Ngoại Hạng Anh - 02/02/2025 14:00
SVĐ: Old Trafford
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.88 -1 3/4 -0.98
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
2.15 3.25 3.40
- - -
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
0.78 1.0 -0.94
- - -
- - -
2.75 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Manchester United Crystal Palace
Manchester United 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Crystal Palace
Huấn luyện viên:
8
Bruno Miguel Borges Fernandes
4
Matthijs de Ligt
4
Matthijs de Ligt
4
Matthijs de Ligt
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
11
Joshua Zirkzee
11
Joshua Zirkzee
16
Amad Diallo Traoré
14
Jean-Philippe Mateta
6
Marc Guehi
6
Marc Guehi
6
Marc Guehi
26
Chris Richards
26
Chris Richards
26
Chris Richards
26
Chris Richards
3
Tyrick Mitchell
3
Tyrick Mitchell
10
Eberechi Eze
Manchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Bruno Miguel Borges Fernandes Tiền đạo |
32 | 1 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
16 Amad Diallo Traoré Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Matthijs de Ligt Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Noussair Mazraoui Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 José Diogo Dalot Teixeira Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 André Onana Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Harry Maguire Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Leny Yoro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Manuel Ugarte Ribeiro Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Crystal Palace
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jean-Philippe Mateta Tiền đạo |
66 | 22 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Eberechi Eze Tiền đạo |
52 | 12 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Tyrick Mitchell Tiền vệ |
66 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Marc Guehi Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Chris Richards Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Daniel Muñoz Mejía Tiền vệ |
41 | 0 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Maxence Lacroix Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Will Hughes Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Dean Henderson Thủ môn |
52 | 2 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Daichi Kamada Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ismaïla Sarr Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Manchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Lisandro Martínez Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Alejandro Garnacho Ferreyra Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Toby Collyer Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Altay Bayındır Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Christian Dannemann Eriksen Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Rasmus Winther Højlund Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Carlos Henrique Casimiro Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Tyrell Malacia Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Antony Matheus dos Santos Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crystal Palace
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Caleb Kporha Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ |
61 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Chadi Riad Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Nathaniel Edwin Clyne Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Kayden Rodney Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Justin Devenny Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Edward Nketiah Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Matt Turner Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Manchester United
Crystal Palace
Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace
0 : 0
(0-0)
Manchester United
Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace
4 : 0
(2-0)
Manchester United
Ngoại Hạng Anh
Manchester United
0 : 1
(0-1)
Crystal Palace
Cúp Liên Đoàn Anh
Manchester United
3 : 0
(2-0)
Crystal Palace
Ngoại Hạng Anh
Manchester United
2 : 1
(1-0)
Crystal Palace
Manchester United
Crystal Palace
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester United
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
FCSB Manchester United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Fulham Manchester United |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.95 |
|||
23/01/2025 |
Manchester United Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.98 |
0.90 3.0 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Manchester United Brighton & Hove Albion |
1 3 (1) (1) |
1.03 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Manchester United Southampton |
3 1 (0) (1) |
1.04 -1.75 0.89 |
0.85 3.0 1.04 |
T
|
T
|
Crystal Palace
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Crystal Palace Brentford |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.94 2.75 0.94 |
|||
18/01/2025 |
West Ham United Crystal Palace |
0 2 (0) (0) |
1.01 +0 0.93 |
0.94 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Leicester City Crystal Palace |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Crystal Palace Stockport County |
1 0 (1) (0) |
1.03 -1.75 0.87 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Crystal Palace Chelsea |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10