-0.93 1/4 0.85
0.96 2.0 0.90
- - -
- - -
1.75 3.40 5.00
0.88 8.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.92 0.75 0.95
- - -
- - -
2.50 1.95 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Miguel Navarro
-
25’
Yeferson Soteldo
Jon Aramburu
-
33’
Đang cập nhật
F. Batista
-
Đang cập nhật
Juan Cáceres
35’ -
38’
Đang cập nhật
Yeferson Soteldo
-
Julio Enciso
Julio Enciso
41’ -
45’
Đang cập nhật
Cristian Cásseres Jr.
-
Ramón Sosa
Ángel Romero
46’ -
Junior Alonso
Antonio Sanabria
59’ -
Đang cập nhật
Omar Alderete
63’ -
66’
Jefferson Savarino
Jhonder Cádiz
-
68’
Đang cập nhật
Jhonder Cádiz
-
70’
Đang cập nhật
Jon Aramburu
-
Julio Enciso
Antonio Sanabria
74’ -
79’
Darwin Machís
Eduard Bello
-
Miguel Almirón
Fabián Balbuena
80’ -
87’
Đang cập nhật
Eduard Bello
-
88’
Nahuel Ferraresi
Jesús Ramírez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
61%
39%
2
4
10
17
401
275
13
6
6
3
2
2
Paraguay Venezuela
Paraguay 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Gustavo Julio Alfaro
4-2-3-1 Venezuela
Huấn luyện viên: Fernando Batista
10
Miguel Almirón
19
Julio Enciso
19
Julio Enciso
19
Julio Enciso
19
Julio Enciso
3
Omar Alderete
3
Omar Alderete
8
Diego Gomez
8
Diego Gomez
8
Diego Gomez
7
Ramón Sosa
23
Salomón Rondón
6
Yangel Herrera
6
Yangel Herrera
6
Yangel Herrera
6
Yangel Herrera
7
Jefferson Savarino
7
Jefferson Savarino
11
Darwin Machís
11
Darwin Machís
11
Darwin Machís
10
Yeferson Soteldo
Paraguay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Miguel Almirón Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ramón Sosa Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
3 Omar Alderete Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Diego Gomez Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Julio Enciso Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Gatito Fernández Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Juan Cáceres Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Gustavo Gómez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Junior Alonso Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Andrés Cubas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
21 Isidro Pitta Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Salomón Rondón Tiền đạo |
24 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Yeferson Soteldo Tiền vệ |
19 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Jefferson Savarino Tiền vệ |
19 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Darwin Machís Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Yangel Herrera Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Nahuel Ferraresi Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Jon Aramburu Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Cristian Cásseres Jr. Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Rafael Romo Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Ruben Ramirez Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Miguel Navarro Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Paraguay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Carlos Miguel Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mathias Villasanti Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Fabián Balbuena Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
16 Damián Bobadilla Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Antonio Sanabria Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Alex Arce Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 G. Velázquez Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Juan Espinola Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Hugo Cuenca Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Agustín Sández Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Alejandro Romero Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ángel Romero Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Venezuela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Wuilker Faríñez Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Jesús Ramírez Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Tomás Rincón Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Carlos Vivas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Edson Castillo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Jhonder Cádiz Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alain Baroja Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Telasco Segovia Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Alexander González Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Eduard Bello Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Christian Makoun Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Kervin Andrade Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paraguay
Venezuela
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Venezuela
1 : 0
(0-0)
Paraguay
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Paraguay
2 : 1
(1-0)
Venezuela
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Venezuela
0 : 1
(0-0)
Paraguay
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Paraguay
0 : 1
(0-0)
Venezuela
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Venezuela
0 : 1
(0-0)
Paraguay
Paraguay
Venezuela
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Paraguay
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Ecuador Paraguay |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.99 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
11/09/2024 |
Paraguay Brazil |
1 0 (1) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
06/09/2024 |
Uruguay Paraguay |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.95 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
03/07/2024 |
Costa Rica Paraguay |
2 1 (2) (0) |
1.05 +0.5 0.88 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
29/06/2024 |
Paraguay Brazil |
1 4 (0) (3) |
1.09 +1.25 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Venezuela
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Venezuela Argentina |
1 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
1.00 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Venezuela Uruguay |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.99 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
05/09/2024 |
Bolivia Venezuela |
4 0 (2) (0) |
- - - |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
||
06/07/2024 |
Venezuela Canada |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.92 2.0 0.98 |
H
|
H
|
|
01/07/2024 |
Jamaica Venezuela |
0 3 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.92 2.0 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 20