CONCACAF Nations League - 15/11/2024 01:00
SVĐ: Independence Park
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/2 0.93
0.96 2.25 0.86
- - -
- - -
3.70 3.40 2.00
0.88 8.5 0.82
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.74 0.75 -0.96
- - -
- - -
4.33 2.05 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
C. Pulišić
Ricardo Pepi
-
Demarai Gray
Demarai Gray
14’ -
20’
Johnny
Malik Tillman
-
Demarai Gray
Renaldo Cephas
46’ -
50’
Đang cập nhật
Weston McKennie
-
Kasey Palmer
Tyreek Magee
58’ -
Đang cập nhật
Damion Lowe
61’ -
Đang cập nhật
Leon Bailey
69’ -
72’
Weston McKennie
Gianluca Busio
-
Đang cập nhật
Mason Holgate
76’ -
Shamar Nicholson
Romario Williams
77’ -
Đang cập nhật
Mason Holgate
86’ -
87’
Y. Musah
Auston Trusty
-
Dexter Lembikisa
Alejandro Zendejas
88’ -
Đang cập nhật
Isaac Hayden
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
41%
59%
2
2
13
12
341
498
12
6
2
3
3
0
Jamaica Mỹ
Jamaica 5-4-1
Huấn luyện viên: Steve McClaren
5-4-1 Mỹ
Huấn luyện viên: Mauricio Roberto Pochettino Trossero
11
Shamar Nicholson
7
Leon Bailey
7
Leon Bailey
7
Leon Bailey
7
Leon Bailey
7
Leon Bailey
8
Kasey Palmer
8
Kasey Palmer
8
Kasey Palmer
8
Kasey Palmer
10
Demarai Gray
10
C. Pulišić
8
Weston McKennie
8
Weston McKennie
8
Weston McKennie
8
Weston McKennie
9
Ricardo Pepi
9
Ricardo Pepi
6
Y. Musah
6
Y. Musah
6
Y. Musah
5
Antonee Robinson
Jamaica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Shamar Nicholson Tiền đạo |
14 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Demarai Gray Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Greg Leigh Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Dexter Lembikisa Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Kasey Palmer Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Leon Bailey Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Damion Lowe Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Andre Blake Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Mason Holgate Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Amari'i Bell Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 J. Latibeaudiere Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Mỹ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 C. Pulišić Tiền vệ |
10 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Antonee Robinson Hậu vệ |
11 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ricardo Pepi Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Y. Musah Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Weston McKennie Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Matt Turner Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Joe Scally Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Mark McKenzie Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tim Ream Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Johnny Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tanner Tessmann Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jamaica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Karoy Anderson Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Di'Shon Bernard Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Richard King Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kaheim Dixon Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Romario Williams Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Tyreek Magee Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Tayvon Gray Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jahshaun Anglin Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Renaldo Cephas Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jahmali Waite Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Isaac Hayden Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Shaquan Davis Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mỹ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Patrick Schulte Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Cade Cowell Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Chris Richards Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Malik Tillman Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Diego Kochen Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Miles Robinson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Gianluca Busio Tiền vệ |
7 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Zack Steffen Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Brandon Vázquez Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Alejandro Zendejas Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Auston Trusty Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jamaica
Mỹ
CONCACAF Nations League
Mỹ
1 : 1
(0-1)
Jamaica
Cúp Vàng Concacaf
Mỹ
1 : 1
(0-1)
Jamaica
Vòng Loại WC CONCACAF
Jamaica
1 : 1
(1-1)
Mỹ
Vòng Loại WC CONCACAF
Mỹ
2 : 0
(0-0)
Jamaica
Cúp Vàng Concacaf
Mỹ
1 : 0
(0-0)
Jamaica
Jamaica
Mỹ
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Jamaica
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Jamaica Honduras |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Nicaragua Jamaica |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
11/09/2024 |
Honduras Jamaica |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.93 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Jamaica Cuba |
0 0 (0) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.89 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
01/07/2024 |
Jamaica Venezuela |
0 3 (0) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.92 2.0 0.98 |
B
|
T
|
Mỹ
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 |
Mexico Mỹ |
2 0 (1) (0) |
0.78 -0.25 0.95 |
0.7 2.0 1.03 |
B
|
H
|
|
13/10/2024 |
Mỹ Panama |
2 0 (0) (0) |
0.99 -1.25 0.91 |
0.96 2.75 0.9 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Mỹ New Zealand |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.84 2.75 0.86 |
X
|
||
07/09/2024 |
Mỹ Canada |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
02/07/2024 |
Mỹ Uruguay |
0 1 (0) (0) |
1.10 +0 0.83 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 13