- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Brentford Everton
Brentford 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Everton
Huấn luyện viên:
19
Bryan Mbeumo
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
6
Christian Nørgaard
6
Christian Nørgaard
6
Christian Nørgaard
11
Yoane Wissa
9
Dominic Calvert-Lewin
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
32
Jarrad Branthwaite
32
Jarrad Branthwaite
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
16
Abdoulaye Doucouré
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bryan Mbeumo Tiền vệ |
53 | 17 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Yoane Wissa Tiền đạo |
59 | 16 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
23 Keane Lewis-Potter Hậu vệ |
62 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Christian Nørgaard Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Nathan Michael Collins Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Vitaly Janelt Tiền vệ |
65 | 1 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ |
66 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Mark Flekken Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Mikkel Damsgaard Tiền vệ |
53 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Sepp van den Berg Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Yehor Yarmoliuk Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo |
56 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Abdoulaye Doucouré Tiền vệ |
57 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Jarrad Branthwaite Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Vitalii Mykolenko Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Iliman Ndiaye Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 James Tarkowski Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
1 Jordan Pickford Thủ môn |
63 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
15 Jake O´Brien Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Orel Mangala Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jesper Lindstrøm Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ben Mee Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Mathias Jensen Tiền vệ |
49 | 4 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Yunus Emre Konak Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hákon Rafn Valdimarsson Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Rico Henry Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Fabio Carvalho Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Ji-Soo Kim Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Schade Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Michael Keane Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Asmir Begović Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Jack Harrison Tiền đạo |
55 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Ashley Young Hậu vệ |
56 | 1 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
45 Harrison Armstrong Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 João Manuel Neves Virginia Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Martin Sherif Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nathan Patterson Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal Tiền đạo |
57 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Brentford
Everton
Ngoại Hạng Anh
Everton
0 : 0
(0-0)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Everton
1 : 0
(0-0)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
1 : 3
(1-1)
Everton
Ngoại Hạng Anh
Everton
1 : 0
(1-0)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
1 : 1
(0-1)
Everton
Brentford
Everton
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Brentford
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Leicester City Brentford |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
West Ham United Brentford |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Brentford Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.77 |
0.97 3.5 0.87 |
|||
26/01/2025 |
Crystal Palace Brentford |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 1.05 |
0.94 2.75 0.94 |
|||
18/01/2025 |
Brentford Liverpool |
0 2 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.98 |
0.91 3.5 0.89 |
B
|
X
|
Everton
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Everton Manchester United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Crystal Palace Everton |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
Everton Liverpool |
0 0 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.88 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
08/02/2025 |
Everton AFC Bournemouth |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Everton Leicester City |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0