Ngoại Hạng Anh - 22/02/2025 15:00
SVĐ: St. Mary's Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Southampton Brighton & Hove Albion
Southampton 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Brighton & Hove Albion
Huấn luyện viên:
9
Adam Armstrong
6
Taylor Harwood-Bellis
6
Taylor Harwood-Bellis
6
Taylor Harwood-Bellis
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
7
Joe Aribo
2
Kyle Walker-Peters
2
Kyle Walker-Peters
9
João Pedro Junqueira de Jesus
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
22
Kaoru Mitoma
22
Kaoru Mitoma
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adam Armstrong Tiền đạo |
74 | 25 | 13 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Joe Aribo Tiền vệ |
71 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Kyle Walker-Peters Tiền vệ |
70 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Taylor Harwood-Bellis Hậu vệ |
69 | 3 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Flynn Downes Tiền vệ |
56 | 2 | 3 | 14 | 0 | Tiền vệ |
35 Jan Bednarek Hậu vệ |
68 | 2 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
19 Cameron Archer Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Yukinari Sugawara Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 James Bree Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
18 Mateus Gonçalo Espanha Fernandes Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Aaron Ramsdale Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Brighton & Hove Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo |
48 | 11 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Daniel Nii Tackie Mensah Welbeck Tiền đạo |
50 | 11 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Kaoru Mitoma Tiền vệ |
45 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Pervis Josué Estupiñán Tenorio Hậu vệ |
44 | 3 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Lewis Dunk Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
34 Joël Veltman Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Yankuba Minteh Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Carlos Balepa Noom Quomah Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
29 Jan Paul van Hecke Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Bart Verbruggen Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
26 Yasin Abbas Ayari Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 William Smallbone Tiền vệ |
53 | 7 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ryan Fraser Tiền vệ |
59 | 6 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
32 Ebere Paul Onuachu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Armel Bella-Kotchap Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex McCarthy Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Nathan Wood-Gordon Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kamal Deen Sulemana Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Ryan Manning Hậu vệ |
66 | 0 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
Brighton & Hove Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Georginio Rutter Tiền đạo |
22 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Adam Webster Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Tariq Lamptey Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Diego Alexander Gómez Amarilla Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jason Steele Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Simon Adingra Tiền đạo |
56 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Solomon March Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Ruairi McConville Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Julio César Enciso Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Southampton
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
1 : 1
(1-0)
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
3 : 1
(2-0)
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Southampton
1 : 3
(0-2)
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
2 : 2
(2-1)
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Southampton
1 : 1
(1-0)
Brighton & Hove Albion
Southampton
Brighton & Hove Albion
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Southampton
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Southampton AFC Bournemouth |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Southampton Burnley |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Ipswich Town Southampton |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
25/01/2025 |
Southampton Newcastle United |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.85 |
0.92 3.25 0.94 |
|||
19/01/2025 |
Nottingham Forest Southampton |
3 2 (3) (0) |
0.92 -1.25 1.01 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
T
|
Brighton & Hove Albion
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Brighton & Hove Albion Chelsea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Brighton & Hove Albion Chelsea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Nottingham Forest Brighton & Hove Albion |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.04 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
25/01/2025 |
Brighton & Hove Albion Everton |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Manchester United Brighton & Hove Albion |
1 3 (1) (1) |
1.03 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6