GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Costa Rica

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1921

Huấn luyện viên: Gustavo Julio Alfaro

Sân vận động: Estadio Nacional de Costa Rica

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/01

0-0

23/01

Mỹ

Mỹ

Costa Rica

Costa Rica

0 : 0

0 : 0

Costa Rica

Costa Rica

0-0

-0.98 -1.5 0.82

0.91 2.75 0.78

0.91 2.75 0.78

19/11

7-2

19/11

Panama

Panama

Costa Rica

Costa Rica

2 : 2

2 : 1

Costa Rica

Costa Rica

7-2

0.91 -0.5 0.90

0.95 2.25 0.80

0.95 2.25 0.80

15/11

5-1

15/11

Costa Rica

Costa Rica

Panama

Panama

0 : 1

0 : 0

Panama

Panama

5-1

0.69 +0 -0.90

0.79 2.0 0.86

0.79 2.0 0.86

16/10

5-9

16/10

Costa Rica

Costa Rica

Guatemala

Guatemala

3 : 0

2 : 0

Guatemala

Guatemala

5-9

0.85 -0.75 0.92

0.89 2.25 0.92

0.89 2.25 0.92

11/10

5-3

11/10

Suriname

Suriname

Costa Rica

Costa Rica

1 : 1

1 : 1

Costa Rica

Costa Rica

5-3

0.87 +0.5 0.92

0.85 2.0 0.93

0.85 2.0 0.93

10/09

1-4

10/09

Guatemala

Guatemala

Costa Rica

Costa Rica

0 : 0

0 : 0

Costa Rica

Costa Rica

1-4

0.92 +0.25 0.87

0.85 2.25 0.87

0.85 2.25 0.87

06/09

9-4

06/09

Costa Rica

Costa Rica

Guadeloupe

Guadeloupe

3 : 0

0 : 0

Guadeloupe

Guadeloupe

9-4

0.82 -2.0 0.97

0.81 2.75 0.85

0.81 2.75 0.85

03/07

1-6

03/07

Costa Rica

Costa Rica

Paraguay

Paraguay

2 : 1

2 : 0

Paraguay

Paraguay

1-6

-0.95 +0.5 0.88

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

28/06

4-2

28/06

Colombia

Colombia

Costa Rica

Costa Rica

3 : 0

1 : 0

Costa Rica

Costa Rica

4-2

0.80 -1.0 -0.91

0.80 2.5 -1.00

0.80 2.5 -1.00

25/06

9-1

25/06

Brazil

Brazil

Costa Rica

Costa Rica

0 : 0

0 : 0

Costa Rica

Costa Rica

9-1

0.82 -2.0 -0.93

0.95 3.5 0.95

0.95 3.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

12

Joel Nathaniel Campbell Samuels Tiền đạo

68 10 13 5 0 33 Tiền đạo

17

Warren Steven Madrigal Molina Tiền đạo

22 3 1 1 0 21 Tiền đạo

14

Orlando Moisés Galo Calderón Tiền vệ

23 3 0 2 0 25 Tiền vệ

11

Ariel Lassiter Tiền đạo

25 2 1 1 0 31 Tiền đạo

13

Jefferson Brenes Rojas Tiền vệ

24 1 2 2 0 28 Tiền vệ

22

Axell Quirós Hậu vệ

15 0 1 1 0 27 Hậu vệ

16

Alejandro Bran Tiền vệ

19 0 1 2 0 24 Tiền vệ

1

Kevin José Chamorro Rodríguez Thủ môn

21 0 0 0 0 25 Thủ môn

5

Fernán José Faerrón Tristán Hậu vệ

16 0 0 1 0 25 Hậu vệ

23

Patrick Gilmar Sequeira Mejías Thủ môn

29 0 0 0 0 26 Thủ môn