Copa America - 29/06/2024 01:00
SVĐ: Allegiant Stadium
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
-0.92 1 1/4 0.84
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
11.00 5.25 1.30
0.85 9.5 0.83
- - -
- - -
-1.00 1/2 0.85
0.88 1.0 -0.98
- - -
- - -
9.00 2.40 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Lucas Paquetá
Lucas Paquetá
-
35’
Lucas Paquetá
Vinicius Junior
-
43’
Đang cập nhật
Sávio
-
Đang cập nhật
Fabián Balbuena
45’ -
Đang cập nhật
Omar Alderete
48’ -
65’
Đang cập nhật
Lucas Paquetá
-
70’
Đang cập nhật
Lucas Paquetá
-
72’
Bruno Guimarães
Kaku
-
Alex Arce
Raphinha
73’ -
Miguel Almirón
Ramón Sosa
78’ -
79’
Rodrygo
Endrick
-
Đang cập nhật
Andrés Cubas
81’ -
83’
Đang cập nhật
Vinicius Junior
-
Damián Bobadilla
Hernesto Caballero
84’ -
87’
Éder Militão
Gabriel Magalhães
-
Đang cập nhật
Hernesto Caballero
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
45%
55%
2
5
12
13
392
475
15
17
6
6
1
0
Paraguay Brazil
Paraguay 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Daniel Oscar Garnero
4-2-3-1 Brazil
Huấn luyện viên: Dorival Silvestre Júnior
10
Miguel Almirón
4
Matías Espinoza
4
Matías Espinoza
4
Matías Espinoza
4
Matías Espinoza
25
Gustavo Velázquez
25
Gustavo Velázquez
19
Julio Enciso
19
Julio Enciso
19
Julio Enciso
5
Fabián Balbuena
10
Rodrygo
3
Éder Militão
3
Éder Militão
3
Éder Militão
3
Éder Militão
4
Marquinhos
4
Marquinhos
7
Vinicius Junior
7
Vinicius Junior
7
Vinicius Junior
8
Lucas Paquetá
Paraguay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Miguel Almirón Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Fabián Balbuena Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
25 Gustavo Velázquez Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Julio Enciso Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Matías Espinoza Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Rodrigo Morínigo Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Omar Alderete Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Andrés Cubas Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Mathías Villasanti Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Damián Bobadilla Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alex Arce Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brazil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rodrygo Tiền đạo |
19 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Lucas Paquetá Tiền vệ |
13 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Marquinhos Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Vinicius Junior Tiền vệ |
16 | 2 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Éder Militão Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Guimarães Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Sávio Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alisson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Danilo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Wendell Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 João Gomes Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Paraguay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kaku Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alfredo Aguilar Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ángel Romero Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Richard Sánchez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Júnior Alonso Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Ramón Sosa Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
1 Carlos Coronel Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Derlis González Tiền đạo |
10 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Matías Rojas Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Iván Ramírez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Adam Bareiro Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Fabrizio Peralta Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Néstor Giménez Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Hernesto Caballero Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Gustavo Gómez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Brazil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Endrick Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Bremer Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Raphinha Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Bento Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gabriel Magalhães Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Gabriel Martinelli Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rafael Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Pepê Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Andreas Pereira Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Yan Couto Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Éderson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Evanilson Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Guilherme Arana Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Douglas Luiz Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucas Beraldo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Paraguay
Brazil
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Brazil
4 : 0
(1-0)
Paraguay
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Paraguay
0 : 2
(0-1)
Brazil
Copa America
Brazil
0 : 0
(0-0)
Paraguay
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Brazil
3 : 0
(1-0)
Paraguay
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Paraguay
2 : 2
(1-0)
Brazil
Paraguay
Brazil
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Paraguay
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/06/2024 |
Colombia Paraguay |
2 1 (2) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
16/06/2024 |
Panama Paraguay |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
12/06/2024 |
Chile Paraguay |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
08/06/2024 |
Peru Paraguay |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
21/11/2023 |
Paraguay Colombia |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Brazil
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/06/2024 |
Brazil Costa Rica |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.0 1.08 |
0.95 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/06/2024 |
Mỹ Brazil |
1 1 (1) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.92 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
09/06/2024 |
Mexico Brazil |
2 3 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Tây Ban Nha Brazil |
3 3 (2) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
23/03/2024 |
Anh Brazil |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 18