Ngoại Hạng Anh - 19/01/2025 16:30
SVĐ: Portman Road Stadium
0 : 6
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 1/2 -0.94
0.80 3.0 0.97
- - -
- - -
7.50 5.00 1.38
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
1.00 1/2 0.85
0.88 1.25 0.90
- - -
- - -
6.50 2.62 1.83
0.91 5.0 0.91
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Phil Foden
-
30’
Phil Foden
Mateo Kovacic
-
42’
Kevin De Bruyne
Phil Foden
-
49’
Kevin De Bruyne
Jérémy Doku
-
57’
Jérémy Doku
Erling Haaland
-
63’
Erling Haaland
D. Mubama
-
Ben Godfrey
Axel Tuanzebe
64’ -
69’
Mateo Kovacic
James McAtee
-
72’
Manuel Akanji
N. O'Reilly
-
Liam Delap
George Hirst
73’ -
79’
Đang cập nhật
Matheus Nunes
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
33%
67%
3
4
4
7
353
747
8
17
4
9
1
1
Ipswich Town Manchester City
Ipswich Town 5-4-1
Huấn luyện viên: Kieran McKenna
5-4-1 Manchester City
Huấn luyện viên: Josep Guardiola i Sala
20
Omari Giraud-Hutchinson
18
Benjamin Johnson
18
Benjamin Johnson
18
Benjamin Johnson
18
Benjamin Johnson
18
Benjamin Johnson
15
Cameron Burgess
15
Cameron Burgess
15
Cameron Burgess
15
Cameron Burgess
3
Leif Davis
9
Erling Håland
47
Philip Foden
47
Philip Foden
47
Philip Foden
8
Mateo Kovačić
8
Mateo Kovačić
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
24
Joško Gvardiol
Ipswich Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Omari Giraud-Hutchinson Tiền vệ |
69 | 11 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Leif Davis Hậu vệ |
65 | 5 | 20 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Liam Delap Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Sam Morsy Tiền vệ |
63 | 4 | 7 | 18 | 0 | Tiền vệ |
15 Cameron Burgess Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Benjamin Johnson Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Jack Clarke Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Christian Walton Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Ben Godfrey Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Dara O'Shea Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jens-Lys Michel Cajuste Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Manchester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Erling Håland Tiền đạo |
30 | 14 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Joško Gvardiol Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateo Kovačić Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Philip Foden Tiền đạo |
26 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ |
28 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jeremy Doku Tiền đạo |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 İlkay Gündoğan Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Rúben Santos Gato Alves Dias Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Manuel Obafemi Akanji Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ipswich Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Nathan Broadhead Tiền đạo |
54 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Massimo Luongo Tiền vệ |
58 | 3 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Arijanet Murić Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Axel Tuanzebe Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 George Hirst Tiền đạo |
39 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Jack Taylor Tiền vệ |
62 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Jaden Philogene-Bidace Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Wes Burns Tiền đạo |
57 | 6 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
22 Conor Townsend Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Manchester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
87 James Mcatee Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
67 Divin Mubama Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Sávio Moreira de Oliveira Tiền đạo |
30 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
68 Max Alleyne Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Rico Lewis Hậu vệ |
30 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Stefan Ortega Moreno Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
75 Nico O'Reilly Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jack Grealish Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ipswich Town
Manchester City
Ngoại Hạng Anh
Manchester City
4 : 1
(3-1)
Ipswich Town
Ipswich Town
Manchester City
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ipswich Town
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Ipswich Town Brighton & Hove Albion |
0 2 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Ipswich Town Bristol Rovers |
3 0 (3) (0) |
1.06 -1.5 0.84 |
0.84 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
05/01/2025 |
Fulham Ipswich Town |
2 2 (0) (1) |
0.95 -1.0 0.97 |
1.05 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Ipswich Town Chelsea |
2 0 (1) (0) |
1.05 +1.25 0.88 |
1.00 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Arsenal Ipswich Town |
1 0 (1) (0) |
1.02 -2.25 0.91 |
0.91 3.5 0.87 |
T
|
X
|
Manchester City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Brentford Manchester City |
2 2 (0) (0) |
0.90 +1.0 1.00 |
0.91 3.25 1.01 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Manchester City Salford City |
8 0 (3) (0) |
0.84 -2.75 1.06 |
0.86 3.75 0.86 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Manchester City West Ham United |
4 1 (2) (0) |
1.07 -2.0 0.86 |
0.93 3.75 0.87 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Leicester City Manchester City |
0 2 (0) (1) |
0.99 +1.75 0.94 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Manchester City Everton |
1 1 (1) (1) |
0.96 -1.5 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 14