Ngoại Hạng Anh - 01/01/2025 17:30
SVĐ: Brentford Community Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 0.96
0.89 2.75 -0.99
- - -
- - -
5.50 4.33 1.55
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.89
-0.98 1.25 0.88
- - -
- - -
5.50 2.40 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
M. Damsgaard
Bryan Mbeumo
13’ -
17’
Đang cập nhật
Jurriën Timber
-
Đang cập nhật
C. Nørgaard
26’ -
29’
Đang cập nhật
Gabriel Jesus
-
50’
Đang cập nhật
Mikel Merino
-
53’
Đang cập nhật
Gabriel Martinelli
-
57’
Đang cập nhật
R. Calafiori
-
C. Nørgaard
Mathias Jensen
75’ -
78’
R. Calafiori
Myles Lewis-Skelly
-
88’
Martin Ødegaard
Jorginho
-
90’
Gabriel Jesus
Oleksandr Zinchenko
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
51%
49%
1
1
6
8
485
467
5
14
2
5
0
6
Brentford Arsenal
Brentford 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Thomas Frank
4-3-1-2 Arsenal
Huấn luyện viên: Mikel Arteta Amatriain
19
Bryan Mbeumo
6
C. Nørgaard
6
C. Nørgaard
6
C. Nørgaard
6
C. Nørgaard
22
N. Collins
22
N. Collins
22
N. Collins
11
Yoane Wissa
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
11
Gabriel Martinelli
2
W. Saliba
2
W. Saliba
2
W. Saliba
2
W. Saliba
6
Gabriel Magalhães
6
Gabriel Magalhães
6
Gabriel Magalhães
6
Gabriel Magalhães
6
Gabriel Magalhães
6
Gabriel Magalhães
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bryan Mbeumo Tiền đạo |
48 | 17 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Yoane Wissa Tiền đạo |
54 | 16 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
23 Keane Lewis-Potter Hậu vệ |
59 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 N. Collins Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 C. Nørgaard Tiền vệ |
49 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Vitaly Janelt Tiền vệ |
63 | 1 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
30 Mads Roerslev Hậu vệ |
63 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Flekken Thủ môn |
60 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 M. Damsgaard Tiền vệ |
50 | 0 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Sepp van den Berg Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Yehor Yarmoliuk Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Arsenal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gabriel Martinelli Tiền đạo |
65 | 9 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Martin Ødegaard Tiền vệ |
55 | 8 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Gabriel Jesus Tiền đạo |
59 | 6 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
6 Gabriel Magalhães Hậu vệ |
64 | 6 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 W. Saliba Hậu vệ |
65 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
33 R. Calafiori Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Thomas Partey Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mikel Merino Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jurriën Timber Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
53 Ethan Nwaneri Tiền đạo |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 David Raya Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Yunus Konak Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 K. Schade Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mathias Jensen Tiền vệ |
46 | 4 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
42 Tony Yogane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 H. Valdimarsson Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Benjamin Arthur Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Kim Ji-Soo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jayden Meghoma Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Arsenal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 L. Trossard Tiền đạo |
67 | 16 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
15 J. Kiwior Hậu vệ |
68 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
46 Ismeal Kabia Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Myles Lewis-Skelly Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Neto Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Oleksandr Zinchenko Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 D. Rice Tiền vệ |
63 | 7 | 9 | 8 | 1 | Tiền vệ |
3 Kieran Tierney Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorginho Tiền vệ |
68 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Brentford
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
2 : 1
(1-1)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
0 : 1
(0-0)
Arsenal
Cúp Liên Đoàn Anh
Brentford
0 : 1
(0-1)
Arsenal
Ngoại Hạng Anh
Arsenal
1 : 1
(0-0)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
0 : 3
(0-2)
Arsenal
Brentford
Arsenal
60% 20% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Brentford
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Brighton & Hove Albion Brentford |
0 0 (0) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.90 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Brentford Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.81 +0 1.00 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Newcastle United Brentford |
3 1 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.90 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Chelsea Brentford |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.92 3.5 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Brentford Newcastle United |
4 2 (2) (2) |
0.90 +0.25 0.92 |
0.91 3.0 0.89 |
T
|
T
|
Arsenal
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/12/2024 |
Arsenal Ipswich Town |
1 0 (1) (0) |
1.02 -2.25 0.91 |
0.91 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Crystal Palace Arsenal |
1 5 (1) (3) |
0.83 +1.25 1.10 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Arsenal Crystal Palace |
3 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.91 |
0.92 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Arsenal Everton |
0 0 (0) (0) |
1.03 -1.75 0.90 |
0.80 2.75 1.00 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Arsenal Monaco |
3 0 (1) (0) |
0.96 -1.5 0.94 |
1.00 3.25 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 14