Vòng Loại WC Nam Mỹ - 16/11/2024 00:00
SVĐ: Estadio Centenario
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.96 -1 3/4 0.88
0.92 2.0 0.96
- - -
- - -
2.25 3.10 3.60
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.62 0 -0.75
0.97 0.75 0.93
- - -
- - -
3.10 1.90 4.33
-0.92 4.0 0.74
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Juan Fernando Quintero
-
Đang cập nhật
Rodrigo Bentancur
26’ -
31’
Đang cập nhật
Juan Fernando Quintero
-
Đang cập nhật
Rodrigo Aguirre
37’ -
Đang cập nhật
Davinson Sánchez
57’ -
58’
Đang cập nhật
Jhon Durán
-
Mathías Olivera
Rodrigo Aguirre
60’ -
Rodrigo Aguirre
Manuel Ugarte
68’ -
Đang cập nhật
Federico Valverde
69’ -
72’
Jhon Durán
Rafael Santos Borré
-
Marcelo Saracchi
Guillermo Varela
79’ -
Đang cập nhật
Nahitan Nández
80’ -
82’
Jhon Arias
Carlos Andrés Gómez
-
90’
Camilo Portilla
Yerry Mina
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
45%
55%
2
3
18
14
360
466
10
10
5
4
2
1
Uruguay Colombia
Uruguay 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marcelo Alberto Bielsa Caldera
4-2-3-1 Colombia
Huấn luyện viên: Néstor Gabriel Lorenzo
9
Darwin Núñez
11
Facundo Pellistri
11
Facundo Pellistri
11
Facundo Pellistri
11
Facundo Pellistri
15
Federico Valverde
15
Federico Valverde
16
Mathías Olivera
16
Mathías Olivera
16
Mathías Olivera
20
Maxi Araújo
7
Luis Díaz
14
Jhon Durán
14
Jhon Durán
14
Jhon Durán
14
Jhon Durán
23
Davinson Sánchez
23
Davinson Sánchez
23
Davinson Sánchez
21
Daniel Muñoz
11
Jhon Arias
11
Jhon Arias
Uruguay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Darwin Núñez Tiền đạo |
18 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Maxi Araújo Tiền vệ |
18 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Federico Valverde Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Mathías Olivera Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Facundo Pellistri Tiền vệ |
24 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Rodrigo Bentancur Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 José María Giménez Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Sergio Rochet Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Nahitan Nández Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
3 Marcelo Saracchi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Rodrigo Aguirre Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Colombia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Luis Díaz Tiền vệ |
24 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Muñoz Hậu vệ |
23 | 3 | 3 | 4 | 2 | Hậu vệ |
11 Jhon Arias Tiền vệ |
25 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Davinson Sánchez Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Jhon Durán Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Richard Ríos Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Juan Fernando Quintero Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Johan Mojica Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Camilo Vargas Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
3 Jhon Lucumi Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Camilo Portilla Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Uruguay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Luciano Rodríguez Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Nicolás Marichal Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Brian Rodríguez Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Juan Rodriguez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Manuel Ugarte Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Santiago Mele Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Cristian Olivera Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jose Luis Rodríguez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nicolas Fonseca Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Guillermo Varela Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Franco Israel Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Facundo Torres Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Colombia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cristián Borja Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Carlos Cuesta Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Yerry Mina Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Mateus Uribe Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Rafael Santos Borré Tiền đạo |
26 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Álvaro Montero Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Carlos Andrés Gómez Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sebastian Gomez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Santiago Arias Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 David Ospina Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 James Rodríguez Tiền vệ |
24 | 5 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Kevin Castaño Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Uruguay
Colombia
Copa America
Uruguay
0 : 1
(0-1)
Colombia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Colombia
2 : 2
(1-0)
Uruguay
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Uruguay
0 : 0
(0-0)
Colombia
Copa America
Uruguay
0 : 0
(0-0)
Colombia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Colombia
0 : 3
(0-1)
Uruguay
Uruguay
Colombia
20% 80% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Uruguay
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Uruguay Ecuador |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.95 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Peru Uruguay |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.83 1.75 1.03 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Venezuela Uruguay |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.99 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
06/09/2024 |
Uruguay Paraguay |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.95 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Uruguay Guatemala |
1 1 (1) (0) |
0.93 +1 0.91 |
- - - |
T
|
Colombia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Colombia Chile |
4 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.88 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Bolivia Colombia |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.91 2.0 0.99 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Colombia Argentina |
2 1 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.93 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Peru Colombia |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.94 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
15/07/2024 |
Argentina Colombia |
0 0 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.83 |
- - - |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 17