GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Paraguay

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1906

Huấn luyện viên: Daniel Oscar Garnero

Sân vận động: Estadio Defensores del Chaco

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/11

4-1

19/11

Bolivia

Bolivia

Paraguay

Paraguay

2 : 2

1 : 0

Paraguay

Paraguay

4-1

0.80 -0.25 -0.95

0.76 1.75 0.88

0.76 1.75 0.88

14/11

6-2

14/11

Paraguay

Paraguay

Argentina

Argentina

2 : 1

1 : 1

Argentina

Argentina

6-2

0.99 +0.5 0.90

0.89 1.75 -0.99

0.89 1.75 -0.99

15/10

5-1

15/10

Paraguay

Paraguay

Venezuela

Venezuela

2 : 1

0 : 1

Venezuela

Venezuela

5-1

-0.93 +0.25 0.85

0.96 2.0 0.90

0.96 2.0 0.90

10/10

4-3

10/10

Ecuador

Ecuador

Paraguay

Paraguay

0 : 0

0 : 0

Paraguay

Paraguay

4-3

0.97 -1.0 0.87

0.99 2.0 0.88

0.99 2.0 0.88

11/09

4-6

11/09

Paraguay

Paraguay

Brazil

Brazil

1 : 0

1 : 0

Brazil

Brazil

4-6

0.97 +1.0 0.87

0.91 2.25 0.95

0.91 2.25 0.95

06/09

8-0

06/09

Uruguay

Uruguay

Paraguay

Paraguay

0 : 0

0 : 0

Paraguay

Paraguay

8-0

-0.98 -1.0 0.82

0.95 2.25 0.91

0.95 2.25 0.91

03/07

1-6

03/07

Costa Rica

Costa Rica

Paraguay

Paraguay

2 : 1

2 : 0

Paraguay

Paraguay

1-6

-0.95 +0.5 0.88

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

29/06

4-6

29/06

Paraguay

Paraguay

Brazil

Brazil

1 : 4

0 : 3

Brazil

Brazil

4-6

-0.92 +1.25 0.84

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

24/06

3-3

24/06

Colombia

Colombia

Paraguay

Paraguay

2 : 1

2 : 0

Paraguay

Paraguay

3-3

0.87 -0.75 -0.94

0.89 2.25 0.83

0.89 2.25 0.83

16/06

7-4

16/06

Panama

Panama

Paraguay

Paraguay

0 : 1

0 : 1

Paraguay

Paraguay

7-4

0.77 +0.25 -0.91

0.90 2.0 0.92

0.90 2.0 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Miguel Ángel Almirón Rejala Tiền đạo

48 5 3 6 0 31 Tiền đạo

15

Gustavo Raúl Gómez Portillo Hậu vệ

59 4 0 16 3 32 Hậu vệ

17

Alejandro Romero Gamarra Tiền vệ

36 3 2 0 0 30 Tiền vệ

5

Fabián Cornelio Balbuena González Hậu vệ

53 2 0 4 2 34 Hậu vệ

6

Júnior Osmar Ignacio Alonso Mujica Hậu vệ

52 1 2 13 0 32 Hậu vệ

16

Matías Nicolás Rojas Romero Tiền vệ

24 1 1 3 0 30 Tiền vệ

24

Ramón Sosa Acosta Tiền đạo

21 1 1 1 1 26 Tiền đạo

3

Omar Federico Alderete Fernández Hậu vệ

37 1 0 7 1 29 Hậu vệ

23

Mathías Adalberto Villasanti Rolón Tiền vệ

43 0 1 6 0 28 Tiền vệ

1

Carlos Miguel Coronel Thủ môn

18 0 0 0 0 29 Thủ môn