GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Uruguay

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1900

Huấn luyện viên: Marcelo Alberto Bielsa Caldera

Sân vận động: Estadio Centenario

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

20/11

4-2

20/11

Brazil

Brazil

Uruguay

Uruguay

1 : 1

0 : 0

Uruguay

Uruguay

4-2

0.80 -0.75 -0.95

0.95 2.25 0.91

0.95 2.25 0.91

16/11

6-1

16/11

Uruguay

Uruguay

Colombia

Colombia

3 : 2

0 : 1

Colombia

Colombia

6-1

0.96 -0.25 0.88

0.92 2.0 0.96

0.92 2.0 0.96

15/10

6-5

15/10

Uruguay

Uruguay

Ecuador

Ecuador

0 : 0

0 : 0

Ecuador

Ecuador

6-5

1.00 -0.75 0.85

0.95 2.0 0.91

0.95 2.0 0.91

12/10

5-2

12/10

Peru

Peru

Uruguay

Uruguay

1 : 0

0 : 0

Uruguay

Uruguay

5-2

0.90 +0.5 0.95

0.83 1.75 -0.97

0.83 1.75 -0.97

10/09

5-5

10/09

Venezuela

Venezuela

Uruguay

Uruguay

0 : 0

0 : 0

Uruguay

Uruguay

5-5

0.80 +0.25 -0.95

0.99 2.0 0.88

0.99 2.0 0.88

06/09

8-0

06/09

Uruguay

Uruguay

Paraguay

Paraguay

0 : 0

0 : 0

Paraguay

Paraguay

8-0

-0.98 -1.0 0.82

0.95 2.25 0.91

0.95 2.25 0.91

01/09

0-0

01/09

Uruguay

Uruguay

Guatemala

Guatemala

1 : 1

1 : 0

Guatemala

Guatemala

0-0

0.93 +1 0.91

14/07

7-6

14/07

Canada

Canada

Uruguay

Uruguay

2 : 2

1 : 1

Uruguay

Uruguay

7-6

0.94 +1.25 0.99

0.94 3.0 0.97

0.94 3.0 0.97

11/07

4-3

11/07

Uruguay

Uruguay

Colombia

Colombia

0 : 1

0 : 1

Colombia

Colombia

4-3

0.84 +0 0.92

-0.93 2.0 0.84

-0.93 2.0 0.84

07/07

6-2

07/07

Uruguay

Uruguay

Brazil

Brazil

0 : 0

0 : 0

Brazil

Brazil

6-2

0.97 +0 0.83

0.93 2.0 0.82

0.93 2.0 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Facundo Pellistri Rebollo Tiền đạo

35 2 7 2 0 24 Tiền đạo

2

José María Giménez de Vargas Hậu vệ

58 2 1 7 0 30 Hậu vệ

17

Matías Nicolás Viña Susperreguy Hậu vệ

43 1 2 3 0 28 Hậu vệ

4

Ronald Federico Araújo da Silva Hậu vệ

31 1 2 2 0 26 Hậu vệ

14

Agustín Canobbio Graviz Tiền đạo

23 1 1 0 0 27 Tiền đạo

13

Guillermo Varela Olivera Hậu vệ

29 0 1 1 0 32 Hậu vệ

3

Sebastián Enzo Cáceres Ramos Hậu vệ

21 0 1 1 0 26 Hậu vệ

1

Sergio Rochet Álvarez Thủ môn

48 0 0 0 0 32 Thủ môn

23

Santiago Andrés Mele Castanero Thủ môn

24 0 0 0 0 28 Thủ môn

12

Franco Israel Wibmer Thủ môn

20 0 0 0 0 25 Thủ môn