Copa America - 27/06/2024 01:00
SVĐ: Masafi Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.90 1/4 0.82
0.92 2.0 0.96
- - -
- - -
3.80 3.20 2.10
-1.00 7.50 -0.83
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.80
0.96 0.75 0.94
- - -
- - -
4.50 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nahuel Ferraresi
35’ -
39’
Đang cập nhật
Santiago Gimenez
-
Jefferson Savarino
Cristian Cásseres Jr.
46’ -
Đang cập nhật
Salomón Rondón
57’ -
61’
Santiago Gimenez
Guillermo Martínez
-
Đang cập nhật
Miguel Navarro
64’ -
Eduard Bello
Darwin Machís
71’ -
73’
Uriel Antuna
César Huerta
-
78’
Julián Quiñones
Orbelín Pineda
-
Salomón Rondón
Wilker Ángel
82’ -
85’
Đang cập nhật
Jorge Sánchez
-
87’
Orbelín Pineda
Orbelín Pineda
-
Yangel Herrera
Christian Makoun
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
38%
62%
5
1
7
12
324
491
10
18
2
5
4
2
Venezuela Mexico
Venezuela 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fernando Batista
4-2-3-1 Mexico
Huấn luyện viên: Jaime Arturo Lozano Espin
23
Salomón Rondón
2
Nahuel Ferraresi
2
Nahuel Ferraresi
2
Nahuel Ferraresi
2
Nahuel Ferraresi
10
Yeferson Soteldo
10
Yeferson Soteldo
25
Eduard Bello
25
Eduard Bello
25
Eduard Bello
7
Jefferson Savarino
15
Uriel Antuna
9
Julián Quiñones
9
Julián Quiñones
9
Julián Quiñones
9
Julián Quiñones
7
Luis Romo
7
Luis Romo
11
Santiago Gimenez
11
Santiago Gimenez
11
Santiago Gimenez
24
Luis Chávez
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Salomón Rondón Tiền đạo |
18 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Jefferson Savarino Tiền vệ |
14 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Yeferson Soteldo Tiền vệ |
13 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Eduard Bello Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Nahuel Ferraresi Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Yangel Herrera Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 José Martínez Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Rafael Romo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jon Aramburu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yordan Osorio Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Miguel Navarro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Mexico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Uriel Antuna Tiền vệ |
20 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Luis Chávez Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Luis Romo Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Santiago Gimenez Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Julián Quiñones Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Gerardo Arteaga Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 César Montes Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Johan Vásquez Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Julio González Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jorge Sánchez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Carlos Rodríguez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kervin Andrade Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 José Contreras Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Cristian Cásseres Jr. Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Eric Ramírez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Wilker Ángel Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Telasco Segovia Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexander González Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Jhonder Cádiz Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Christian Makoun Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Matías Lacava Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Darwin Machís Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Joel Graterol Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jhon Chancellor Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Daniel Pereira Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Tomás Rincón Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Mexico
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jordi Cortizo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Israel Reyes Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alexis Vega Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Marcelo Flores Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Raúl Rangel Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Roberto Alvarado Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jesús Orozco Chiquete Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 César Huerta Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Carlos Acevedo Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Guillermo Martínez Tiền đạo |
4 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Bryan González Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Érick Sánchez Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Brian García Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Orbelín Pineda Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Venezuela
Mexico
Venezuela
Mexico
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Venezuela
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2024 |
Ecuador Venezuela |
1 2 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.85 |
0.95 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
24/03/2024 |
Guatemala Venezuela |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0.75 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
21/03/2024 |
Ý Venezuela |
2 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
10/12/2023 |
Colombia Venezuela |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2023 |
Peru Venezuela |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Mexico
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/06/2024 |
Mexico Jamaica |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.75 1.12 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
Mexico Brazil |
2 3 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
06/06/2024 |
Mexico Uruguay |
0 4 (0) (3) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/06/2024 |
Mexico Bolivia |
1 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.72 2.5 1.07 |
H
|
X
|
|
25/03/2024 |
Mexico Mỹ |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
- - - |
B
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 11