GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 15/02/2025 15:00

SVĐ: London Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    London Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

West Ham United Brentford

Đội hình

West Ham United 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

West Ham United VS Brentford

3-4-2-1 Brentford

Huấn luyện viên:

14

Mohammed Kudus

15

Konstantinos Mavropanos

15

Konstantinos Mavropanos

15

Konstantinos Mavropanos

33

Emerson Palmieri dos Santos

33

Emerson Palmieri dos Santos

33

Emerson Palmieri dos Santos

33

Emerson Palmieri dos Santos

10

Lucas Tolentino Coelho de Lima

10

Lucas Tolentino Coelho de Lima

28

Tomáš Souček

19

Bryan Mbeumo

22

Nathan Michael Collins

22

Nathan Michael Collins

22

Nathan Michael Collins

22

Nathan Michael Collins

23

Keane Lewis-Potter

23

Keane Lewis-Potter

6

Christian Nørgaard

6

Christian Nørgaard

6

Christian Nørgaard

11

Yoane Wissa

Đội hình xuất phát

West Ham United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Mohammed Kudus Tiền đạo

56 11 7 6 1 Tiền đạo

28

Tomáš Souček Tiền đạo

63 10 2 11 0 Tiền đạo

10

Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền đạo

57 6 7 14 0 Tiền đạo

15

Konstantinos Mavropanos Hậu vệ

56 3 0 3 0 Hậu vệ

33

Emerson Palmieri dos Santos Tiền vệ

60 2 2 13 0 Tiền vệ

19

Edson Omar Álvarez Velázquez Tiền vệ

56 1 1 15 1 Tiền vệ

26

Max Kilman Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Łukasz Fabiański Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

3

Aaron Cresswell Hậu vệ

53 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Aaron Wan-Bissaka Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Guido Rodríguez Tiền vệ

23 0 0 3 0 Tiền vệ

Brentford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Bryan Mbeumo Tiền vệ

53 17 6 4 0 Tiền vệ

11

Yoane Wissa Tiền đạo

59 16 4 9 0 Tiền đạo

23

Keane Lewis-Potter Hậu vệ

62 3 2 1 0 Hậu vệ

6

Christian Nørgaard Tiền vệ

52 3 1 10 0 Tiền vệ

22

Nathan Michael Collins Hậu vệ

62 2 1 4 0 Hậu vệ

27

Vitaly Janelt Tiền vệ

65 1 5 9 0 Tiền vệ

30

Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ

66 1 3 1 0 Hậu vệ

1

Mark Flekken Thủ môn

64 0 1 3 0 Thủ môn

24

Mikkel Damsgaard Tiền vệ

53 0 5 3 0 Tiền vệ

4

Sepp van den Berg Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Yehor Yarmoliuk Tiền vệ

67 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

West Ham United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Luis Guilherme Lira dos Santos Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Kaelan Casey Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Carlos Soler Barragán Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

23

Alphonse Areola Thủ môn

53 2 0 1 0 Thủ môn

57

Oliver Scarles Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Daniel William John Ings Tiền đạo

64 2 1 1 0 Tiền đạo

61

Lewis Orford Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Vladimír Coufal Hậu vệ

64 0 7 6 1 Hậu vệ

39

Andrew Irving Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

Brentford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Yunus Emre Konak Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Hákon Rafn Valdimarsson Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

32

Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Rico Henry Hậu vệ

8 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Fabio Carvalho Tiền vệ

25 1 1 0 0 Tiền vệ

36

Ji-Soo Kim Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Kevin Schade Tiền vệ

39 2 1 0 0 Tiền vệ

16

Ben Mee Hậu vệ

43 2 0 1 1 Hậu vệ

8

Mathias Jensen Tiền vệ

49 4 5 6 0 Tiền vệ

West Ham United

Brentford

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (West Ham United: 2T - 1H - 2B) (Brentford: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

Ngoại Hạng Anh

Brentford

1 : 1

(1-0)

West Ham United

26/02/2024

Ngoại Hạng Anh

West Ham United

4 : 2

(2-1)

Brentford

04/11/2023

Ngoại Hạng Anh

Brentford

3 : 2

(1-2)

West Ham United

14/05/2023

Ngoại Hạng Anh

Brentford

2 : 0

(2-0)

West Ham United

07/01/2023

FA Cup Anh

Brentford

0 : 1

(0-0)

West Ham United

Phong độ gần nhất

West Ham United

Phong độ

Brentford

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

West Ham United

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

03/02/2025

Chelsea

West Ham United

0 0

(0) (0)

1.02 -1.5 0.88

0.93 3.25 0.91

Ngoại Hạng Anh

26/01/2025

Aston Villa

West Ham United

0 0

(0) (0)

0.95 -1 0.93

0.88 2.75 0.92

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

West Ham United

Crystal Palace

0 2

(0) (0)

1.01 +0 0.93

0.94 2.5 0.84

B
X

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

West Ham United

Fulham

3 2

(2) (0)

0.84 +0.25 1.06

0.95 2.5 0.95

T
T

FA Cup Anh

10/01/2025

Aston Villa

West Ham United

2 1

(0) (1)

0.84 -0.75 1.06

0.94 3.25 0.78

B
X

Brentford

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

02/02/2025

Brentford

Tottenham Hotspur

0 0

(0) (0)

1.01 -0.25 0.77

0.97 3.5 0.87

Ngoại Hạng Anh

26/01/2025

Crystal Palace

Brentford

0 0

(0) (0)

0.81 -0.25 1.05

0.94 2.75 0.94

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

Brentford

Liverpool

0 2

(0) (0)

0.92 +1.25 0.98

0.91 3.5 0.89

B
X

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

Brentford

Manchester City

2 2

(0) (0)

0.90 +1.0 1.00

0.91 3.25 1.01

T
T

FA Cup Anh

11/01/2025

Brentford

Plymouth Argyle

0 1

(0) (0)

1.00 -2.0 0.90

0.83 3.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 0

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất