Ngoại Hạng Anh - 25/01/2025 17:30
SVĐ: Etihad Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.89 -1 1/2 -0.99
0.86 3.25 0.93
- - -
- - -
1.90 4.10 3.75
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.85
-0.98 1.5 0.78
- - -
- - -
2.37 2.60 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Manchester City Chelsea
Manchester City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Josep Guardiola i Sala
4-2-3-1 Chelsea
Huấn luyện viên: Enzo Maresca
9
Erling Håland
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
8
Mateo Kovačić
8
Mateo Kovačić
47
Philip Foden
47
Philip Foden
47
Philip Foden
24
Joško Gvardiol
11
Chukwunonso Madueke
7
Pedro Lomba Neto
7
Pedro Lomba Neto
7
Pedro Lomba Neto
7
Pedro Lomba Neto
15
Nicolas Jackson
15
Nicolas Jackson
25
Moisés Isaac Caicedo Corozo
25
Moisés Isaac Caicedo Corozo
25
Moisés Isaac Caicedo Corozo
20
Cole Palmer
Manchester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Erling Håland Tiền đạo |
32 | 14 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Joško Gvardiol Hậu vệ |
33 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateo Kovačić Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Philip Foden Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Matheus Luiz Nunes Hậu vệ |
30 | 1 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Rúben Santos Gato Alves Dias Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Sávio Moreira de Oliveira Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Manuel Obafemi Akanji Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Chelsea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Chukwunonso Madueke Tiền vệ |
35 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Cole Palmer Tiền vệ |
27 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Nicolas Jackson Tiền đạo |
26 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Moisés Isaac Caicedo Corozo Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Pedro Lomba Neto Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Robert Lynch Sanchez Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Reece James Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Oluwatosin Adarabioyo Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Trevoh Chalobah Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Marc Cucurella Saseta Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Manchester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
56 Jacob Wright Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 İlkay Gündoğan Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 Max Alleyne Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 John Stones Hậu vệ |
18 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
82 Rico Lewis Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
75 Nico O'Reilly Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jack Grealish Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Scott Carson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 James Mcatee Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Stefan Ortega Moreno Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chelsea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Axel Disasi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 João Félix Sequeira Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Joshua Kofi Acheampong Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jadon Sancho Tiền đạo |
21 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Christopher Nkunku Tiền đạo |
38 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Tyrique George Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Malo Gusto Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
38 Marc Guiu Paz Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Filip Jörgensen Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Manchester City
Chelsea
Ngoại Hạng Anh
Chelsea
0 : 2
(0-1)
Manchester City
Giao Hữu CLB
Manchester City
4 : 2
(2-0)
Chelsea
FA Cup Anh
Manchester City
1 : 0
(0-0)
Chelsea
Ngoại Hạng Anh
Manchester City
1 : 1
(0-1)
Chelsea
Ngoại Hạng Anh
Chelsea
4 : 4
(2-2)
Manchester City
Manchester City
Chelsea
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester City
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Paris Saint Germain Manchester City |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.93 3.0 0.97 |
|||
19/01/2025 |
Ipswich Town Manchester City |
0 6 (0) (3) |
0.87 +1.5 1.06 |
0.80 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Brentford Manchester City |
2 2 (0) (0) |
0.90 +1.0 1.00 |
0.91 3.25 1.01 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Manchester City Salford City |
8 0 (3) (0) |
0.84 -2.75 1.06 |
0.86 3.75 0.86 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Manchester City West Ham United |
4 1 (2) (0) |
1.07 -2.0 0.86 |
0.93 3.75 0.87 |
T
|
T
|
Chelsea
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Chelsea Wolverhampton Wanderers |
3 1 (1) (1) |
0.94 +0.25 0.98 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Chelsea AFC Bournemouth |
2 2 (1) (0) |
0.83 -1.0 1.12 |
0.89 3.25 1.03 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Chelsea Morecambe |
5 0 (1) (0) |
0.98 -4.25 0.92 |
0.86 5.0 0.84 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Crystal Palace Chelsea |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Ipswich Town Chelsea |
2 0 (1) (0) |
1.05 +1.25 0.88 |
1.00 3.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 21