Everton

Aston Villa

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.98

0.87 2.25 0.93

B
X

FA Cup Anh

09/01/2025

Everton

Peterborough United

2 0

(1) (0)

1.07 -2.0 0.83

0.93 3.0 0.95

H
X

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

AFC Bournemouth

Everton

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.98

0.91 2.75 0.88

B
X

Ngoại Hạng Anh

29/12/2024

Everton

Nottingham Forest

0 2

(0) (1)

0.85 +0 0.95

1.06 2.25 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 4

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất