Ngoại Hạng Anh - 15/02/2025 15:00
SVĐ: London Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
West Ham United Brentford
West Ham United 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Brentford
Huấn luyện viên:
14
Mohammed Kudus
15
Konstantinos Mavropanos
15
Konstantinos Mavropanos
15
Konstantinos Mavropanos
33
Emerson Palmieri dos Santos
33
Emerson Palmieri dos Santos
33
Emerson Palmieri dos Santos
33
Emerson Palmieri dos Santos
10
Lucas Tolentino Coelho de Lima
10
Lucas Tolentino Coelho de Lima
28
Tomáš Souček
19
Bryan Mbeumo
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
6
Christian Nørgaard
6
Christian Nørgaard
6
Christian Nørgaard
11
Yoane Wissa
West Ham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mohammed Kudus Tiền đạo |
56 | 11 | 7 | 6 | 1 | Tiền đạo |
28 Tomáš Souček Tiền đạo |
63 | 10 | 2 | 11 | 0 | Tiền đạo |
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền đạo |
57 | 6 | 7 | 14 | 0 | Tiền đạo |
15 Konstantinos Mavropanos Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Emerson Palmieri dos Santos Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
19 Edson Omar Álvarez Velázquez Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
26 Max Kilman Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Łukasz Fabiański Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Aaron Cresswell Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Aaron Wan-Bissaka Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Guido Rodríguez Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bryan Mbeumo Tiền vệ |
53 | 17 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Yoane Wissa Tiền đạo |
59 | 16 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
23 Keane Lewis-Potter Hậu vệ |
62 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Christian Nørgaard Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Nathan Michael Collins Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Vitaly Janelt Tiền vệ |
65 | 1 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ |
66 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Mark Flekken Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Mikkel Damsgaard Tiền vệ |
53 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Sepp van den Berg Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Yehor Yarmoliuk Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
West Ham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luis Guilherme Lira dos Santos Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Kaelan Casey Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Carlos Soler Barragán Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Alphonse Areola Thủ môn |
53 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
57 Oliver Scarles Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Daniel William John Ings Tiền đạo |
64 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
61 Lewis Orford Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Vladimír Coufal Hậu vệ |
64 | 0 | 7 | 6 | 1 | Hậu vệ |
39 Andrew Irving Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Yunus Emre Konak Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hákon Rafn Valdimarsson Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Rico Henry Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Fabio Carvalho Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Ji-Soo Kim Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Schade Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Mee Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Mathias Jensen Tiền vệ |
49 | 4 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
West Ham United
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
1 : 1
(1-0)
West Ham United
Ngoại Hạng Anh
West Ham United
4 : 2
(2-1)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
3 : 2
(1-2)
West Ham United
Ngoại Hạng Anh
Brentford
2 : 0
(2-0)
West Ham United
FA Cup Anh
Brentford
0 : 1
(0-0)
West Ham United
West Ham United
Brentford
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
West Ham United
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Chelsea West Ham United |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.93 3.25 0.91 |
|||
26/01/2025 |
Aston Villa West Ham United |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1 0.93 |
0.88 2.75 0.92 |
|||
18/01/2025 |
West Ham United Crystal Palace |
0 2 (0) (0) |
1.01 +0 0.93 |
0.94 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
West Ham United Fulham |
3 2 (2) (0) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Aston Villa West Ham United |
2 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.94 3.25 0.78 |
B
|
X
|
Brentford
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Brentford Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.77 |
0.97 3.5 0.87 |
|||
26/01/2025 |
Crystal Palace Brentford |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 1.05 |
0.94 2.75 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Brentford Liverpool |
0 2 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.98 |
0.91 3.5 0.89 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Brentford Manchester City |
2 2 (0) (0) |
0.90 +1.0 1.00 |
0.91 3.25 1.01 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Brentford Plymouth Argyle |
0 1 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.90 |
0.83 3.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5