Ngoại Hạng Anh - 30/12/2024 19:45
SVĐ: Villa Park
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 1/2 -0.95
0.96 3.0 0.83
- - -
- - -
1.85 3.70 4.10
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.85
-0.97 1.25 0.83
- - -
- - -
2.40 2.37 4.00
0.97 5.0 0.85
- - -
- - -
-
-
12’
João Pedro
Simon Adingra
-
Pau Torres
Tyrone Mings
20’ -
Đang cập nhật
Morgan Rogers
34’ -
Đang cập nhật
O. Watkins
36’ -
37’
Đang cập nhật
Fabian Hürzeler
-
Đang cập nhật
Morgan Rogers
38’ -
Đang cập nhật
Tyrone Mings
45’ -
O. Watkins
Morgan Rogers
47’ -
58’
Brajan Gruda
Yankuba Minteh
-
69’
Y. Ayari
Matt O'Riley
-
72’
Đang cập nhật
Carlos Baleba
-
Leon Bailey
Jacob Ramsey
77’ -
81’
João Pedro
Tariq Lamptey
-
Y. Tielemans
Ross Barkley
83’ -
86’
Carlos Baleba
J. Moder
-
90’
Đang cập nhật
Igor Júlio
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
3
60%
40%
3
3
9
14
486
329
20
13
4
5
2
1
Aston Villa Brighton & Hove Albion
Aston Villa 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Unai Emery Etxegoien
4-2-3-1 Brighton & Hove Albion
Huấn luyện viên: Fabian Hürzeler
11
O. Watkins
8
Y. Tielemans
8
Y. Tielemans
8
Y. Tielemans
8
Y. Tielemans
7
John McGinn
7
John McGinn
27
Morgan Rogers
27
Morgan Rogers
27
Morgan Rogers
31
Leon Bailey
9
João Pedro
2
Tariq Lamptey
2
Tariq Lamptey
2
Tariq Lamptey
2
Tariq Lamptey
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
20
Carlos Baleba
20
Carlos Baleba
20
Carlos Baleba
11
Simon Adingra
Aston Villa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 O. Watkins Tiền đạo |
61 | 24 | 16 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Leon Bailey Tiền vệ |
60 | 10 | 12 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 John McGinn Tiền vệ |
58 | 7 | 5 | 11 | 1 | Tiền vệ |
27 Morgan Rogers Tiền vệ |
39 | 6 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Y. Tielemans Tiền vệ |
57 | 3 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Pau Torres Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ezri Konsa Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 L. Digne Hậu vệ |
58 | 1 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
44 Boubacar Kamara Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
23 Emiliano Martínez Thủ môn |
59 | 2 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
3 Diego Carlos Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Brighton & Hove Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 João Pedro Tiền đạo |
50 | 17 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Simon Adingra Tiền vệ |
59 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Lewis Dunk Hậu vệ |
56 | 3 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Carlos Baleba Tiền vệ |
63 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Tariq Lamptey Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Julio Enciso Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Jan Paul van Hecke Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 B. Verbruggen Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
3 Igor Júlio Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Y. Ayari Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Brajan Gruda Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aston Villa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Amadou Onana Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ross Barkley Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jaden Philogene-Bidace Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
25 Robin Olsen Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Jacob Ramsey Tiền vệ |
33 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Emiliano Buendía Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 I. Maatsen Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Tyrone Mings Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 K. Nedeljković Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Brighton & Hove Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jason Steele Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Yankuba Minteh Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Joël Veltman Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Solly March Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Ruairi McConville Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Georginio Rutter Tiền vệ |
17 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 J. Moder Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Kaoru Mitoma Tiền vệ |
46 | 4 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Matt O'Riley Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aston Villa
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
1 : 0
(0-0)
Aston Villa
Ngoại Hạng Anh
Aston Villa
6 : 1
(3-0)
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Aston Villa
2 : 1
(2-1)
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
1 : 2
(1-1)
Aston Villa
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
0 : 2
(0-1)
Aston Villa
Aston Villa
Brighton & Hove Albion
40% 0% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Aston Villa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Newcastle United Aston Villa |
3 0 (1) (0) |
0.96 -0.5 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Aston Villa Manchester City |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.93 |
0.97 3.0 0.80 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Nottingham Forest Aston Villa |
2 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.86 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
RB Leipzig Aston Villa |
2 3 (1) (1) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Aston Villa Southampton |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.84 3.0 0.87 |
B
|
X
|
Brighton & Hove Albion
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Brighton & Hove Albion Brentford |
0 0 (0) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.90 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
West Ham United Brighton & Hove Albion |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.96 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Brighton & Hove Albion Crystal Palace |
1 3 (0) (2) |
0.93 -0.5 1.00 |
0.87 2.5 0.98 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Leicester City Brighton & Hove Albion |
2 2 (0) (1) |
1.06 +0.75 0.84 |
0.84 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Fulham Brighton & Hove Albion |
3 1 (1) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19