GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Brazil

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1914

Huấn luyện viên: Dorival Silvestre Júnior

Sân vận động: Estadio Jornalista Mário Filho

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

20/11

4-2

20/11

Brazil

Brazil

Uruguay

Uruguay

1 : 1

0 : 0

Uruguay

Uruguay

4-2

0.80 -0.75 -0.95

0.95 2.25 0.91

0.95 2.25 0.91

14/11

3-9

14/11

Venezuela

Venezuela

Brazil

Brazil

1 : 1

0 : 1

Brazil

Brazil

3-9

0.87 +1.0 0.97

0.90 2.25 0.96

0.90 2.25 0.96

16/10

6-1

16/10

Brazil

Brazil

Peru

Peru

4 : 0

1 : 0

Peru

Peru

6-1

0.82 -1.75 0.98

0.94 2.5 0.92

0.94 2.5 0.92

11/10

4-7

11/10

Chile

Chile

Brazil

Brazil

1 : 2

1 : 1

Brazil

Brazil

4-7

-0.91 +0.75 0.77

0.98 2.25 0.88

0.98 2.25 0.88

11/09

4-6

11/09

Paraguay

Paraguay

Brazil

Brazil

1 : 0

1 : 0

Brazil

Brazil

4-6

0.97 +1.0 0.87

0.91 2.25 0.95

0.91 2.25 0.95

07/09

4-2

07/09

Brazil

Brazil

Ecuador

Ecuador

1 : 0

1 : 0

Ecuador

Ecuador

4-2

0.87 -1.25 0.97

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

07/07

6-2

07/07

Uruguay

Uruguay

Brazil

Brazil

0 : 0

0 : 0

Brazil

Brazil

6-2

0.97 +0 0.83

0.93 2.0 0.82

0.93 2.0 0.82

03/07

6-5

03/07

Brazil

Brazil

Colombia

Colombia

1 : 1

1 : 1

Colombia

Colombia

6-5

-0.99 -0.5 0.90

-0.98 2.25 0.89

-0.98 2.25 0.89

29/06

4-6

29/06

Paraguay

Paraguay

Brazil

Brazil

1 : 4

0 : 3

Brazil

Brazil

4-6

-0.92 +1.25 0.84

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

25/06

9-1

25/06

Brazil

Brazil

Costa Rica

Costa Rica

0 : 0

0 : 0

Costa Rica

Costa Rica

9-1

0.82 -2.0 -0.93

0.95 3.5 0.95

0.95 3.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

4

Marcos Aoás Corrêa Hậu vệ

73 7 3 4 0 31 Hậu vệ

10

Rodrygo Silva de Goes Tiền đạo

33 7 2 1 0 24 Tiền đạo

7

Vinícius José Paixão de Oliveira Júnior Tiền đạo

46 5 6 6 0 25 Tiền đạo

22

Gabriel Teodoro Martinelli Silva Tiền đạo

22 2 0 0 0 24 Tiền đạo

5

Bruno Guimarães Rodriguez Moura Tiền vệ

40 1 6 5 0 28 Tiền vệ

14

Gabriel dos Santos Magalhães Hậu vệ

22 1 0 0 0 28 Hậu vệ

1

Alisson Ramsés Becker Thủ môn

68 0 0 1 0 33 Thủ môn

12

Bento Matheus Krepski Thủ môn

16 0 0 0 0 26 Thủ môn

25

Gleison Bremer Silva Nascimento Hậu vệ

20 0 0 0 0 28 Hậu vệ

18

Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ

23 0 0 2 0 27 Tiền vệ