Ngoại Hạng Anh - 16/01/2025 20:00
SVĐ: Old Trafford
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 -2 1/4 0.89
0.85 3.0 -0.96
- - -
- - -
1.27 6.00 10.00
0.82 10.5 0.86
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.82
0.87 1.25 0.91
- - -
- - -
1.66 2.75 8.50
0.9 5.0 0.92
- - -
- - -
-
-
43’
Đang cập nhật
Manuel Ugarte
-
45’
Đang cập nhật
Tyler Dibling
-
Kobbie Mainoo
Antony
46’ -
Đang cập nhật
Lisandro Martínez
52’ -
R. Højlund
J. Zirkzee
53’ -
Manuel Ugarte
Toby Collyer
54’ -
63’
Tyler Dibling
Will Smallbone
-
73’
Mateus Fernandes
Adam Armstrong
-
79’
Đang cập nhật
Flynn Downes
-
Đang cập nhật
Amad Diallo
82’ -
Noussair Mazraoui
C. Eriksen
83’ -
C. Eriksen
Amad Diallo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
60%
40%
5
6
7
10
594
406
23
13
9
5
2
0
Manchester United Southampton
Manchester United 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Ruben Filipe Marques Amorim
3-4-2-1 Southampton
Huấn luyện viên: Ivan Juric
17
Alejandro Garnacho Ferreyra
4
Matthijs de Ligt
4
Matthijs de Ligt
4
Matthijs de Ligt
9
Rasmus Winther Højlund
9
Rasmus Winther Højlund
9
Rasmus Winther Højlund
9
Rasmus Winther Højlund
16
Amad Diallo Traoré
16
Amad Diallo Traoré
8
Bruno Miguel Borges Fernandes
7
Joe Aribo
35
Jan Bednarek
35
Jan Bednarek
35
Jan Bednarek
16
Yukinari Sugawara
16
Yukinari Sugawara
16
Yukinari Sugawara
16
Yukinari Sugawara
2
Kyle Walker-Peters
6
Taylor Harwood-Bellis
6
Taylor Harwood-Bellis
Manchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Alejandro Garnacho Ferreyra Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Bruno Miguel Borges Fernandes Tiền đạo |
29 | 1 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
16 Amad Diallo Traoré Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Matthijs de Ligt Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Rasmus Winther Højlund Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Noussair Mazraoui Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 André Onana Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Leny Yoro Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lisandro Martínez Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Manuel Ugarte Ribeiro Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joe Aribo Tiền vệ |
69 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Kyle Walker-Peters Tiền vệ |
68 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Taylor Harwood-Bellis Hậu vệ |
67 | 3 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
35 Jan Bednarek Hậu vệ |
66 | 2 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
16 Yukinari Sugawara Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Tyler Dibling Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Kamal Deen Sulemana Tiền đạo |
47 | 0 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
14 James Bree Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
18 Mateus Gonçalo Espanha Fernandes Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Aaron Ramsdale Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Manchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Toby Collyer Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Altay Bayındır Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Christian Dannemann Eriksen Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
87 Godwill Kukonki Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Harry Maguire Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Carlos Henrique Casimiro Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Antony Matheus dos Santos Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Tyrell Malacia Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Flynn Downes Tiền vệ |
54 | 2 | 3 | 14 | 0 | Tiền vệ |
15 Nathan Wood-Gordon Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 William Smallbone Tiền vệ |
51 | 7 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Cameron Archer Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Alex McCarthy Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Adam Armstrong Tiền đạo |
72 | 25 | 13 | 7 | 0 | Tiền đạo |
32 Ebere Paul Onuachu Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Ryan Manning Hậu vệ |
64 | 0 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
10 Adam David Lallana Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Manchester United
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Southampton
0 : 3
(0-2)
Manchester United
Ngoại Hạng Anh
Manchester United
0 : 0
(0-0)
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Southampton
0 : 1
(0-0)
Manchester United
Ngoại Hạng Anh
Manchester United
1 : 1
(1-0)
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Southampton
1 : 1
(1-0)
Manchester United
Manchester United
Southampton
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Arsenal Manchester United |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.08 |
1.00 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Liverpool Manchester United |
2 2 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.93 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Manchester United Newcastle United |
0 2 (0) (2) |
1.00 +0 0.83 |
0.81 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Wolverhampton Wanderers Manchester United |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.08 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Manchester United AFC Bournemouth |
0 3 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.04 |
0.88 2.75 1.04 |
B
|
T
|
Southampton
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Southampton Swansea City |
3 0 (2) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Southampton Brentford |
0 5 (0) (1) |
1.03 +0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Crystal Palace Southampton |
2 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
26/12/2024 |
Southampton West Ham United |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 1.02 |
0.96 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Fulham Southampton |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.91 2.75 0.99 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
14 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 17