Venezuela
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1926
Huấn luyện viên: Fernando Batista
Sân vận động: Estadio Polideportivo de Pueblo Nuevo
20/11
Chile
Venezuela
4 : 2
3 : 2
Venezuela
0.82 -0.25 -0.98
0.99 2.0 0.88
0.99 2.0 0.88
14/11
Venezuela
Brazil
1 : 1
0 : 1
Brazil
0.87 +1.0 0.97
0.90 2.25 0.96
0.90 2.25 0.96
15/10
Paraguay
Venezuela
2 : 1
0 : 1
Venezuela
-0.93 +0.25 0.85
0.96 2.0 0.90
0.96 2.0 0.90
10/10
Venezuela
Argentina
1 : 1
0 : 1
Argentina
-0.95 +0.75 0.80
1.00 2.25 0.86
1.00 2.25 0.86
10/09
Venezuela
Uruguay
0 : 0
0 : 0
Uruguay
0.80 +0.25 -0.95
0.99 2.0 0.88
0.99 2.0 0.88
01/07
Jamaica
Venezuela
0 : 3
0 : 0
Venezuela
0.98 +0.5 0.92
0.92 2.0 0.98
0.92 2.0 0.98
27/06
Venezuela
Mexico
1 : 0
0 : 0
Mexico
-0.90 +0.25 0.82
0.92 2.0 0.96
0.92 2.0 0.96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23 José Salomón Rondón Giménez Tiền đạo |
46 | 14 | 3 | 5 | 0 | 36 | Tiền đạo |
4 Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ | |
13 José Andrés Martínez Torres Tiền vệ |
41 | 0 | 4 | 7 | 0 | 31 | Tiền vệ |
14 Christian Frederick Bayoi Makoun Reyes Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | 25 | Hậu vệ |
18 Cristian Sleiker Cásseres Yepes Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 7 | 0 | 25 | Tiền vệ |
1 Joel David Graterol Nader Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | 28 | Thủ môn |
3 Yordan Hernando Osorio Paredes Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | 31 | Hậu vệ |
15 Miguel Ángel Navarro Zárate Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | 26 | Hậu vệ |
22 Rafael Enrique Romo Pérez Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | Thủ môn |
20 Wilker José Ángel Romero Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 1 | 32 | Hậu vệ |