CONCACAF Nations League - 15/11/2024 02:00
SVĐ: Estadio Nacional de Costa Rica
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.69 0 -0.90
0.79 2.0 0.86
- - -
- - -
2.50 3.00 3.00
0.89 8.5 0.89
- - -
- - -
0.79 0 -0.91
0.85 0.75 0.93
- - -
- - -
3.40 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
José Fajardo
-
41’
Đang cập nhật
Adalberto Carrasquilla
-
Jeyland Mitchell
Yostin Salinas
46’ -
66’
Đang cập nhật
José Fajardo
-
Jefferson Brenes
Joel Campbell
70’ -
71’
Cristian Martínez
Aníbal Godoy
-
Juan Pablo Vargas
Alexis Gamboa
75’ -
76’
José Fajardo
Eduardo Guerrero
-
77’
Adalberto Carrasquilla
Carlos Harvey
-
79’
Đang cập nhật
Orlando Mosquera
-
85’
Đang cập nhật
José Córdoba
-
88’
José Luis Rodríguez
Kahiser Lenis
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
40%
60%
2
2
23
18
303
458
9
9
2
3
2
1
Costa Rica Panama
Costa Rica 4-4-2
Huấn luyện viên: Claudio Alejandro Vivas
4-4-2 Panama
Huấn luyện viên: Thomas Christiansen Tarín
15
Francisco Calvo
19
Kenneth Vargas
19
Kenneth Vargas
19
Kenneth Vargas
19
Kenneth Vargas
19
Kenneth Vargas
19
Kenneth Vargas
19
Kenneth Vargas
19
Kenneth Vargas
9
Manfred Ugalde
9
Manfred Ugalde
17
José Fajardo
8
Adalberto Carrasquilla
8
Adalberto Carrasquilla
8
Adalberto Carrasquilla
8
Adalberto Carrasquilla
23
Michael Murillo
23
Michael Murillo
23
Michael Murillo
23
Michael Murillo
23
Michael Murillo
23
Michael Murillo
Costa Rica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Francisco Calvo Hậu vệ |
14 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Warren Madrigal Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Manfred Ugalde Tiền đạo |
11 | 2 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Jefferson Brenes Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Kenneth Vargas Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Juan Pablo Vargas Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Brandon Aguilera Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Alonso Martínez Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Patrick Sequeira Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jeyland Mitchell Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Julio Cascante Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Panama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 José Fajardo Tiền đạo |
17 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 José Luis Rodríguez Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Yoel Bárcenas Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Michael Murillo Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ |
14 | 1 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
6 Cristian Martínez Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 César Blackman Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Fidel Escobar Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Orlando Mosquera Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Edgardo Fariña Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 José Córdoba Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Costa Rica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Alexis Gamboa Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Andy Rojas Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alejandro Bran Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Yostin Salinas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Randall Leal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alexandre Lezcano Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Joel Campbell Tiền đạo |
15 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Ariel Lassiter Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Fernán Faerron Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Álvaro Zamora Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Rashir Parkins Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Kevin Briceño Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Panama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 JD Gunn Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Janpol Morales Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kahiser Lenis Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Carlos Harvey Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jiovany Ramos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Eduardo Guerrero Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 César Samudio Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 César Yanis Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 G. Brown Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tomás Rodríguez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Iván Anderson Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Aníbal Godoy Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Costa Rica
Panama
CONCACAF Nations League
Panama
3 : 1
(3-0)
Costa Rica
CONCACAF Nations League
Costa Rica
0 : 3
(0-2)
Panama
Cúp Vàng Concacaf
Costa Rica
1 : 2
(0-1)
Panama
CONCACAF Nations League
Costa Rica
0 : 1
(0-0)
Panama
CONCACAF Nations League
Panama
2 : 0
(0-0)
Costa Rica
Costa Rica
Panama
0% 40% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Costa Rica
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 |
Costa Rica Guatemala |
3 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.92 |
0.89 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Suriname Costa Rica |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
10/09/2024 |
Guatemala Costa Rica |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.85 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
06/09/2024 |
Costa Rica Guadeloupe |
3 0 (0) (0) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.81 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
03/07/2024 |
Costa Rica Paraguay |
2 1 (2) (0) |
1.05 +0.5 0.88 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
Panama
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Canada Panama |
2 1 (1) (0) |
0.76 -1.0 0.97 |
0.98 2.75 0.75 |
H
|
T
|
|
13/10/2024 |
Mỹ Panama |
2 0 (0) (0) |
0.99 -1.25 0.91 |
0.96 2.75 0.9 |
B
|
X
|
|
06/07/2024 |
Colombia Panama |
5 0 (3) (0) |
0.97 -1.5 0.95 |
0.85 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
02/07/2024 |
Bolivia Panama |
1 3 (0) (1) |
0.92 +1 0.98 |
0.95 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
27/06/2024 |
Panama Mỹ |
2 1 (1) (1) |
1.08 +1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 21