GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Ecuador

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1925

Huấn luyện viên: Felix Sanchez Bas

Sân vận động: Estadio Olímpico Atahualpa

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/11

5-2

19/11

Colombia

Colombia

Ecuador

Ecuador

0 : 1

0 : 1

Ecuador

Ecuador

5-2

0.95 -0.75 0.90

0.91 2.0 0.77

0.91 2.0 0.77

15/11

12-1

15/11

Ecuador

Ecuador

Bolivia

Bolivia

4 : 0

2 : 0

Bolivia

Bolivia

12-1

1.00 -2.0 0.85

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

15/10

6-5

15/10

Uruguay

Uruguay

Ecuador

Ecuador

0 : 0

0 : 0

Ecuador

Ecuador

6-5

1.00 -0.75 0.85

0.95 2.0 0.91

0.95 2.0 0.91

10/10

4-3

10/10

Ecuador

Ecuador

Paraguay

Paraguay

0 : 0

0 : 0

Paraguay

Paraguay

4-3

0.97 -1.0 0.87

0.99 2.0 0.88

0.99 2.0 0.88

10/09

8-0

10/09

Ecuador

Ecuador

Peru

Peru

1 : 0

0 : 0

Peru

Peru

8-0

-0.98 -1.25 0.82

0.88 2.0 0.92

0.88 2.0 0.92

07/09

4-2

07/09

Brazil

Brazil

Ecuador

Ecuador

1 : 0

1 : 0

Ecuador

Ecuador

4-2

0.87 -1.25 0.97

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

05/07

2-5

05/07

Argentina

Argentina

Ecuador

Ecuador

1 : 1

1 : 0

Ecuador

Ecuador

2-5

0.86 -1.0 -0.93

0.98 2.25 0.84

0.98 2.25 0.84

01/07

5-2

01/07

Mexico

Mexico

Ecuador

Ecuador

0 : 0

0 : 0

Ecuador

Ecuador

5-2

0.91 +0 0.90

0.91 2.0 0.99

0.91 2.0 0.99

26/06

7-8

26/06

Ecuador

Ecuador

Jamaica

Jamaica

3 : 1

2 : 0

Jamaica

Jamaica

7-8

0.80 -0.75 -0.91

-0.83 2.5 0.66

-0.83 2.5 0.66

22/06

3-5

22/06

Ecuador

Ecuador

Venezuela

Venezuela

1 : 2

1 : 0

Venezuela

Venezuela

3-5

-0.93 -0.5 0.85

0.95 1.75 0.95

0.95 1.75 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

Ángel Israel Mena Delgado Tiền đạo

63 6 5 3 0 37 Tiền đạo

2

Felix Eduardo Torres Caicedo Hậu vệ

54 5 2 3 0 28 Hậu vệ

23

Moisés Isaac Caicedo Corozo Tiền vệ

52 3 8 15 0 24 Tiền vệ

3

Piero Martín Hincapié Reyna Hậu vệ

46 3 0 4 1 23 Hậu vệ

6

Hậu vệ

30 2 0 1 0 Hậu vệ

21

Alan Steven Franco Palma Tiền vệ

49 0 2 6 0 27 Tiền vệ

5

José Adoni Cifuentes Charcopa Tiền vệ

31 0 1 3 0 26 Tiền vệ

17

Angelo Smit Preciado Quiñónez Hậu vệ

49 0 1 5 0 27 Hậu vệ

22

Alexander Domínguez Carabalí Thủ môn

61 0 0 5 1 38 Thủ môn

1

Hernán Ismael Galíndez Thủ môn

55 0 0 0 0 38 Thủ môn