GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Jamaica

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1910

Huấn luyện viên: Heimir Hallgrímsson

Sân vận động: Nissan Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

10/02

0-0

10/02

Jamaica

Jamaica

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

0 : 0

0 : 0

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

0-0

07/02

0-0

07/02

Jamaica

Jamaica

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

0 : 0

0 : 0

Trinidad and Tobago

Trinidad and Tobago

0-0

19/11

2-1

19/11

Mỹ

Mỹ

Jamaica

Jamaica

4 : 2

3 : 0

Jamaica

Jamaica

2-1

0.87 -1.25 0.94

0.84 2.75 0.85

0.84 2.75 0.85

15/11

3-1

15/11

Jamaica

Jamaica

Mỹ

Mỹ

0 : 1

0 : 1

Mỹ

Mỹ

3-1

0.90 +0.5 0.93

0.96 2.25 0.86

0.96 2.25 0.86

15/10

2-4

15/10

Jamaica

Jamaica

Honduras

Honduras

0 : 0

0 : 0

Honduras

Honduras

2-4

0.92 -0.25 0.87

0.91 2.25 0.78

0.91 2.25 0.78

11/10

7-1

11/10

Nicaragua

Nicaragua

Jamaica

Jamaica

0 : 2

0 : 1

Jamaica

Jamaica

7-1

0.82 +0.5 0.97

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

11/09

6-2

11/09

Honduras

Honduras

Jamaica

Jamaica

1 : 2

0 : 0

Jamaica

Jamaica

6-2

0.85 -0.25 0.95

0.93 2.25 0.77

0.93 2.25 0.77

07/09

12-3

07/09

Jamaica

Jamaica

Cuba

Cuba

0 : 0

0 : 0

Cuba

Cuba

12-3

0.80 -2.0 1.00

0.89 3.0 0.79

0.89 3.0 0.79

01/07

6-9

01/07

Jamaica

Jamaica

Venezuela

Venezuela

0 : 3

0 : 0

Venezuela

Venezuela

6-9

0.98 +0.5 0.92

0.92 2.0 0.98

0.92 2.0 0.98

26/06

7-8

26/06

Ecuador

Ecuador

Jamaica

Jamaica

3 : 1

2 : 0

Jamaica

Jamaica

7-8

0.80 -0.75 -0.91

-0.83 2.5 0.66

-0.83 2.5 0.66

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Bobby Reid Tiền đạo

37 5 3 2 0 32 Tiền đạo

17

Damion Lowe Hậu vệ

49 2 1 18 1 32 Hậu vệ

6

Hậu vệ

24 1 1 4 0 Hậu vệ

22

Gregory Leigh Hậu vệ

28 1 1 1 0 31 Hậu vệ

2

Dexter Lembikisa Hậu vệ

23 1 1 2 0 22 Hậu vệ

15

Joel Latibeaudiere Hậu vệ

23 0 1 4 0 25 Hậu vệ

3

Michael Hector Hậu vệ

25 0 1 4 0 33 Hậu vệ

23

Jahmali Waite Thủ môn

28 0 0 1 0 27 Thủ môn

24

Andre Blake Thủ môn

46 0 0 2 0 35 Thủ môn

16

Karoy Anderson Tiền vệ

17 0 0 1 0 21 Tiền vệ