Vòng Loại WC Nam Mỹ - 07/09/2024 01:00
SVĐ: Estadio Jornalista Mário Filho
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 3/4 0.97
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.38 4.33 9.50
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.95 1.0 0.95
- - -
- - -
1.90 2.30 8.50
- - -
- - -
- - -
4
2
57%
43%
1
2
8
17
611
450
10
9
3
2
0
2
Brazil Ecuador
Brazil 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dorival Silvestre Júnior
4-2-3-1 Ecuador
Huấn luyện viên: Felix Sanchez Bas
10
Rodrygo
14
Gabriel Magalhães
14
Gabriel Magalhães
14
Gabriel Magalhães
14
Gabriel Magalhães
8
Lucas Paquetá
8
Lucas Paquetá
4
Marquinhos
4
Marquinhos
4
Marquinhos
7
Vinícius Júnior
13
Enner Valencia
6
William Pacho
6
William Pacho
6
William Pacho
23
Moisés Caicedo
23
Moisés Caicedo
23
Moisés Caicedo
23
Moisés Caicedo
23
Moisés Caicedo
16
Jeremy Sarmiento
16
Jeremy Sarmiento
Brazil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rodrygo Tiền vệ |
22 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Vinícius Júnior Tiền vệ |
18 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Paquetá Tiền vệ |
16 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Marquinhos Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Gabriel Magalhães Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Guimarães Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Alisson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Danilo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Guilherme Arana Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 André Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Luiz Henrique Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ecuador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Enner Valencia Tiền đạo |
15 | 6 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
2 Félix Torres Hậu vệ |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Jeremy Sarmiento Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 William Pacho Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Kevin Rodríguez Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Moisés Caicedo Tiền vệ |
22 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Pervis Estupiñán Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Piero Hincapié Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Hernán Galíndez Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Alan Franco Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Jhegson Méndez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Brazil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Endrick Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Lucas Beraldo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Lucas Moura Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Estêvão Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ederson Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 William Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bento Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Wendell Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 João Gomes Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Gerson Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 João Pedro Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ecuador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Xavier Arreaga Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 John Mercado Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jhoanner Chávez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jackson Porozo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Yaimar Medina Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ángel Mena Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gilmar Napa Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Kendry Páez Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Janner Corozo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 John Yeboah Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Moisés Ramírez Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Carlos Gruezo Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Brazil
Ecuador
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Ecuador
1 : 1
(0-1)
Brazil
Copa America
Brazil
1 : 1
(1-0)
Ecuador
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Brazil
2 : 0
(0-0)
Ecuador
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Brazil
2 : 0
(0-0)
Ecuador
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Ecuador
0 : 3
(0-0)
Brazil
Brazil
Ecuador
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Brazil
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/07/2024 |
Uruguay Brazil |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.83 |
0.93 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
03/07/2024 |
Brazil Colombia |
1 1 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.90 |
1.02 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
29/06/2024 |
Paraguay Brazil |
1 4 (0) (3) |
1.09 +1.25 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
25/06/2024 |
Brazil Costa Rica |
0 0 (0) (0) |
0.82 -2.0 1.08 |
0.95 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/06/2024 |
Mỹ Brazil |
1 1 (1) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.92 3.25 0.81 |
B
|
X
|
Ecuador
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/07/2024 |
Argentina Ecuador |
1 1 (1) (0) |
0.86 -1.0 1.07 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
01/07/2024 |
Mexico Ecuador |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.91 2.0 0.99 |
H
|
X
|
|
26/06/2024 |
Ecuador Jamaica |
3 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.10 |
1.20 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
22/06/2024 |
Ecuador Venezuela |
1 2 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.85 |
0.95 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
16/06/2024 |
Ecuador Honduras |
2 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 24