Vòng Loại WC Nam Mỹ - 15/10/2024 20:30
SVĐ: Estadio Metropolitano Roberto Meléndez
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 3/4 1.00
0.88 2.25 0.98
- - -
- - -
1.33 4.75 11.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 1/2 0.87
0.94 1.0 0.77
- - -
- - -
1.90 2.25 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Davinson Sánchez
34’ -
Đang cập nhật
Jhon Córdoba
37’ -
Đang cập nhật
Jhon Córdoba
45’ -
Jhon Córdoba
Jhon Durán
46’ -
James Rodríguez
Luis Díaz
52’ -
60’
Rodrigo Echeverría
Maximiliano Guerrero
-
61’
Diego Valdés
Lucas Cepeda
-
65’
Đang cập nhật
Gonzalo Tapia
-
Luis Díaz
Luis Sinisterra
76’ -
Jhon Arias
Jorge Carrascal
77’ -
Đang cập nhật
Johan Mojica
78’ -
Luis Sinisterra
Jhon Durán
82’ -
84’
Erick Pulgar
Ulises Ortegoza
-
Johan Mojica
Juan Cabal
86’ -
Đang cập nhật
Luis Sinisterra
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
62%
38%
2
5
16
15
438
261
18
8
9
2
9
0
Colombia Chile
Colombia 4-3-3
Huấn luyện viên: Néstor Gabriel Lorenzo
4-3-3 Chile
Huấn luyện viên: Ricardo Alberto Gareca Nardi
7
Luis Díaz
16
Jefferson Lerma
16
Jefferson Lerma
16
Jefferson Lerma
16
Jefferson Lerma
11
Jhon Arias
11
Jhon Arias
11
Jhon Arias
11
Jhon Arias
11
Jhon Arias
11
Jhon Arias
11
Eduardo Vargas
8
Darío Osorio
8
Darío Osorio
8
Darío Osorio
8
Darío Osorio
15
Diego Valdés
15
Diego Valdés
18
Rodrigo Echeverría
18
Rodrigo Echeverría
18
Rodrigo Echeverría
10
Victor Dávila
Colombia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luis Díaz Tiền vệ |
23 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 James Rodríguez Tiền vệ |
23 | 5 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Jhon Córdoba Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Jhon Arias Tiền vệ |
24 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Jefferson Lerma Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Davinson Sánchez Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Richard Ríos Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Santiago Arias Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Johan Mojica Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Camilo Vargas Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
3 Jhon Lucumi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chile
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Eduardo Vargas Tiền đạo |
9 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Victor Dávila Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Diego Valdés Tiền vệ |
13 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Rodrigo Echeverría Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Darío Osorio Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Felipe Loyola Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Erick Pulgar Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Brayan Cortés Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Guillermo Maripán Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Benjamin Kuscevic Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas Galdames Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Colombia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kevin Mier Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Juan Fernando Quintero Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Yerry Mina Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Mateus Uribe Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Álvaro Montero Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Luis Sinisterra Tiền đạo |
18 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Juan Cabal Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Camilo Portilla Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Kevin Castaño Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Andrés Román Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jhon Durán Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Jorge Carrascal Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Chile
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Lawrence Vigouroux Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Fabián Hormazábal Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Maximiliano Guerrero Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Matías Zaldivia Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Lucas Cepeda Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 César Pérez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Luciano Cabral Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Vicente Reyes Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Marcelo Morales Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Gonzalo Tapia Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Paulo Díaz Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Ulises Ortegoza Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Colombia
Chile
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Chile
0 : 0
(0-0)
Colombia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Colombia
3 : 1
(2-0)
Chile
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Chile
2 : 2
(2-1)
Colombia
Copa America
Colombia
0 : 0
(0-0)
Chile
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Colombia
0 : 0
(0-0)
Chile
Colombia
Chile
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Colombia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Bolivia Colombia |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.91 2.0 0.99 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Colombia Argentina |
2 1 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.93 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Peru Colombia |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.94 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
15/07/2024 |
Argentina Colombia |
0 0 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.83 |
- - - |
T
|
||
11/07/2024 |
Uruguay Colombia |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0 0.92 |
1.07 2.0 0.84 |
T
|
X
|
Chile
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Chile Brazil |
1 2 (1) (1) |
1.10 +0.75 0.77 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Chile Bolivia |
1 2 (1) (2) |
- - - |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
||
06/09/2024 |
Argentina Chile |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.91 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
30/06/2024 |
Canada Chile |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.14 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
26/06/2024 |
Chile Argentina |
0 1 (0) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
1.20 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 26