Ngoại Hạng Anh - 16/01/2025 19:30
SVĐ: Portman Road Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.94 1/2 0.99
0.91 2.75 0.89
- - -
- - -
3.70 3.60 1.95
0.84 10.25 0.90
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.91
-0.93 1.25 0.73
- - -
- - -
4.00 2.25 2.50
1.0 5.0 0.82
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Liam Delap
49’ -
54’
Đang cập nhật
João Pedro
-
59’
Matt O'Riley
Kaoru Mitoma
-
Đang cập nhật
Luke Woolfenden
62’ -
63’
Matt O'Riley
Georginio Rutter
-
W. Burns
J. Taylor
71’ -
78’
João Pedro
Danny Welbeck
-
81’
Đang cập nhật
Georginio Rutter
-
Liam Delap
George Hirst
84’ -
90’
Đang cập nhật
Joël Veltman
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
9
46%
54%
3
3
13
14
410
468
5
11
3
5
1
1
Ipswich Town Brighton & Hove Albion
Ipswich Town 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kieran McKenna
4-2-3-1 Brighton & Hove Albion
Huấn luyện viên: Fabian Hürzeler
19
Liam Delap
26
Dara O'Shea
26
Dara O'Shea
26
Dara O'Shea
26
Dara O'Shea
20
Omari Giraud-Hutchinson
20
Omari Giraud-Hutchinson
28
Christian Walton
28
Christian Walton
28
Christian Walton
3
Leif Davis
9
João Pedro Junqueira de Jesus
34
Joël Veltman
34
Joël Veltman
34
Joël Veltman
34
Joël Veltman
11
Simon Adingra
34
Joël Veltman
34
Joël Veltman
34
Joël Veltman
34
Joël Veltman
11
Simon Adingra
Ipswich Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Liam Delap Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Leif Davis Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Omari Giraud-Hutchinson Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Christian Walton Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Dara O'Shea Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Luke Woolfenden Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Jacob Greaves Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Kalvin Phillips Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
12 Jens-Lys Michel Cajuste Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Wes Burns Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Nathan Broadhead Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brighton & Hove Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo |
46 | 11 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Simon Adingra Tiền vệ |
54 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Kaoru Mitoma Tiền vệ |
43 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Pervis Josué Estupiñán Tenorio Hậu vệ |
42 | 3 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 Joël Veltman Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Carlos Balepa Noom Quomah Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Adam Webster Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Jan Paul van Hecke Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Bart Verbruggen Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
33 Matthew O'Riley Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Yasin Abbas Ayari Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ipswich Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Sam Morsy Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Massimo Luongo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jack Taylor Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 George Hirst Tiền đạo |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Benjamin Johnson Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Ben Godfrey Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Arijanet Murić Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Conor Townsend Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Jack Clarke Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Brighton & Hove Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Julio César Enciso Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Yankuba Minteh Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Jason Steele Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Solomon March Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Lewis Dunk Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
14 Georginio Rutter Tiền đạo |
20 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Daniel Nii Tackie Mensah Welbeck Tiền đạo |
48 | 11 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
15 Jakub Moder Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Tariq Lamptey Hậu vệ |
38 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Ipswich Town
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
0 : 0
(0-0)
Ipswich Town
Ipswich Town
Brighton & Hove Albion
40% 20% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ipswich Town
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Ipswich Town Bristol Rovers |
3 0 (3) (0) |
1.06 -1.5 0.84 |
0.84 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
05/01/2025 |
Fulham Ipswich Town |
2 2 (0) (1) |
0.95 -1.0 0.97 |
1.05 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Ipswich Town Chelsea |
2 0 (1) (0) |
1.05 +1.25 0.88 |
1.00 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Arsenal Ipswich Town |
1 0 (1) (0) |
1.02 -2.25 0.91 |
0.91 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Ipswich Town Newcastle United |
0 4 (0) (3) |
0.99 +0.75 0.94 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Brighton & Hove Albion
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Norwich City Brighton & Hove Albion |
0 4 (0) (2) |
0.93 +1.25 0.97 |
0.98 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Brighton & Hove Albion Arsenal |
1 1 (0) (1) |
1.06 +0.5 0.87 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Aston Villa Brighton & Hove Albion |
2 2 (1) (1) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.96 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Brighton & Hove Albion Brentford |
0 0 (0) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.90 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
West Ham United Brighton & Hove Albion |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.96 3.25 0.83 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 18