Copa America - 28/06/2024 22:00
SVĐ: State Farm Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 -0.91
0.80 2.5 -1.00
- - -
- - -
1.28 5.50 11.00
-0.83 7.50 -1.00
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 -0.95
0.89 1.0 0.91
- - -
- - -
1.80 2.40 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Manfred Ugalde
-
Đang cập nhật
Luis Díaz
31’ -
Đang cập nhật
Richard Ríos
41’ -
46’
Manfred Ugalde
Joel Campbell
-
Jhon Arias
Davinson Sánchez
59’ -
James Rodríguez
Jhon Córdoba
62’ -
Đang cập nhật
Jhon Córdoba
64’ -
66’
Álvaro Zamora
Josimar Alcócer
-
James Rodríguez
Yáser Asprilla
72’ -
Luis Díaz
Rafael Borré
77’ -
83’
Warren Madrigal
Andy Rojas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
64%
36%
0
2
19
14
532
302
17
5
5
0
2
1
Colombia Costa Rica
Colombia 4-3-3
Huấn luyện viên: Néstor Gabriel Lorenzo
4-3-3 Costa Rica
Huấn luyện viên: Gustavo Julio Alfaro
7
Luis Díaz
24
Jhon Córdoba
24
Jhon Córdoba
24
Jhon Córdoba
24
Jhon Córdoba
21
Daniel Muñoz
21
Daniel Muñoz
21
Daniel Muñoz
21
Daniel Muñoz
21
Daniel Muñoz
21
Daniel Muñoz
14
Orlando Galo
21
Álvaro Zamora
21
Álvaro Zamora
21
Álvaro Zamora
17
Warren Madrigal
17
Warren Madrigal
17
Warren Madrigal
17
Warren Madrigal
15
Francisco Calvo
15
Francisco Calvo
9
Manfred Ugalde
Colombia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luis Díaz Tiền vệ |
15 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 James Rodríguez Tiền vệ |
15 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jhon Arias Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Muñoz Hậu vệ |
17 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Jhon Córdoba Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Jefferson Lerma Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Davinson Sánchez Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Richard Ríos Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Johan Mojica Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Camilo Vargas Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
2 Carlos Cuesta Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Costa Rica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Orlando Galo Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Manfred Ugalde Tiền đạo |
6 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Francisco Calvo Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Álvaro Zamora Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Warren Madrigal Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Juan Pablo Vargas Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Brandon Aguilera Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Patrick Sequeira Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jeyland Mitchell Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Haxzel Quirós Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ariel Lassiter Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Colombia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Luis Sinisterra Tiền đạo |
11 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 David Ospina Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Rafael Borré Tiền đạo |
19 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Juan Fernando Quintero Tiền vệ |
9 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mateus Uribe Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Santiago Arias Hậu vệ |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Yerry Mina Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Deiver Machado Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Kevin Castaño Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Jhon Durán Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Álvaro Montero Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jorge Carrascal Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Yáser Asprilla Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Miguel Borja Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Costa Rica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Gerald Taylor Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Joel Campbell Tiền đạo |
13 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Aaron Cruz Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Anthony Contreras Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kenneth Vargas Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jefferson Brenes Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Yeison Molina Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Andy Rojas Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Douglas Sequeira Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Joseph Mora Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Josimar Alcócer Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Kevin Chamorro Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Alejandro Bran Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Fernán Faerron Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Julio Cascante Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Colombia
Costa Rica
Colombia
Costa Rica
0% 0% 100%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Colombia
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/06/2024 |
Colombia Paraguay |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
15/06/2024 |
Colombia Bolivia |
3 0 (3) (0) |
0.85 -2.0 1.00 |
0.86 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
08/06/2024 |
Mỹ Colombia |
1 5 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Colombia Romania |
3 2 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
22/03/2024 |
Tây Ban Nha Colombia |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Costa Rica
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/06/2024 |
Brazil Costa Rica |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.0 1.08 |
0.95 3.5 0.95 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
Grenada Costa Rica |
0 3 (0) (2) |
1.00 +2.0 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/06/2024 |
Costa Rica St. Kitts and Nevis |
4 0 (1) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.89 3.75 0.89 |
T
|
T
|
|
01/06/2024 |
Costa Rica Uruguay |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
27/03/2024 |
Argentina Costa Rica |
3 1 (0) (1) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 16