Ngoại Hạng Anh - 26/01/2025 16:30
SVĐ: Villa Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 -1 0.93
0.95 2.75 0.91
- - -
- - -
1.55 4.20 5.75
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.89 -1 1/2 0.75
-0.89 1.25 0.75
- - -
- - -
2.10 2.37 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Aston Villa West Ham United
Aston Villa 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Unai Emery Etxegoien
4-2-3-1 West Ham United
Huấn luyện viên: Graham Potter
11
Ollie Watkins
12
Lucas Digne
12
Lucas Digne
12
Lucas Digne
12
Lucas Digne
8
Youri Tielemans
8
Youri Tielemans
4
Ezri Konsa Ngoyo
4
Ezri Konsa Ngoyo
4
Ezri Konsa Ngoyo
27
Morgan Rogers
14
Mohammed Kudus
15
Konstantinos Mavropanos
15
Konstantinos Mavropanos
15
Konstantinos Mavropanos
33
Emerson Palmieri dos Santos
33
Emerson Palmieri dos Santos
33
Emerson Palmieri dos Santos
33
Emerson Palmieri dos Santos
10
Lucas Tolentino Coelho de Lima
10
Lucas Tolentino Coelho de Lima
28
Tomáš Souček
Aston Villa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ollie Watkins Tiền đạo |
30 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Morgan Rogers Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Youri Tielemans Tiền vệ |
31 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Ezri Konsa Ngoyo Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Lucas Digne Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Leon Bailey Butler Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Damián Emiliano Martínez Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Matty Cash Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Tyrone Mings Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Boubacar Kamara Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Emiliano Buendía Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
West Ham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mohammed Kudus Tiền đạo |
56 | 11 | 7 | 6 | 1 | Tiền đạo |
28 Tomáš Souček Tiền đạo |
63 | 10 | 2 | 11 | 0 | Tiền đạo |
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền đạo |
57 | 6 | 7 | 14 | 0 | Tiền đạo |
15 Konstantinos Mavropanos Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Emerson Palmieri dos Santos Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
19 Edson Omar Álvarez Velázquez Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
26 Max Kilman Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Łukasz Fabiański Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Aaron Cresswell Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Aaron Wan-Bissaka Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Guido Rodríguez Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Aston Villa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Lamar Bogarde Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Kosta Nedeljković Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Kadan Young Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ian Maatsen Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jhon Jáder Durán Palacio Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Joe Gauci Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Sil Swinkels Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Jacob Ramsey Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Robin Olsen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
West Ham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Kaelan Casey Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Carlos Soler Barragán Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Alphonse Areola Thủ môn |
53 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
57 Oliver Scarles Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Daniel William John Ings Tiền đạo |
64 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
61 Lewis Orford Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Vladimír Coufal Hậu vệ |
64 | 0 | 7 | 6 | 1 | Hậu vệ |
39 Andrew Irving Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Luis Guilherme Lira dos Santos Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aston Villa
West Ham United
FA Cup Anh
Aston Villa
2 : 1
(0-1)
West Ham United
Ngoại Hạng Anh
West Ham United
1 : 2
(1-1)
Aston Villa
Ngoại Hạng Anh
West Ham United
1 : 1
(1-0)
Aston Villa
Ngoại Hạng Anh
Aston Villa
4 : 1
(1-0)
West Ham United
Ngoại Hạng Anh
West Ham United
1 : 1
(1-1)
Aston Villa
Aston Villa
West Ham United
20% 20% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Aston Villa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Monaco Aston Villa |
1 0 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.70 |
0.81 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Arsenal Aston Villa |
2 2 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.97 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Everton Aston Villa |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.87 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Aston Villa West Ham United |
2 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.94 3.25 0.78 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Aston Villa Leicester City |
2 1 (0) (0) |
0.93 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.89 |
B
|
X
|
West Ham United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
West Ham United Crystal Palace |
0 2 (0) (0) |
1.01 +0 0.93 |
0.94 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
West Ham United Fulham |
3 2 (2) (0) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Aston Villa West Ham United |
2 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.94 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Manchester City West Ham United |
4 1 (2) (0) |
1.07 -2.0 0.86 |
0.93 3.75 0.87 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
West Ham United Liverpool |
0 5 (0) (3) |
0.86 +1.5 1.07 |
0.91 3.25 0.99 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 16