Vòng Loại WC Nam Mỹ - 10/09/2024 22:00
SVĐ: Estadio Monumental de Maturín
0 : 0
Đội chiến thắng đang được quyết định
0.80 1/4 -0.95
0.99 2.0 0.88
- - -
- - -
3.25 3.00 2.40
0.87 8.25 0.87
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
0.84 0.75 0.86
- - -
- - -
4.00 1.90 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Sebastián Cáceres
Nicolás Marichal
-
Đang cập nhật
Cristian Cásseres Jr.
27’ -
46’
Maximiliano Araújo
Miguel Merentiel
-
53’
Đang cập nhật
Brian Rodríguez
-
54’
Brian Rodríguez
Facundo Torres
-
Eduard Bello
Darwin Machís
59’ -
65’
Đang cập nhật
Miguel Merentiel
-
Đang cập nhật
Miguel Navarro
67’ -
Cristian Cásseres Jr.
Tomás Rincón
82’ -
88’
Facundo Torres
Nicolas Fonseca
-
Đang cập nhật
José Martínez
89’ -
90’
Đang cập nhật
Emiliano Martínez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
45%
55%
2
6
7
17
288
376
20
8
6
2
2
5
Venezuela Uruguay
Venezuela 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Fernando Batista
4-1-4-1 Uruguay
Huấn luyện viên: Marcelo Alberto Bielsa Caldera
23
Salomón Rondón
13
José Martínez
13
José Martínez
13
José Martínez
13
José Martínez
20
Eduard Bello
13
José Martínez
13
José Martínez
13
José Martínez
13
José Martínez
20
Eduard Bello
20
Maximiliano Araújo
1
Sergio Rochet
1
Sergio Rochet
1
Sergio Rochet
1
Sergio Rochet
3
Sebastián Cáceres
3
Sebastián Cáceres
3
Sebastián Cáceres
3
Sebastián Cáceres
3
Sebastián Cáceres
3
Sebastián Cáceres
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Salomón Rondón Tiền đạo |
22 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Eduard Bello Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Yeferson Soteldo Tiền vệ |
17 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Nahuel Ferraresi Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 José Martínez Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Jon Aramburu Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Cristian Cásseres Jr. Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Rafael Romo Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Yordan Osorio Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Miguel Navarro Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Telasco Segovia Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Uruguay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Maximiliano Araújo Tiền đạo |
15 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Facundo Pellistri Tiền đạo |
21 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Brian Rodríguez Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Sebastián Cáceres Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Sergio Rochet Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Guillermo Varela Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Santiago Bueno Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Lucas Olaza Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Emiliano Martínez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Manuel Ugarte Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Cristian Olivera Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Alain Baroja Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Tomás Rincón Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Christian Makoun Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Joel Graterol Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Eric Ramírez Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Delvin Alfonzo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Jhonder Cádiz Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jefferson Savarino Tiền đạo |
17 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jhon Murillo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jesus Bueno Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ruben Ramirez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Darwin Machís Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Uruguay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Facundo Torres Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Tiago Palacios Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jose Luis Rodríguez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nicolas Fonseca Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nicolás Marichal Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Agustin Sant'Anna Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Miguel Merentiel Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Lucas Pino Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Marcelo Saracchi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Franco Israel Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Luciano Rodríguez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Santiago Mele Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Venezuela
Uruguay
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Uruguay
4 : 1
(3-0)
Venezuela
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Venezuela
0 : 0
(0-0)
Uruguay
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Venezuela
0 : 0
(0-0)
Uruguay
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Uruguay
3 : 0
(1-0)
Venezuela
Venezuela
Uruguay
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Venezuela
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2024 |
Bolivia Venezuela |
4 0 (2) (0) |
- - - |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
||
06/07/2024 |
Venezuela Canada |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.92 2.0 0.98 |
H
|
H
|
|
01/07/2024 |
Jamaica Venezuela |
0 3 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.92 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
27/06/2024 |
Venezuela Mexico |
1 0 (0) (0) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
22/06/2024 |
Ecuador Venezuela |
1 2 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.85 |
0.95 1.75 0.95 |
T
|
T
|
Uruguay
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Uruguay Paraguay |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.95 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Uruguay Guatemala |
1 1 (1) (0) |
0.93 +1 0.91 |
- - - |
T
|
||
14/07/2024 |
Canada Uruguay |
2 2 (1) (1) |
0.94 +1.25 0.99 |
0.94 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
11/07/2024 |
Uruguay Colombia |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0 0.92 |
1.07 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
07/07/2024 |
Uruguay Brazil |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.83 |
0.93 2.0 0.82 |
H
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 25
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 6
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 31