Ngoại Hạng Anh - 15/02/2025 15:00
SVĐ: Villa Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Aston Villa Ipswich Town
Aston Villa 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Ipswich Town
Huấn luyện viên:
11
Ollie Watkins
12
Lucas Digne
12
Lucas Digne
12
Lucas Digne
12
Lucas Digne
8
Youri Tielemans
8
Youri Tielemans
4
Ezri Konsa Ngoyo
4
Ezri Konsa Ngoyo
4
Ezri Konsa Ngoyo
27
Morgan Rogers
19
Liam Delap
47
Jack Clarke
47
Jack Clarke
47
Jack Clarke
47
Jack Clarke
47
Jack Clarke
18
Benjamin Johnson
18
Benjamin Johnson
18
Benjamin Johnson
18
Benjamin Johnson
3
Leif Davis
Aston Villa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ollie Watkins Tiền đạo |
30 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Morgan Rogers Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Youri Tielemans Tiền vệ |
31 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Ezri Konsa Ngoyo Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Lucas Digne Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Leon Bailey Butler Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Damián Emiliano Martínez Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Matty Cash Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Tyrone Mings Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Boubacar Kamara Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Emiliano Buendía Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ipswich Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Liam Delap Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Leif Davis Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Omari Giraud-Hutchinson Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Sam Morsy Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Benjamin Johnson Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Jack Clarke Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Christian Walton Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Ben Godfrey Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Dara O'Shea Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Cameron Burgess Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jens-Lys Michel Cajuste Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Aston Villa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Robin Olsen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Lamar Bogarde Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Kosta Nedeljković Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Kadan Young Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ian Maatsen Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jhon Jáder Durán Palacio Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Joe Gauci Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Sil Swinkels Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Jacob Ramsey Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ipswich Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Arijanet Murić Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Axel Tuanzebe Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 George Hirst Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Jack Taylor Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Jaden Philogene-Bidace Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Wes Burns Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Conor Townsend Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nathan Broadhead Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Massimo Luongo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aston Villa
Ipswich Town
Ngoại Hạng Anh
Ipswich Town
2 : 2
(1-2)
Aston Villa
Aston Villa
Ipswich Town
40% 60% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Aston Villa
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Aston Villa Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Wolverhampton Wanderers Aston Villa |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.5 1.07 |
0.66 2.5 1.20 |
|||
29/01/2025 |
Aston Villa Celtic |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.77 |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Aston Villa West Ham United |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1 0.93 |
0.95 2.75 0.91 |
|||
21/01/2025 |
Monaco Aston Villa |
1 0 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.70 |
0.81 2.75 0.98 |
B
|
X
|
Ipswich Town
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Coventry City Ipswich Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Ipswich Town Southampton |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
25/01/2025 |
Liverpool Ipswich Town |
0 0 (0) (0) |
0.87 -2.5 1.03 |
0.87 3.75 1.01 |
|||
19/01/2025 |
Ipswich Town Manchester City |
0 6 (0) (3) |
0.87 +1.5 1.06 |
0.80 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Ipswich Town Brighton & Hove Albion |
0 2 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5