Ngoại Hạng Anh - 06/01/2025 20:00
SVĐ: Molineux Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.94 1/4 0.96
0.85 2.5 0.90
- - -
- - -
3.90 3.50 1.95
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.89
0.89 1.0 0.91
- - -
- - -
4.00 2.20 2.62
-0.97 5.0 0.79
- - -
- - -
-
-
7’
A. Elanga
Morgan Gibbs-White
-
16’
Đang cập nhật
Elliot Anderson
-
30’
Đang cập nhật
Nicolás Domínguez
-
44’
Callum Hudson-Odoi
Chris Wood
-
Đang cập nhật
T. Doyle
46’ -
Pedro Lima
J. Bellegarde
59’ -
60’
Nicolás Domínguez
Felipe Morato
-
69’
Elliot Anderson
Jota Silva
-
70’
A. Elanga
Ryan Yates
-
Hwang Hee-Chan
Carlos Forbs
75’ -
88’
Chris Wood
Taiwo Awoniyi
-
90’
James Ward-Prowse
Taiwo Awoniyi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
61%
39%
0
5
10
8
549
361
13
11
6
3
1
4
Wolverhampton Wanderers Nottingham Forest
Wolverhampton Wanderers 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Vítor Manuel de Oliveira Lopes Pereira
3-4-2-1 Nottingham Forest
Huấn luyện viên: Nuno Herlander Simões Espírito Santo
11
Hwang Hee-Chan
2
M. Doherty
2
M. Doherty
2
M. Doherty
8
João Gomes
8
João Gomes
8
João Gomes
8
João Gomes
9
J. Strand Larsen
9
J. Strand Larsen
3
R. Aït-Nouri
11
Chris Wood
16
Nicolás Domínguez
16
Nicolás Domínguez
16
Nicolás Domínguez
16
Nicolás Domínguez
10
Morgan Gibbs-White
10
Morgan Gibbs-White
21
A. Elanga
21
A. Elanga
21
A. Elanga
14
Callum Hudson-Odoi
Wolverhampton Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hwang Hee-Chan Tiền vệ |
48 | 13 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 R. Aït-Nouri Hậu vệ |
57 | 6 | 4 | 12 | 0 | Hậu vệ |
9 J. Strand Larsen Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 M. Doherty Hậu vệ |
66 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 João Gomes Tiền vệ |
59 | 3 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
1 José Sá Thủ môn |
57 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 T. Doyle Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Gonçalo Guedes Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 S. Bueno Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Pedro Lima Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rodrigo Gomes Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nottingham Forest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Chris Wood Tiền đạo |
55 | 23 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Callum Hudson-Odoi Tiền vệ |
54 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Morgan Gibbs-White Tiền vệ |
57 | 7 | 10 | 11 | 1 | Tiền vệ |
21 A. Elanga Tiền vệ |
59 | 5 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Nicolás Domínguez Tiền vệ |
55 | 3 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
34 Ola Aina Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Murillo Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Elliot Anderson Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 N. Milenković Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 N. Williams Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 M. Sels Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Wolverhampton Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 L. Cundle Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 A. Pond Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Lemina Tiền vệ |
57 | 6 | 2 | 13 | 1 | Tiền vệ |
27 J. Bellegarde Tiền vệ |
46 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 Pablo Sarabia Tiền vệ |
57 | 4 | 10 | 8 | 0 | Tiền vệ |
61 Wesley Okoduwa Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 B. Meupiyou Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Carlos Forbs Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 S. Johnstone Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nottingham Forest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Felipe Morato Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Álex Moreno Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Willy Boly Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo |
43 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Ryan Yates Tiền vệ |
60 | 2 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Jota Silva Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Carlos Miguel Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ramón Sosa Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 James Ward-Prowse Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Wolverhampton Wanderers
Nottingham Forest
Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest
1 : 1
(1-1)
Wolverhampton Wanderers
Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest
2 : 2
(1-1)
Wolverhampton Wanderers
Ngoại Hạng Anh
Wolverhampton Wanderers
1 : 1
(1-1)
Nottingham Forest
Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest
1 : 1
(1-0)
Wolverhampton Wanderers
Cúp Liên Đoàn Anh
Nottingham Forest
1 : 1
(1-0)
Wolverhampton Wanderers
Wolverhampton Wanderers
Nottingham Forest
40% 20% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Wolverhampton Wanderers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Tottenham Hotspur Wolverhampton Wanderers |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.85 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Wolverhampton Wanderers Manchester United |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.08 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Leicester City Wolverhampton Wanderers |
0 3 (0) (3) |
0.93 +0 0.97 |
0.86 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Wolverhampton Wanderers Ipswich Town |
1 2 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.92 |
0.94 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
West Ham United Wolverhampton Wanderers |
2 1 (0) (0) |
1.06 -0.75 0.84 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
T
|
Nottingham Forest
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Everton Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.95 |
1.06 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Nottingham Forest Tottenham Hotspur |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 1.02 |
0.93 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Brentford Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.81 +0 1.00 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Nottingham Forest Aston Villa |
2 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.86 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Manchester United Nottingham Forest |
2 3 (1) (1) |
0.90 -0.75 1.03 |
1.01 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 23