Ngoại Hạng Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: Selhurst Park
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.94 1/2 0.99
0.89 3.0 0.89
- - -
- - -
3.60 3.90 1.90
0.87 10.5 0.87
- - -
- - -
0.80 1/4 -0.95
0.89 1.25 0.91
- - -
- - -
3.75 2.40 2.50
0.97 5.0 0.85
- - -
- - -
-
-
14’
Jadon Sancho
C. Palmer
-
65’
Đang cập nhật
L. Colwill
-
Cheick Doucouré
Daichi Kamada
69’ -
80’
Đang cập nhật
Enzo Fernández
-
81’
Nicolas Jackson
Marc Guiu
-
Eberechi Eze
Jean-Philippe Mateta
82’ -
86’
Jadon Sancho
Noni Madueke
-
Eberechi Eze
Eddie Nketiah
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
38%
62%
0
5
9
12
345
566
13
15
6
1
2
0
Crystal Palace Chelsea
Crystal Palace 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Oliver Glasner
3-4-2-1 Chelsea
Huấn luyện viên: Enzo Maresca
14
Jean-Philippe Mateta
6
M. Guéhi
6
M. Guéhi
6
M. Guéhi
26
Chris Richards
26
Chris Richards
26
Chris Richards
26
Chris Richards
3
Tyrick Mitchell
3
Tyrick Mitchell
10
Eberechi Eze
20
C. Palmer
3
Marc Cucurella
3
Marc Cucurella
3
Marc Cucurella
3
Marc Cucurella
8
Enzo Fernández
8
Enzo Fernández
25
Moisés Caicedo
25
Moisés Caicedo
25
Moisés Caicedo
15
Nicolas Jackson
Crystal Palace
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jean-Philippe Mateta Tiền đạo |
64 | 22 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Eberechi Eze Tiền vệ |
50 | 12 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Tyrick Mitchell Tiền vệ |
64 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 M. Guéhi Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Chris Richards Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Jefferson Lerma Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Muñoz Tiền vệ |
37 | 0 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Maxence Lacroix Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 D. Henderson Thủ môn |
51 | 2 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
28 Cheick Doucouré Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ismaïla Sarr Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chelsea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 C. Palmer Tiền vệ |
56 | 29 | 16 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Nicolas Jackson Tiền đạo |
57 | 20 | 8 | 15 | 0 | Tiền đạo |
8 Enzo Fernández Tiền vệ |
57 | 3 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 Moisés Caicedo Tiền vệ |
60 | 2 | 5 | 14 | 0 | Tiền vệ |
3 Marc Cucurella Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 16 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Colwill Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Malo Gusto Hậu vệ |
53 | 0 | 6 | 10 | 1 | Hậu vệ |
19 Jadon Sancho Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Pedro Neto Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Robert Sánchez Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
34 Josh Acheampong Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Crystal Palace
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Daichi Kamada Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Matt Turner Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Justin Devenny Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Caleb Kporha Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Eddie Nketiah Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
64 Asher Agbinone Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Chadi Riad Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ |
59 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chelsea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Noni Madueke Tiền vệ |
65 | 13 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Axel Disasi Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 C. Nkunku Tiền đạo |
46 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Tosin Adarabioyo Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Reece James Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 2 | Hậu vệ |
38 Marc Guiu Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Renato Veiga Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Jørgensen Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 João Félix Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Crystal Palace
Chelsea
Ngoại Hạng Anh
Chelsea
1 : 1
(1-0)
Crystal Palace
Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace
1 : 3
(1-0)
Chelsea
Ngoại Hạng Anh
Chelsea
2 : 1
(1-1)
Crystal Palace
Ngoại Hạng Anh
Chelsea
1 : 0
(0-0)
Crystal Palace
Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace
1 : 2
(1-1)
Chelsea
Crystal Palace
Chelsea
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Crystal Palace
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Crystal Palace Southampton |
2 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
26/12/2024 |
AFC Bournemouth Crystal Palace |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.06 |
0.92 2.75 0.99 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Crystal Palace Arsenal |
1 5 (1) (3) |
0.83 +1.25 1.10 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Arsenal Crystal Palace |
3 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.91 |
0.92 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Brighton & Hove Albion Crystal Palace |
1 3 (0) (2) |
0.93 -0.5 1.00 |
0.87 2.5 0.98 |
T
|
T
|
Chelsea
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Ipswich Town Chelsea |
2 0 (1) (0) |
1.05 +1.25 0.88 |
1.00 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Chelsea Fulham |
1 2 (1) (0) |
1.04 -1.25 0.89 |
1.00 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Everton Chelsea |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.88 |
0.94 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Chelsea Shamrock Rovers |
5 1 (4) (1) |
0.82 -2.75 1.02 |
0.94 4.0 0.94 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Chelsea Brentford |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.92 3.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 24