GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 02/02/2025 14:00

SVĐ: Brentford Community Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 -1 3/4 0.77

0.97 3.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 3.60 2.62

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 0 -0.98

-0.91 1.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.60 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Brentford Community Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Brentford Tottenham Hotspur

Đội hình

Brentford 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Brentford VS Tottenham Hotspur

4-2-3-1 Tottenham Hotspur

Huấn luyện viên:

19

Bryan Mbeumo

22

Nathan Michael Collins

22

Nathan Michael Collins

22

Nathan Michael Collins

22

Nathan Michael Collins

23

Keane Lewis-Potter

23

Keane Lewis-Potter

6

Christian Nørgaard

6

Christian Nørgaard

6

Christian Nørgaard

11

Yoane Wissa

10

James Maddison

23

Pedro Antonio Porro Sauceda

23

Pedro Antonio Porro Sauceda

23

Pedro Antonio Porro Sauceda

24

Djed Spence

24

Djed Spence

24

Djed Spence

24

Djed Spence

7

Heung-Min Son

7

Heung-Min Son

21

Dejan Kulusevski

Đội hình xuất phát

Brentford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Bryan Mbeumo Tiền vệ

53 17 6 4 0 Tiền vệ

11

Yoane Wissa Tiền đạo

59 16 4 9 0 Tiền đạo

23

Keane Lewis-Potter Hậu vệ

62 3 2 1 0 Hậu vệ

6

Christian Nørgaard Tiền vệ

52 3 1 10 0 Tiền vệ

22

Nathan Michael Collins Hậu vệ

62 2 1 4 0 Hậu vệ

27

Vitaly Janelt Tiền vệ

65 1 5 9 0 Tiền vệ

30

Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ

66 1 3 1 0 Hậu vệ

1

Mark Flekken Thủ môn

64 0 1 3 0 Thủ môn

24

Mikkel Damsgaard Tiền vệ

53 0 5 3 0 Tiền vệ

4

Sepp van den Berg Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Yehor Yarmoliuk Tiền vệ

67 0 0 3 0 Tiền vệ

Tottenham Hotspur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

James Maddison Tiền đạo

38 4 4 1 0 Tiền đạo

21

Dejan Kulusevski Tiền đạo

39 4 3 3 0 Tiền đạo

7

Heung-Min Son Tiền đạo

33 3 3 0 0 Tiền đạo

23

Pedro Antonio Porro Sauceda Tiền vệ

39 2 0 2 0 Tiền vệ

24

Djed Spence Tiền vệ

26 1 1 2 0 Tiền vệ

29

Pape Matar Sarr Tiền vệ

36 0 2 1 0 Tiền vệ

15

Lucas Bergvall Tiền vệ

38 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Antonín Kinský Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

14

Archie Gray Hậu vệ

38 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Radu Drăgușin Hậu vệ

36 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Ben Davies Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Brentford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Rico Henry Hậu vệ

8 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Fabio Carvalho Tiền vệ

25 1 1 0 0 Tiền vệ

36

Ji-Soo Kim Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Kevin Schade Tiền vệ

39 2 1 0 0 Tiền vệ

16

Ben Mee Hậu vệ

43 2 0 1 1 Hậu vệ

8

Mathias Jensen Tiền vệ

49 4 5 6 0 Tiền vệ

26

Yunus Emre Konak Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Hákon Rafn Valdimarsson Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

Tottenham Hotspur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Mikey Moore Tiền đạo

19 1 1 0 0 Tiền đạo

18

Min-Hyuk Yang Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

64

Callum Olusesi Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Brandon Austin Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

79

Malachi Hardy Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Sergio Reguilón Rodríguez Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Will Lankshear Tiền đạo

26 1 0 1 0 Tiền đạo

9

Richarlison de Andrade Tiền đạo

10 0 1 1 0 Tiền đạo

63

Damola Ajayi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Brentford

Tottenham Hotspur

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brentford: 1T - 2H - 2B) (Tottenham Hotspur: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

Ngoại Hạng Anh

Tottenham Hotspur

3 : 1

(2-1)

Brentford

31/01/2024

Ngoại Hạng Anh

Tottenham Hotspur

3 : 2

(0-1)

Brentford

13/08/2023

Ngoại Hạng Anh

Brentford

2 : 2

(2-2)

Tottenham Hotspur

20/05/2023

Ngoại Hạng Anh

Tottenham Hotspur

1 : 3

(1-0)

Brentford

26/12/2022

Ngoại Hạng Anh

Brentford

2 : 2

(1-0)

Tottenham Hotspur

Phong độ gần nhất

Brentford

Phong độ

Tottenham Hotspur

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brentford

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

26/01/2025

Crystal Palace

Brentford

0 0

(0) (0)

0.81 -0.25 1.05

0.94 2.75 0.94

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

Brentford

Liverpool

0 2

(0) (0)

0.92 +1.25 0.98

0.91 3.5 0.89

B
X

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

Brentford

Manchester City

2 2

(0) (0)

0.90 +1.0 1.00

0.91 3.25 1.01

T
T

FA Cup Anh

11/01/2025

Brentford

Plymouth Argyle

0 1

(0) (0)

1.00 -2.0 0.90

0.83 3.5 0.95

B
X

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Southampton

Brentford

0 5

(0) (1)

1.03 +0.25 0.90

0.85 2.75 0.94

T
T

Tottenham Hotspur

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

30/01/2025

Tottenham Hotspur

Elfsborg

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Ngoại Hạng Anh

26/01/2025

Tottenham Hotspur

Leicester City

0 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.96

0.91 3.5 0.94

Europa League

23/01/2025

TSG Hoffenheim

Tottenham Hotspur

0 0

(0) (0)

0.84 +0.25 1.00

0.89 3.25 0.93

Ngoại Hạng Anh

19/01/2025

Everton

Tottenham Hotspur

3 2

(3) (0)

0.85 +0 0.95

0.90 2.5 0.90

B
T

Ngoại Hạng Anh

15/01/2025

Arsenal

Tottenham Hotspur

2 1

(2) (1)

1.08 -1.5 0.85

0.96 3.25 0.84

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 0

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 7

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất