GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 25/01/2025 17:30

SVĐ: Etihad Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 -1 1/2 -0.99

0.86 3.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 4.10 3.75

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.85

-0.98 1.5 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.60 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Etihad Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Josep Guardiola i Sala

  • Ngày sinh:

    18-01-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    288 (T:200, H:44, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Enzo Maresca

  • Ngày sinh:

    10-02-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    137 (T:79, H:25, B:33)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Manchester City Chelsea

Đội hình

Manchester City 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Josep Guardiola i Sala

Manchester City VS Chelsea

4-2-3-1 Chelsea

Huấn luyện viên: Enzo Maresca

9

Erling Håland

27

Matheus Luiz Nunes

27

Matheus Luiz Nunes

27

Matheus Luiz Nunes

27

Matheus Luiz Nunes

8

Mateo Kovačić

8

Mateo Kovačić

47

Philip Foden

47

Philip Foden

47

Philip Foden

24

Joško Gvardiol

11

Chukwunonso Madueke

7

Pedro Lomba Neto

7

Pedro Lomba Neto

7

Pedro Lomba Neto

7

Pedro Lomba Neto

15

Nicolas Jackson

15

Nicolas Jackson

25

Moisés Isaac Caicedo Corozo

25

Moisés Isaac Caicedo Corozo

25

Moisés Isaac Caicedo Corozo

20

Cole Palmer

Đội hình xuất phát

Manchester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Erling Håland Tiền đạo

32 14 0 1 0 Tiền đạo

24

Joško Gvardiol Hậu vệ

33 3 0 0 0 Hậu vệ

8

Mateo Kovačić Tiền vệ

28 3 0 3 0 Tiền vệ

47

Philip Foden Tiền vệ

28 2 2 0 0 Tiền vệ

27

Matheus Luiz Nunes Hậu vệ

30 1 4 1 0 Hậu vệ

20

Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ

33 1 3 3 0 Tiền vệ

31

Ederson Santana de Moraes Thủ môn

29 0 1 3 0 Thủ môn

17

Kevin De Bruyne Tiền vệ

24 1 1 1 0 Tiền vệ

3

Rúben Santos Gato Alves Dias Hậu vệ

23 1 0 4 0 Hậu vệ

26

Sávio Moreira de Oliveira Tiền vệ

32 0 3 2 0 Tiền vệ

25

Manuel Obafemi Akanji Hậu vệ

30 0 1 1 0 Hậu vệ

Chelsea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Chukwunonso Madueke Tiền vệ

35 8 1 2 0 Tiền vệ

20

Cole Palmer Tiền vệ

27 7 5 3 0 Tiền vệ

15

Nicolas Jackson Tiền đạo

26 6 3 5 0 Tiền đạo

25

Moisés Isaac Caicedo Corozo Tiền vệ

28 1 2 3 0 Tiền vệ

7

Pedro Lomba Neto Tiền vệ

27 0 2 3 0 Tiền vệ

22

Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Robert Lynch Sanchez Thủ môn

36 0 0 2 0 Thủ môn

24

Reece James Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Oluwatosin Adarabioyo Hậu vệ

38 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Trevoh Chalobah Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Marc Cucurella Saseta Hậu vệ

29 0 0 6 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Manchester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

56

Jacob Wright Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

19

İlkay Gündoğan Tiền vệ

31 1 1 0 0 Tiền vệ

68

Max Alleyne Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

John Stones Hậu vệ

18 3 0 2 0 Hậu vệ

82

Rico Lewis Hậu vệ

32 0 3 0 0 Hậu vệ

75

Nico O'Reilly Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jack Grealish Tiền vệ

25 0 1 2 0 Tiền vệ

33

Scott Carson Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

87

James Mcatee Tiền vệ

33 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Stefan Ortega Moreno Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

Chelsea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Axel Disasi Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

14

João Félix Sequeira Tiền đạo

28 1 0 1 0 Tiền đạo

34

Joshua Kofi Acheampong Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jadon Sancho Tiền đạo

21 0 3 1 0 Tiền đạo

18

Christopher Nkunku Tiền đạo

38 6 0 1 0 Tiền đạo

32

Tyrique George Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Malo Gusto Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ

38

Marc Guiu Paz Tiền đạo

27 1 1 0 0 Tiền đạo

12

Filip Jörgensen Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

Manchester City

Chelsea

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Manchester City: 3T - 2H - 0B) (Chelsea: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

Ngoại Hạng Anh

Chelsea

0 : 2

(0-1)

Manchester City

03/08/2024

Giao Hữu CLB

Manchester City

4 : 2

(2-0)

Chelsea

20/04/2024

FA Cup Anh

Manchester City

1 : 0

(0-0)

Chelsea

17/02/2024

Ngoại Hạng Anh

Manchester City

1 : 1

(0-1)

Chelsea

12/11/2023

Ngoại Hạng Anh

Chelsea

4 : 4

(2-2)

Manchester City

Phong độ gần nhất

Manchester City

Phong độ

Chelsea

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

4.0
TB bàn thắng
2.2
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Manchester City

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

22/01/2025

Paris Saint Germain

Manchester City

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.95

0.93 3.0 0.97

Ngoại Hạng Anh

19/01/2025

Ipswich Town

Manchester City

0 6

(0) (3)

0.87 +1.5 1.06

0.80 3.0 0.97

T
T

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

Brentford

Manchester City

2 2

(0) (0)

0.90 +1.0 1.00

0.91 3.25 1.01

B
T

FA Cup Anh

11/01/2025

Manchester City

Salford City

8 0

(3) (0)

0.84 -2.75 1.06

0.86 3.75 0.86

T
T

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Manchester City

West Ham United

4 1

(2) (0)

1.07 -2.0 0.86

0.93 3.75 0.87

T
T

Chelsea

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

20/01/2025

Chelsea

Wolverhampton Wanderers

3 1

(1) (1)

0.94 +0.25 0.98

0.87 3.5 0.85

T
T

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

Chelsea

AFC Bournemouth

2 2

(1) (0)

0.83 -1.0 1.12

0.89 3.25 1.03

B
T

FA Cup Anh

11/01/2025

Chelsea

Morecambe

5 0

(1) (0)

0.98 -4.25 0.92

0.86 5.0 0.84

T
H

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Crystal Palace

Chelsea

1 1

(0) (1)

0.94 +0.5 0.99

0.89 3.0 0.89

B
X

Ngoại Hạng Anh

30/12/2024

Ipswich Town

Chelsea

2 0

(1) (0)

1.05 +1.25 0.88

1.00 3.25 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất