Vòng Loại WC Nam Mỹ - 05/09/2024 20:00
SVĐ: Estadio Municipal El Alto
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.93 2.0 0.93
- - -
- - -
1.90 3.30 4.33
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.83 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.62 1.95 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Héctor Cuellar
9’ -
Robson Matheus
Ramiro Vaca
13’ -
Đang cập nhật
Ramiro Vaca
14’ -
Henry Vaca
Miguel Terceros
34’ -
Đang cập nhật
Carmelo Algarañaz
45’ -
46’
Jhon Murillo
Darwin Machís
-
57’
Nahuel Ferraresi
Christian Makoun
-
58’
Daniel Pereira
Cristian Cásseres Jr.
-
66’
Jhonder Cádiz
Kervin Andrade
-
Carmelo Algarañaz
Enzo Monteiro
75’ -
78’
Đang cập nhật
Cristian Cásseres Jr.
-
79’
Đang cập nhật
Yeferson Soteldo
-
Robson Matheus
Daniel Camacho
85’ -
José Sagredo
Enzo Monteiro
89’ -
Đang cập nhật
Enzo Monteiro
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
57%
43%
3
4
13
9
398
301
19
12
8
3
1
0
Bolivia Venezuela
Bolivia 3-4-3
Huấn luyện viên: Antônio Carlos Zago
3-4-3 Venezuela
Huấn luyện viên: Fernando Batista
10
Ramiro Vaca
3
Diego Medina
3
Diego Medina
3
Diego Medina
17
Roberto Fernández
17
Roberto Fernández
17
Roberto Fernández
17
Roberto Fernández
3
Diego Medina
3
Diego Medina
3
Diego Medina
23
Salomón Rondón
22
Rafael Romo
22
Rafael Romo
22
Rafael Romo
22
Rafael Romo
22
Rafael Romo
13
José Martínez
13
José Martínez
13
José Martínez
9
Jhonder Cádiz
9
Jhonder Cádiz
Bolivia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ramiro Vaca Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Carmelo Algarañaz Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Henry Vaca Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Diego Medina Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Roberto Fernández Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Carlos Lampe Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Luis Haquín Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Marcelo Suárez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Héctor Cuellar Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Robson Matheus Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Lucas Chávez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Salomón Rondón Tiền đạo |
21 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Nahuel Ferraresi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Jhonder Cádiz Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 José Martínez Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Jon Aramburu Hậu vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Rafael Romo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jhon Murillo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Yordan Osorio Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Miguel Navarro Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Telasco Segovia Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Daniel Pereira Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bolivia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Moises Paniagua Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Enzo Monteiro Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Bruno Poveda Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Miguel Terceros Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabriel Villamil Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Jeyson Chura Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Luis Fernando Paz Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Daniel Camacho Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Guillermo Viscarra Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Yomar Rocha Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Pablo Vaca Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 José Sagredo Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Christian Makoun Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Tomás Rincón Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Eduard Bello Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ruben Ramirez Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Yeferson Soteldo Tiền vệ |
16 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Joel Graterol Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Kervin Andrade Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Bryant Ortega Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Cristian Cásseres Jr. Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Delvin Alfonzo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Darwin Machís Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Alain Baroja Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bolivia
Venezuela
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Venezuela
4 : 1
(2-1)
Bolivia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Bolivia
3 : 1
(1-1)
Venezuela
Copa America
Bolivia
1 : 3
(0-1)
Venezuela
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Venezuela
5 : 0
(2-0)
Bolivia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Bolivia
4 : 2
(3-1)
Venezuela
Bolivia
Venezuela
100% 0% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bolivia
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2024 |
Bolivia Panama |
1 3 (0) (1) |
0.92 +1 0.98 |
0.95 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
28/06/2024 |
Uruguay Bolivia |
5 0 (2) (0) |
0.84 -1.75 1.09 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
23/06/2024 |
Mỹ Bolivia |
2 0 (2) (0) |
0.88 -1.75 1.05 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
15/06/2024 |
Colombia Bolivia |
3 0 (3) (0) |
0.85 -2.0 1.00 |
0.86 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
13/06/2024 |
Ecuador Bolivia |
3 1 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Venezuela
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/07/2024 |
Venezuela Canada |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.92 2.0 0.98 |
H
|
H
|
|
01/07/2024 |
Jamaica Venezuela |
0 3 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.92 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
27/06/2024 |
Venezuela Mexico |
1 0 (0) (0) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
22/06/2024 |
Ecuador Venezuela |
1 2 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.85 |
0.95 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
24/03/2024 |
Guatemala Venezuela |
0 0 (0) (0) |
1.10 +0.75 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 20