GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Colombia

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1924

Huấn luyện viên: Néstor Gabriel Lorenzo

Sân vận động: Estádio Cícero Pompeu de Toledo

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/11

5-2

19/11

Colombia

Colombia

Ecuador

Ecuador

0 : 1

0 : 1

Ecuador

Ecuador

5-2

0.95 -0.75 0.90

0.91 2.0 0.77

0.91 2.0 0.77

16/11

6-1

16/11

Uruguay

Uruguay

Colombia

Colombia

3 : 2

0 : 1

Colombia

Colombia

6-1

0.96 -0.25 0.88

0.92 2.0 0.96

0.92 2.0 0.96

15/10

5-2

15/10

Colombia

Colombia

Chile

Chile

4 : 0

1 : 0

Chile

Chile

5-2

0.85 -1.25 1.00

0.88 2.25 0.98

0.88 2.25 0.98

10/10

5-9

10/10

Bolivia

Bolivia

Colombia

Colombia

1 : 0

0 : 0

Colombia

Colombia

5-9

0.82 +0.25 -0.98

0.91 2.0 0.99

0.91 2.0 0.99

10/09

2-4

10/09

Colombia

Colombia

Argentina

Argentina

2 : 1

1 : 0

Argentina

Argentina

2-4

0.94 +0 0.94

0.93 1.75 0.93

0.93 1.75 0.93

07/09

5-10

07/09

Peru

Peru

Colombia

Colombia

1 : 1

0 : 0

Colombia

Colombia

5-10

0.97 +0.5 0.87

0.94 1.75 0.94

0.94 1.75 0.94

15/07

4-7

15/07

Argentina

Argentina

Colombia

Colombia

0 : 0

0 : 0

Colombia

Colombia

4-7

-0.92 -0.5 0.83

11/07

4-3

11/07

Uruguay

Uruguay

Colombia

Colombia

0 : 1

0 : 1

Colombia

Colombia

4-3

0.84 +0 0.92

-0.93 2.0 0.84

-0.93 2.0 0.84

06/07

4-2

06/07

Colombia

Colombia

Panama

Panama

5 : 0

3 : 0

Panama

Panama

4-2

0.97 -1.5 0.95

0.85 2.5 0.94

0.85 2.5 0.94

03/07

6-5

03/07

Brazil

Brazil

Colombia

Colombia

1 : 1

1 : 1

Colombia

Colombia

6-5

-0.99 -0.5 0.90

-0.98 2.25 0.89

-0.98 2.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Daniel Muñoz Mejía Hậu vệ

45 3 3 7 3 29 Hậu vệ

11

Jhon Adolfo Arias Andrade Tiền đạo

27 3 3 3 0 28 Tiền đạo

12

Camilo Andrés Vargas Gil Thủ môn

78 0 2 2 1 36 Thủ môn

22

Tiền đạo

23 2 0 0 0 Tiền đạo

4

Santiago Arias Naranjo Hậu vệ

43 0 4 4 0 33 Hậu vệ

17

Johan Andrés Mojica Palacio Hậu vệ

40 0 2 3 0 33 Hậu vệ

25

Álvaro David Montero Perales Thủ môn

44 0 0 0 0 30 Thủ môn

1

David Ospina Ramírez Thủ môn

64 1 0 2 0 37 Thủ môn

2

Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Hậu vệ

38 0 0 2 0 26 Hậu vệ

3

Jhon Janer Lucumí Bonilla Hậu vệ

37 0 0 1 0 27 Hậu vệ