Copa America - 26/06/2024 22:00
SVĐ: Allegiant Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.91
-0.83 2.5 0.66
- - -
- - -
1.50 4.00 7.50
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.87
0.77 0.75 -0.89
- - -
- - -
2.10 2.10 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Moisés Caicedo
Kasey Palmer
13’ -
39’
Đang cập nhật
Damion Lowe
-
Đang cập nhật
Félix Torres
45’ -
46’
Damion Lowe
Demarai Gray
-
49’
Đang cập nhật
Michael Hector
-
54’
Đang cập nhật
Michail Antonio
-
John Yeboah
Alan Minda
64’ -
74’
Đang cập nhật
Michael Hector
-
80’
Đang cập nhật
Joel Latibeaudiere
-
83’
Shamar Nicholson
Karoy Anderson
-
84’
Joel Latibeaudiere
Kaheim Dixon
-
Kevin Rodríguez
Jordy Caicedo
88’ -
Carlos Gruezo
Alan Minda
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
45%
55%
2
1
8
18
276
332
23
7
3
4
2
0
Ecuador Jamaica
Ecuador 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Felix Sanchez Bas
4-2-3-1 Jamaica
Huấn luyện viên: Heimir Hallgrímsson
2
Félix Torres
23
Moisés Caicedo
23
Moisés Caicedo
23
Moisés Caicedo
23
Moisés Caicedo
6
Willian Pacho
6
Willian Pacho
9
John Yeboah
9
John Yeboah
9
John Yeboah
16
Jeremy Sarmiento
11
Shamar Nicholson
2
Dexter Lembikisa
2
Dexter Lembikisa
2
Dexter Lembikisa
17
Damion Lowe
17
Damion Lowe
17
Damion Lowe
17
Damion Lowe
6
Di'Shon Bernard
6
Di'Shon Bernard
10
Bobby De Cordova-Reid
Ecuador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Félix Torres Hậu vệ |
19 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Jeremy Sarmiento Tiền vệ |
11 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Willian Pacho Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 John Yeboah Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Moisés Caicedo Tiền vệ |
19 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Kendry Páez Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Piero Hincapié Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Kevin Rodríguez Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Angelo Preciado Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Alexander Domínguez Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Alan Franco Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Jamaica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Shamar Nicholson Tiền vệ |
15 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Bobby De Cordova-Reid Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Di'Shon Bernard Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Dexter Lembikisa Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Damion Lowe Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Greg Leigh Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Michail Antonio Tiền đạo |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Joel Latibeaudiere Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Jahmali Waite Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Ethan Pinnock Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kasey Palmer Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ecuador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jackson Porozo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Moisés Ramírez Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Andrés Micolta Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Layan Loor Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Carlos Gruezo Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Alan Minda Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hernán Galíndez Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Joao Ortiz Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Joel Ordóñez Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ángel Mena Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 José Cifuentes Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 José Andrés Hurtado Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jordy Caicedo Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Janner Corozo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jamaica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kevon Lambert Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Coniah Boyce-Clarke Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Renaldo Cephas Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jon Bell Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Michael Hector Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Alex Marshall Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Shaquan Davis Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Karoy Anderson Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Richard King Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Demarai Gray Tiền đạo |
12 | 5 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Kaheim Dixon Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Wes Harding Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ecuador
Jamaica
Ecuador
Jamaica
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ecuador
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2024 |
Ecuador Venezuela |
1 2 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.85 |
0.95 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
16/06/2024 |
Ecuador Honduras |
2 1 (1) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
T
|
|
13/06/2024 |
Ecuador Bolivia |
3 1 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
09/06/2024 |
Argentina Ecuador |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
24/03/2024 |
Ecuador Ý |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.89 2.0 0.97 |
B
|
H
|
Jamaica
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/06/2024 |
Mexico Jamaica |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.75 1.12 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
09/06/2024 |
Dominica Jamaica |
2 3 (0) (2) |
1.00 +3.5 0.85 |
0.90 4.75 0.90 |
B
|
T
|
|
06/06/2024 |
Jamaica Dominica |
1 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
24/03/2024 |
Panama Jamaica |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
21/03/2024 |
Mỹ Jamaica |
1 1 (0) (1) |
0.75 -1.0 1.05 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 16