Ngoại Hạng Anh - 15/02/2025 17:30
SVĐ: Selhurst Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Crystal Palace Everton
Crystal Palace 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Everton
Huấn luyện viên:
14
Jean-Philippe Mateta
6
Marc Guehi
6
Marc Guehi
6
Marc Guehi
26
Chris Richards
26
Chris Richards
26
Chris Richards
26
Chris Richards
3
Tyrick Mitchell
3
Tyrick Mitchell
10
Eberechi Eze
9
Dominic Calvert-Lewin
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
32
Jarrad Branthwaite
32
Jarrad Branthwaite
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
16
Abdoulaye Doucouré
Crystal Palace
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jean-Philippe Mateta Tiền đạo |
66 | 22 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Eberechi Eze Tiền đạo |
52 | 12 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Tyrick Mitchell Tiền vệ |
66 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Marc Guehi Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Chris Richards Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Daniel Muñoz Mejía Tiền vệ |
41 | 0 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Maxence Lacroix Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Will Hughes Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Dean Henderson Thủ môn |
52 | 2 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Daichi Kamada Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ismaïla Sarr Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo |
56 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Abdoulaye Doucouré Tiền vệ |
57 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Jarrad Branthwaite Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Vitalii Mykolenko Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Iliman Ndiaye Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 James Tarkowski Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
1 Jordan Pickford Thủ môn |
63 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
15 Jake O´Brien Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Orel Mangala Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jesper Lindstrøm Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crystal Palace
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Justin Devenny Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Edward Nketiah Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Matt Turner Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 Caleb Kporha Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ |
61 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Chadi Riad Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Nathaniel Edwin Clyne Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Kayden Rodney Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jack Harrison Tiền đạo |
55 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Ashley Young Hậu vệ |
56 | 1 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
45 Harrison Armstrong Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 João Manuel Neves Virginia Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Martin Sherif Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nathan Patterson Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal Tiền đạo |
57 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Michael Keane Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Asmir Begović Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Crystal Palace
Everton
Ngoại Hạng Anh
Everton
2 : 1
(0-1)
Crystal Palace
Ngoại Hạng Anh
Everton
1 : 1
(0-0)
Crystal Palace
FA Cup Anh
Everton
1 : 0
(1-0)
Crystal Palace
FA Cup Anh
Crystal Palace
0 : 0
(0-0)
Everton
Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace
2 : 3
(1-1)
Everton
Crystal Palace
Everton
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Crystal Palace
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Doncaster Rovers Crystal Palace |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Manchester United Crystal Palace |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
26/01/2025 |
Crystal Palace Brentford |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.94 2.75 0.94 |
|||
18/01/2025 |
West Ham United Crystal Palace |
0 2 (0) (0) |
1.01 +0 0.93 |
0.94 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Leicester City Crystal Palace |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Everton
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
Everton Liverpool |
0 0 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.88 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
08/02/2025 |
Everton AFC Bournemouth |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Everton Leicester City |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
25/01/2025 |
Brighton & Hove Albion Everton |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 1.03 |
0.95 2.5 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Everton Tottenham Hotspur |
3 2 (3) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 3