CONCACAF Nations League - 19/11/2024 02:00
SVĐ: Estadio Rommel Fernández Gutiérrez
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 1/2 0.90
0.95 2.25 0.80
- - -
- - -
1.95 3.40 3.90
0.83 8.75 0.87
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
-0.92 1.0 0.73
- - -
- - -
2.62 2.05 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Warren Madrigal
Warren Madrigal
-
10’
Đang cập nhật
Francisco Calvo
-
José Córdoba
César Blackman
13’ -
24’
Ariel Lassiter
Alejandro Bran
-
Yoel Bárcenas
José Luis Rodríguez
45’ -
46’
Jefferson Brenes
Joel Campbell
-
56’
Đang cập nhật
Jeyland Mitchell
-
Adalberto Carrasquilla
Aníbal Godoy
62’ -
66’
Brandon Aguilera
Randall Leal
-
69’
Đang cập nhật
Alonso Martínez
-
José Fajardo
Eduardo Guerrero
71’ -
73’
Julio Cascante
Alonso Martínez
-
75’
Đang cập nhật
Alonso Martínez
-
76’
Đang cập nhật
Alonso Martínez
-
79’
Đang cập nhật
Joel Campbell
-
80’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Fidel Escobar
81’ -
Cristian Martínez
Carlos Harvey
85’ -
Đang cập nhật
Eduardo Guerrero
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
53%
47%
1
6
8
15
394
343
16
10
8
4
1
1
Panama Costa Rica
Panama 4-3-3
Huấn luyện viên: Thomas Christiansen Tarín
4-3-3 Costa Rica
Huấn luyện viên: Claudio Alejandro Vivas
17
José Fajardo
8
Adalberto Carrasquilla
8
Adalberto Carrasquilla
8
Adalberto Carrasquilla
8
Adalberto Carrasquilla
23
Michael Murillo
23
Michael Murillo
23
Michael Murillo
23
Michael Murillo
23
Michael Murillo
23
Michael Murillo
15
Francisco Calvo
19
Kenneth Vargas
19
Kenneth Vargas
19
Kenneth Vargas
19
Kenneth Vargas
19
Kenneth Vargas
19
Kenneth Vargas
19
Kenneth Vargas
19
Kenneth Vargas
9
Manfred Ugalde
9
Manfred Ugalde
Panama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 José Fajardo Tiền đạo |
18 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 José Luis Rodríguez Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Yoel Bárcenas Tiền đạo |
15 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Michael Murillo Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ |
15 | 1 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
6 Cristian Martínez Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 César Blackman Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Fidel Escobar Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Orlando Mosquera Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Edgardo Fariña Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 José Córdoba Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Costa Rica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Francisco Calvo Hậu vệ |
15 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Warren Madrigal Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Manfred Ugalde Tiền đạo |
12 | 2 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Jefferson Brenes Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Kenneth Vargas Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ariel Lassiter Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alejandro Bran Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Brandon Aguilera Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Patrick Sequeira Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jeyland Mitchell Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Julio Cascante Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Panama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Kahiser Lenis Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tomás Rodríguez Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 JD Gunn Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Aníbal Godoy Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Iván Anderson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 César Samudio Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Eduardo Guerrero Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Janpol Morales Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 G. Brown Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Harvey Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 César Yanis Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Jiovany Ramos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Costa Rica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Alexis Gamboa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Anthony Contreras Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Alexandre Lezcano Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Andy Rojas Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Álvaro Zamora Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Fernán Faerron Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Randall Leal Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Alonso Martínez Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Sebastián Acuña Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yostin Salinas Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Joel Campbell Tiền đạo |
16 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Kevin Briceño Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Panama
Costa Rica
CONCACAF Nations League
Costa Rica
0 : 1
(0-0)
Panama
CONCACAF Nations League
Panama
3 : 1
(3-0)
Costa Rica
CONCACAF Nations League
Costa Rica
0 : 3
(0-2)
Panama
Cúp Vàng Concacaf
Costa Rica
1 : 2
(0-1)
Panama
CONCACAF Nations League
Costa Rica
0 : 1
(0-0)
Panama
Panama
Costa Rica
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Panama
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Costa Rica Panama |
0 1 (0) (0) |
0.69 +0 1.11 |
0.79 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Canada Panama |
2 1 (1) (0) |
0.76 -1.0 0.97 |
0.98 2.75 0.75 |
H
|
T
|
|
13/10/2024 |
Mỹ Panama |
2 0 (0) (0) |
0.99 -1.25 0.91 |
0.96 2.75 0.9 |
B
|
X
|
|
06/07/2024 |
Colombia Panama |
5 0 (3) (0) |
0.97 -1.5 0.95 |
0.85 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
02/07/2024 |
Bolivia Panama |
1 3 (0) (1) |
0.92 +1 0.98 |
0.95 2.5 0.84 |
T
|
T
|
Costa Rica
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Costa Rica Panama |
0 1 (0) (0) |
0.69 +0 1.11 |
0.79 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
16/10/2024 |
Costa Rica Guatemala |
3 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.92 |
0.89 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Suriname Costa Rica |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
10/09/2024 |
Guatemala Costa Rica |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.85 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
06/09/2024 |
Costa Rica Guadeloupe |
3 0 (0) (0) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.81 2.75 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 19