GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 26/01/2025 16:30

SVĐ: Villa Park

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 0.93

0.95 2.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 4.20 5.75

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.89 -1 1/2 0.75

-0.89 1.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.37 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Villa Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Unai Emery Etxegoien

  • Ngày sinh:

    03-11-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    255 (T:132, H:57, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Graham Potter

  • Ngày sinh:

    20-05-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    132 (T:46, H:41, B:45)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Aston Villa West Ham United

Đội hình

Aston Villa 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Unai Emery Etxegoien

Aston Villa VS West Ham United

4-2-3-1 West Ham United

Huấn luyện viên: Graham Potter

11

Ollie Watkins

12

Lucas Digne

12

Lucas Digne

12

Lucas Digne

12

Lucas Digne

8

Youri Tielemans

8

Youri Tielemans

4

Ezri Konsa Ngoyo

4

Ezri Konsa Ngoyo

4

Ezri Konsa Ngoyo

27

Morgan Rogers

14

Mohammed Kudus

15

Konstantinos Mavropanos

15

Konstantinos Mavropanos

15

Konstantinos Mavropanos

33

Emerson Palmieri dos Santos

33

Emerson Palmieri dos Santos

33

Emerson Palmieri dos Santos

33

Emerson Palmieri dos Santos

10

Lucas Tolentino Coelho de Lima

10

Lucas Tolentino Coelho de Lima

28

Tomáš Souček

Đội hình xuất phát

Aston Villa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ollie Watkins Tiền đạo

30 5 3 0 0 Tiền đạo

27

Morgan Rogers Tiền vệ

30 3 3 2 0 Tiền vệ

8

Youri Tielemans Tiền vệ

31 1 4 2 0 Tiền vệ

4

Ezri Konsa Ngoyo Hậu vệ

30 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Lucas Digne Hậu vệ

31 0 2 3 0 Hậu vệ

31

Leon Bailey Butler Tiền vệ

30 0 2 2 0 Tiền vệ

23

Damián Emiliano Martínez Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

2

Matty Cash Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Tyrone Mings Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Boubacar Kamara Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Emiliano Buendía Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

West Ham United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Mohammed Kudus Tiền đạo

56 11 7 6 1 Tiền đạo

28

Tomáš Souček Tiền đạo

63 10 2 11 0 Tiền đạo

10

Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền đạo

57 6 7 14 0 Tiền đạo

15

Konstantinos Mavropanos Hậu vệ

56 3 0 3 0 Hậu vệ

33

Emerson Palmieri dos Santos Tiền vệ

60 2 2 13 0 Tiền vệ

19

Edson Omar Álvarez Velázquez Tiền vệ

56 1 1 15 1 Tiền vệ

26

Max Kilman Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Łukasz Fabiański Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

3

Aaron Cresswell Hậu vệ

53 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Aaron Wan-Bissaka Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Guido Rodríguez Tiền vệ

23 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Aston Villa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Lamar Bogarde Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Kosta Nedeljković Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Kadan Young Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ian Maatsen Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Jhon Jáder Durán Palacio Tiền đạo

29 6 0 4 0 Tiền đạo

18

Joe Gauci Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

50

Sil Swinkels Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Jacob Ramsey Tiền vệ

23 1 2 1 0 Tiền vệ

25

Robin Olsen Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

West Ham United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Kaelan Casey Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Carlos Soler Barragán Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

23

Alphonse Areola Thủ môn

53 2 0 1 0 Thủ môn

57

Oliver Scarles Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Daniel William John Ings Tiền đạo

64 2 1 1 0 Tiền đạo

61

Lewis Orford Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Vladimír Coufal Hậu vệ

64 0 7 6 1 Hậu vệ

39

Andrew Irving Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Luis Guilherme Lira dos Santos Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

Aston Villa

West Ham United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aston Villa: 3T - 2H - 0B) (West Ham United: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/01/2025

FA Cup Anh

Aston Villa

2 : 1

(0-1)

West Ham United

17/08/2024

Ngoại Hạng Anh

West Ham United

1 : 2

(1-1)

Aston Villa

17/03/2024

Ngoại Hạng Anh

West Ham United

1 : 1

(1-0)

Aston Villa

22/10/2023

Ngoại Hạng Anh

Aston Villa

4 : 1

(1-0)

West Ham United

12/03/2023

Ngoại Hạng Anh

West Ham United

1 : 1

(1-1)

Aston Villa

Phong độ gần nhất

Aston Villa

Phong độ

West Ham United

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aston Villa

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

21/01/2025

Monaco

Aston Villa

1 0

(1) (0)

0.66 +0.25 0.70

0.81 2.75 0.98

B
X

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

Arsenal

Aston Villa

2 2

(1) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.97 2.75 0.93

T
T

Ngoại Hạng Anh

15/01/2025

Everton

Aston Villa

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.98

0.87 2.25 0.93

T
X

FA Cup Anh

10/01/2025

Aston Villa

West Ham United

2 1

(0) (1)

0.84 -0.75 1.06

0.94 3.25 0.78

T
X

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Aston Villa

Leicester City

2 1

(0) (0)

0.93 -1.5 1.00

0.91 3.25 0.89

B
X

West Ham United

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

West Ham United

Crystal Palace

0 2

(0) (0)

1.01 +0 0.93

0.94 2.5 0.84

B
X

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

West Ham United

Fulham

3 2

(2) (0)

0.84 +0.25 1.06

0.95 2.5 0.95

T
T

FA Cup Anh

10/01/2025

Aston Villa

West Ham United

2 1

(0) (1)

0.84 -0.75 1.06

0.94 3.25 0.78

B
X

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Manchester City

West Ham United

4 1

(2) (0)

1.07 -2.0 0.86

0.93 3.75 0.87

B
T

Ngoại Hạng Anh

29/12/2024

West Ham United

Liverpool

0 5

(0) (3)

0.86 +1.5 1.07

0.91 3.25 0.99

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất