Ngoại Hạng Anh - 02/02/2025 14:00
SVĐ: Brentford Community Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.99 -1 3/4 0.77
0.97 3.5 0.87
- - -
- - -
2.40 3.60 2.62
- - -
- - -
- - -
0.84 0 -0.98
-0.91 1.5 0.75
- - -
- - -
2.75 2.60 3.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Brentford Tottenham Hotspur
Brentford 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Tottenham Hotspur
Huấn luyện viên:
19
Bryan Mbeumo
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
6
Christian Nørgaard
6
Christian Nørgaard
6
Christian Nørgaard
11
Yoane Wissa
10
James Maddison
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
24
Djed Spence
24
Djed Spence
24
Djed Spence
24
Djed Spence
7
Heung-Min Son
7
Heung-Min Son
21
Dejan Kulusevski
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bryan Mbeumo Tiền vệ |
53 | 17 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Yoane Wissa Tiền đạo |
59 | 16 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
23 Keane Lewis-Potter Hậu vệ |
62 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Christian Nørgaard Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Nathan Michael Collins Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Vitaly Janelt Tiền vệ |
65 | 1 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ |
66 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Mark Flekken Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Mikkel Damsgaard Tiền vệ |
53 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Sepp van den Berg Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Yehor Yarmoliuk Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 James Maddison Tiền đạo |
38 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Dejan Kulusevski Tiền đạo |
39 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Heung-Min Son Tiền đạo |
33 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Pedro Antonio Porro Sauceda Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Djed Spence Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas Bergvall Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Antonín Kinský Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Archie Gray Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Radu Drăgușin Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Ben Davies Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Rico Henry Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Fabio Carvalho Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Ji-Soo Kim Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Schade Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Mee Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Mathias Jensen Tiền vệ |
49 | 4 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Yunus Emre Konak Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hákon Rafn Valdimarsson Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Mikey Moore Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Min-Hyuk Yang Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
64 Callum Olusesi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Brandon Austin Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Malachi Hardy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sergio Reguilón Rodríguez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Will Lankshear Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
63 Damola Ajayi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brentford
Tottenham Hotspur
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
3 : 1
(2-1)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
3 : 2
(0-1)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
2 : 2
(2-2)
Tottenham Hotspur
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
1 : 3
(1-0)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
2 : 2
(1-0)
Tottenham Hotspur
Brentford
Tottenham Hotspur
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Brentford
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Crystal Palace Brentford |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 1.05 |
0.94 2.75 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Brentford Liverpool |
0 2 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.98 |
0.91 3.5 0.89 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Brentford Manchester City |
2 2 (0) (0) |
0.90 +1.0 1.00 |
0.91 3.25 1.01 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Brentford Plymouth Argyle |
0 1 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.90 |
0.83 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Southampton Brentford |
0 5 (0) (1) |
1.03 +0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Tottenham Hotspur
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Tottenham Hotspur Elfsborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Tottenham Hotspur Leicester City |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.96 |
0.91 3.5 0.94 |
|||
23/01/2025 |
TSG Hoffenheim Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
0.84 +0.25 1.00 |
0.89 3.25 0.93 |
|||
19/01/2025 |
Everton Tottenham Hotspur |
3 2 (3) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Arsenal Tottenham Hotspur |
2 1 (2) (1) |
1.08 -1.5 0.85 |
0.96 3.25 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 7
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7