Ngoại Hạng Anh - 29/12/2024 17:15
SVĐ: London Stadium
0 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1 1/2 -0.93
0.91 3.25 0.99
- - -
- - -
7.00 5.25 1.38
0.94 11 0.87
- - -
- - -
1.00 1/2 0.85
0.95 1.5 0.85
- - -
- - -
6.00 2.75 1.83
0.8 5.0 -0.98
- - -
- - -
-
-
30’
Đang cập nhật
Luis Díaz
-
37’
Joe Gomez
Jarell Quansah
-
40’
Mohamed Salah
Cody Gakpo
-
44’
Curtis Jones
Mohamed Salah
-
Edson Álvarez
Niclas Füllkrug
46’ -
54’
Ryan Gravenberch
Trent Alexander-Arnold
-
57’
Ryan Gravenberch
Wataru Endo
-
58’
Cody Gakpo
Diogo Jota
-
Jarrod Bowen
Crysencio Summerville
60’ -
Carlos Soler
A. Irving
73’ -
74’
Curtis Jones
Harvey Elliott
-
Mohammed Kudus
Luis Guilherme
81’ -
84’
Mohamed Salah
Diogo Jota
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
46%
54%
8
0
7
10
466
540
7
22
0
13
5
0
West Ham United Liverpool
West Ham United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Julen Lopetegui Argote
4-2-3-1 Liverpool
Huấn luyện viên: Arne Slot
20
Jarrod Bowen
19
Edson Álvarez
19
Edson Álvarez
19
Edson Álvarez
19
Edson Álvarez
10
Lucas Paquetá
10
Lucas Paquetá
15
K. Mavropanos
15
K. Mavropanos
15
K. Mavropanos
14
Mohammed Kudus
11
Mohamed Salah
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
4
Virgil van Dijk
18
Cody Gakpo
18
Cody Gakpo
10
Alexis Mac Allister
10
Alexis Mac Allister
10
Alexis Mac Allister
7
Luis Díaz
West Ham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jarrod Bowen Tiền vệ |
63 | 22 | 13 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohammed Kudus Tiền vệ |
60 | 16 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Lucas Paquetá Tiền vệ |
61 | 10 | 7 | 17 | 0 | Tiền vệ |
15 K. Mavropanos Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Edson Álvarez Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 19 | 1 | Tiền vệ |
33 Emerson Tiền vệ |
65 | 2 | 2 | 16 | 0 | Tiền vệ |
5 V. Coufal Hậu vệ |
67 | 0 | 7 | 7 | 1 | Hậu vệ |
26 Max Kilman Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Areola Thủ môn |
58 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Carlos Soler Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Salah Tiền vệ |
61 | 27 | 19 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Luis Díaz Tiền đạo |
63 | 15 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Cody Gakpo Tiền vệ |
62 | 9 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ |
58 | 6 | 5 | 14 | 1 | Tiền vệ |
4 Virgil van Dijk Hậu vệ |
62 | 4 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
66 Trent Alexander-Arnold Hậu vệ |
53 | 3 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Andrew Robertson Hậu vệ |
49 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Curtis Jones Tiền vệ |
54 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
38 Ryan Gravenberch Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Joe Gomez Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Alisson Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
West Ham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luis Guilherme Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Danny Ings Tiền đạo |
69 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Jean-Clair Todibo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aaron Cresswell Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
57 Oliver Scarles Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Niclas Füllkrug Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Wesley Foderingham Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 A. Irving Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Crysencio Summerville Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Wataru Endo Tiền vệ |
62 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
53 James McConnell Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Darwin Núñez Tiền đạo |
63 | 13 | 9 | 10 | 0 | Tiền đạo |
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ |
54 | 1 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Harvey Elliott Tiền vệ |
54 | 3 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
76 Jayden Danns Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
78 Jarell Quansah Hậu vệ |
64 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Diogo Jota Tiền đạo |
40 | 13 | 7 | 3 | 1 | Tiền đạo |
62 Caoimhín Kelleher Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
West Ham United
Liverpool
Cúp Liên Đoàn Anh
Liverpool
5 : 1
(1-1)
West Ham United
Ngoại Hạng Anh
West Ham United
2 : 2
(1-0)
Liverpool
Cúp Liên Đoàn Anh
Liverpool
5 : 1
(1-0)
West Ham United
Ngoại Hạng Anh
Liverpool
3 : 1
(1-1)
West Ham United
Ngoại Hạng Anh
West Ham United
1 : 2
(1-1)
Liverpool
West Ham United
Liverpool
20% 40% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
West Ham United
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Southampton West Ham United |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 1.02 |
0.96 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
West Ham United Brighton & Hove Albion |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.96 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
16/12/2024 |
AFC Bournemouth West Ham United |
1 1 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.94 |
1.03 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
West Ham United Wolverhampton Wanderers |
2 1 (0) (0) |
1.06 -0.75 0.84 |
0.91 2.75 0.99 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Leicester City West Ham United |
3 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 1.08 |
0.94 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Liverpool
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Liverpool Leicester City |
3 1 (1) (1) |
0.97 -3.0 0.96 |
0.93 4.25 0.93 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Tottenham Hotspur Liverpool |
3 6 (1) (3) |
0.91 +1.0 1.02 |
0.94 3.75 0.96 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Southampton Liverpool |
1 2 (0) (2) |
1.02 +1 0.90 |
0.93 3.25 0.97 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Liverpool Fulham |
2 2 (0) (1) |
1.03 -1.75 0.90 |
0.85 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Girona Liverpool |
0 1 (0) (0) |
0.95 +1.5 0.98 |
0.98 3.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 26