FA Cup Anh - 10/01/2025 20:00
SVĐ: Villa Park
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 1/4 -0.94
0.94 3.25 0.78
- - -
- - -
1.65 4.33 4.50
0.85 10.5 0.82
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 -0.95
0.83 1.25 0.87
- - -
- - -
2.10 2.50 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Crysencio Summerville
Lucas Paquetá
-
16’
Niclas Füllkrug
Danny Ings
-
Ross Barkley
Amadou Onana
23’ -
29’
Đang cập nhật
Mohammed Kudus
-
46’
Crysencio Summerville
V. Coufal
-
Đang cập nhật
Morgan Rogers
57’ -
Đang cập nhật
Amadou Onana
71’ -
Boubacar Kamara
Emiliano Buendía
72’ -
Matty Cash
K. Nedeljković
73’ -
O. Watkins
Morgan Rogers
76’ -
77’
Oliver Scarles
Aaron Cresswell
-
85’
Edson Álvarez
Carlos Soler
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
4
59%
41%
1
3
14
6
477
326
16
11
5
2
3
2
Aston Villa West Ham United
Aston Villa 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Unai Emery Etxegoien
4-2-3-1 West Ham United
Huấn luyện viên: Graham Potter
11
Ollie Watkins
4
Ezri Konsa Ngoyo
4
Ezri Konsa Ngoyo
4
Ezri Konsa Ngoyo
4
Ezri Konsa Ngoyo
8
Youri Tielemans
8
Youri Tielemans
6
Ross Barkley
6
Ross Barkley
6
Ross Barkley
27
Morgan Rogers
14
Mohammed Kudus
19
Edson Omar Álvarez Velázquez
19
Edson Omar Álvarez Velázquez
19
Edson Omar Álvarez Velázquez
19
Edson Omar Álvarez Velázquez
10
Lucas Tolentino Coelho de Lima
10
Lucas Tolentino Coelho de Lima
15
Konstantinos Mavropanos
15
Konstantinos Mavropanos
15
Konstantinos Mavropanos
28
Tomáš Souček
Aston Villa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ollie Watkins Tiền đạo |
26 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Morgan Rogers Tiền vệ |
26 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Youri Tielemans Tiền vệ |
27 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Ross Barkley Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Ezri Konsa Ngoyo Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Leon Bailey Butler Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Robin Olsen Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Matty Cash Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Tyrone Mings Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ian Maatsen Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Boubacar Kamara Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
West Ham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mohammed Kudus Tiền vệ |
59 | 15 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
28 Tomáš Souček Tiền vệ |
67 | 11 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ |
61 | 10 | 7 | 17 | 0 | Tiền vệ |
15 Konstantinos Mavropanos Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Edson Omar Álvarez Velázquez Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 18 | 1 | Tiền vệ |
7 Crysencio Summerville Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Max Kilman Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Łukasz Fabiański Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
57 Oliver Scarles Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Niclas Füllkrug Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aston Villa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
83 Bradley Burrows Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Lucas Digne Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Lamar Bogarde Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Joe Gauci Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Jacob Ramsey Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Amadou Zeund Georges Mvom Onana Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Kosta Nedeljković Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Jamaldeen Jimoh Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Emiliano Buendía Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
West Ham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Aaron Cresswell Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Carlos Soler Barragán Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Wesley Foderingham Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Luis Guilherme Lira dos Santos Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Vladimír Coufal Hậu vệ |
66 | 0 | 7 | 7 | 1 | Hậu vệ |
24 Guido Rodríguez Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Daniel William John Ings Tiền đạo |
68 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Andrew Irving Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Kaelan Casey Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Aston Villa
West Ham United
Ngoại Hạng Anh
West Ham United
1 : 2
(1-1)
Aston Villa
Ngoại Hạng Anh
West Ham United
1 : 1
(1-0)
Aston Villa
Ngoại Hạng Anh
Aston Villa
4 : 1
(1-0)
West Ham United
Ngoại Hạng Anh
West Ham United
1 : 1
(1-1)
Aston Villa
Ngoại Hạng Anh
Aston Villa
0 : 1
(0-0)
West Ham United
Aston Villa
West Ham United
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Aston Villa
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Aston Villa Leicester City |
2 1 (0) (0) |
0.93 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Aston Villa Brighton & Hove Albion |
2 2 (1) (1) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.96 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Newcastle United Aston Villa |
3 0 (1) (0) |
0.96 -0.5 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Aston Villa Manchester City |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.93 |
0.97 3.0 0.80 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Nottingham Forest Aston Villa |
2 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.86 2.25 0.93 |
B
|
T
|
West Ham United
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Manchester City West Ham United |
4 1 (2) (0) |
1.07 -2.0 0.86 |
0.93 3.75 0.87 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
West Ham United Liverpool |
0 5 (0) (3) |
0.86 +1.5 1.07 |
0.91 3.25 0.99 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Southampton West Ham United |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 1.02 |
0.96 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
West Ham United Brighton & Hove Albion |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.96 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
16/12/2024 |
AFC Bournemouth West Ham United |
1 1 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.94 |
1.03 3.25 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 14